SỰ KIỆN DƯỚI 3 VẬN ĐỘNG VIÊN
Showdance Nhi Đồng Thiếu Nhi - Chủ Nhật (For)
SBD | Vận động viên | Đơn vị |
---|---|---|
050 | SWAY SN | SWAY SN |
Nhi Đồng 2 - Hạng F3 Latin (J)
SBD | Vận động viên | Đơn vị |
---|---|---|
065 | Nguyễn Minh Châu | Clb Nink Dancesport |
134 | Bùi Gia Hân | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
Thiếu Nhi 1 - Hạng F5 Latin (P)
SBD | Vận động viên | Đơn vị |
---|---|---|
072 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE |
130 | Trần Ngọc Lam Anh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Thiếu Nhi 1 - Hạng FB Standard (W, T, F, Q)
SBD | Vận động viên | Đơn vị |
---|---|---|
093 | Nguyễn Phương Thảo | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
130 | Trần Ngọc Lam Anh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Thiếu Nhi 1 - Hạng D1 Latin (C, R)
SBD | Vận động viên | Đơn vị |
---|---|---|
080 | (M) Trương Gia Khiêm - (F) Đặng Nguyễn An Nhiên | Lion Team |
133 | (M) Lê Minh Quang - (F) Bùi Gia Hân | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
Thiếu Nhi 1 - Hạng E1 Latin (C)
SBD | Vận động viên | Đơn vị |
---|---|---|
080 | (M) Trương Gia Khiêm - (F) Đặng Nguyễn An Nhiên | Lion Team |
133 | (M) Lê Minh Quang - (F) Bùi Gia Hân | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
Thiếu Nhi 1 - Hạng E2 Latin (R)
SBD | Vận động viên | Đơn vị |
---|---|---|
080 | (M) Trương Gia Khiêm - (F) Đặng Nguyễn An Nhiên | Lion Team |
133 | (M) Lê Minh Quang - (F) Bùi Gia Hân | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
Thiếu Nhi 2 - Hạng F3 Latin (J)
SBD | Vận động viên | Đơn vị |
---|---|---|
014 | Đoàn hoàng kim | D&T dancesport |
021 | Nguyễn Quỳnh Nhi | Duy Hải Dance sport |
Thiếu Nhi 2 - Hạng D1 Latin (C, R)
SBD | Vận động viên | Đơn vị |
---|---|---|
080 | (M) Trương Gia Khiêm - (F) Đặng Nguyễn An Nhiên | Lion Team |
131 | (M) Nguyễn Minh Cường - (F) Đỗ Trần Linh San | KTA - King The Art |
Thiếu Nhi 2 - Hạng E1 Latin (C)
SBD | Vận động viên | Đơn vị |
---|---|---|
080 | (M) Trương Gia Khiêm - (F) Đặng Nguyễn An Nhiên | Lion Team |
131 | (M) Nguyễn Minh Cường - (F) Đỗ Trần Linh San | KTA - King The Art |
Thiếu Nhi 2 - Hạng E2 Latin (R)
SBD | Vận động viên | Đơn vị |
---|---|---|
080 | (M) Trương Gia Khiêm - (F) Đặng Nguyễn An Nhiên | Lion Team |
131 | (M) Nguyễn Minh Cường - (F) Đỗ Trần Linh San | KTA - King The Art |
Thiếu Niên 1 - Hạng FD2 Latin (C, J)
SBD | Vận động viên | Đơn vị |
---|---|---|
079 | Nguyễn Tú Quỳnh | HK Dance Center |
117 | Đào Dương Tuệ Anh | Pro.G Academy |
Thiếu Niên 1 - Hạng FD3 Latin (S, R)
SBD | Vận động viên | Đơn vị |
---|---|---|
068 | Trịnh Thảo Nguyên | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
117 | Đào Dương Tuệ Anh | Pro.G Academy |
Thiếu Niên 1 - Hạng FD4 Latin (S, C)
SBD | Vận động viên | Đơn vị |
---|---|---|
068 | Trịnh Thảo Nguyên | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
082 | Trương Du My | Lion Team |
Thiếu Niên 1 - Hạng FD5 Latin (S, J)
SBD | Vận động viên | Đơn vị |
---|---|---|
117 | Đào Dương Tuệ Anh | Pro.G Academy |
129 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Thiếu Niên 1 - Hạng FD6 Latin (R, J)
SBD | Vận động viên | Đơn vị |
---|---|---|
117 | Đào Dương Tuệ Anh | Pro.G Academy |
129 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Thiếu Niên 1 - Hạng F3 Latin (J)
SBD | Vận động viên | Đơn vị |
---|---|---|
068 | Trịnh Thảo Nguyên | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
130 | Trần Ngọc Lam Anh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Thiếu Niên 1 - Hạng FA Standard (W, T, VW, F, Q)
SBD | Vận động viên | Đơn vị |
---|---|---|
129 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
130 | Trần Ngọc Lam Anh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Thanh Niên - Hạng D1 Latin (C, R)
SBD | Vận động viên | Đơn vị |
---|---|---|
081 | (M) Trân Phạm Minh Huy - (F) Vũ Phạm La Giang | Lion Team |
110 | (M) Nguyễn Đức Tín - (F) Nguyễn Hoàng Bảo Trân | SAGADANCE |
Thanh Niên - Hạng E1 Standard (W)
SBD | Vận động viên | Đơn vị |
---|---|---|
074 | (M) Huỳnh Tấn Sanh - (F) Lê Khánh Tiên | KTA - King The Art |
166 | (M) Nguyễn Thanh Nhơn - (F) Huỳnh Thị Xuân | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Trung Niên 1 - Hạng FD3 Latin (S, R)
SBD | Vận động viên | Đơn vị |
---|---|---|
056 | Nguyễn Thị Bích Quyên | Thế Long Dancesport Đà Lạt |
058 | Hoàng võ Hồng Bích | Phong Ngân dancesport |
Trung Niên 1 - Hạng FD4 Latin (S, C)
SBD | Vận động viên | Đơn vị |
---|---|---|
056 | Nguyễn Thị Bích Quyên | Thế Long Dancesport Đà Lạt |
058 | Hoàng võ Hồng Bích | Phong Ngân dancesport |
Trung Niên 1 - Hạng A Standard (W, T, VW, F, Q)
SBD | Vận động viên | Đơn vị |
---|---|---|
022 | (M) Phan Trương - (F) Lê Nguyễn Ngọc Giàu | Sơn Anh Dancesport |
025 | (M) Nguyễn văn thái - (F) nguyễn thị nguyệt nga | TAIPHUONG DANCESPORT |
Trung Niên 2 - Hạng FD3 Latin (S, R)
SBD | Vận động viên | Đơn vị |
---|---|---|
056 | Nguyễn Thị Bích Quyên | Thế Long Dancesport Đà Lạt |
058 | Hoàng võ Hồng Bích | Phong Ngân dancesport |
Trung Niên 2 - Hạng C Latin (C, R, J)
SBD | Vận động viên | Đơn vị |
---|---|---|
030 | (M) phan văn tài - (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TAIPHUONG DANCESPORT |
066 | (M) Lê Văn Hùng - (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân dancesport |
Trung Niên 3 - Hạng C Latin (C, R, J)
SBD | Vận động viên | Đơn vị |
---|---|---|
026 | (M) Tăng hồng Phước - (F) Tô thị trang đài | TAIPHUONG DANCESPORT |
107 | (M) Nguyễn Văn Đức - (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân dancesport |
Trung Niên 3 - Hạng D2 Latin (C, J)
SBD | Vận động viên | Đơn vị |
---|---|---|
026 | (M) Tăng hồng Phước - (F) Tô thị trang đài | TAIPHUONG DANCESPORT |
107 | (M) Nguyễn Văn Đức - (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân dancesport |
Vô Địch - Hạng EO2 Latin (R)
SBD | Vận động viên | Đơn vị |
---|---|---|
025 | (M) Nguyễn văn thái - (F) nguyễn thị nguyệt nga | TAIPHUONG DANCESPORT |
114 | (M) Nguyễn Tuấn Đạt - (F) Quản Ý Phương Trinh | CK TEAM |
Vô Địch - Hạng EO3 Standard (Q)
SBD | Vận động viên | Đơn vị |
---|---|---|
114 | (M) Nguyễn Tuấn Đạt - (F) Quản Ý Phương Trinh | CK TEAM |
132 | (M) Trần Dương Thiên Bảo - (F) Ngô Khánh Linh | CLB DANCE SPORT NGỌC TRÍ QUẬN 12 |
Vô Địch - Hạng EO4 Standard (F)
SBD | Vận động viên | Đơn vị |
---|---|---|
022 | (M) Phan Trương - (F) Lê Nguyễn Ngọc Giàu | Sơn Anh Dancesport |
132 | (M) Trần Dương Thiên Bảo - (F) Ngô Khánh Linh | CLB DANCE SPORT NGỌC TRÍ QUẬN 12 |
Cộng tổng tuổi 75 - Hạng E1 Latin (C)
SBD | Vận động viên | Đơn vị |
---|---|---|
164 | (M) Lưu Thị Bích Hà - (F) Lưu Văn Thành Đạt | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
166 | (M) Nguyễn Thanh Nhơn - (F) Huỳnh Thị Xuân | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Cộng tổng tuổi 75 - Hạng E2 Latin (R)
SBD | Vận động viên | Đơn vị |
---|---|---|
164 | (M) Lưu Thị Bích Hà - (F) Lưu Văn Thành Đạt | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
166 | (M) Nguyễn Thanh Nhơn - (F) Huỳnh Thị Xuân | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Cộng tổng tuổi 85 - Hạng C Latin (C, R, J)
SBD | Vận động viên | Đơn vị |
---|---|---|
030 | (M) phan văn tài - (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TAIPHUONG DANCESPORT |
066 | (M) Lê Văn Hùng - (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân dancesport |
Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D6 Standard (F, Q)
SBD | Vận động viên | Đơn vị |
---|---|---|
002 | (M) Nguyễn Hoàng Tuấn - (F) Nguyễn Thị Xuân Mai | KTA - King The Art |
108 | (M) Nguyễn Đăng Khoa - (F) Trần Thị Thanh Mỹ | SAGADANCE |
Thầy Trò Trung Niên - Hạng D6 Latin (R, J)
SBD | Vận động viên | Đơn vị |
---|---|---|
027 | (M) Nguyễn Vủ Ka - (F) Đặng Thị Thuý Ngân | Phong Ngân dancesport |
088 | (M) Phan Thế Đăng - (F) Trần Thu Hằng | SKYDANCE |
Thầy Trò Trung Niên - Hạng D4 Standard (W, F)
SBD | Vận động viên | Đơn vị |
---|---|---|
002 | (M) Nguyễn Hoàng Tuấn - (F) Nguyễn Thị Xuân Mai | KTA - King The Art |
108 | (M) Nguyễn Đăng Khoa - (F) Trần Thị Thanh Mỹ | SAGADANCE |
Vô Địch Solo Thiếu Nhi - Hạng FO5 Latin (P)
SBD | Vận động viên | Đơn vị |
---|---|---|
057 | Nguyễn Song Hồng Anh | Thế Long Dancesport Đà Lạt |
063 | Trần Thanh Bách Diệp | Clb Nink Dancesport |
Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng FD2 Latin (C, J)
SBD | Vận động viên | Đơn vị |
---|---|---|
064 | Nguyễn Trần Bảo Ngọc | Clb Nink Dancesport |
065 | Nguyễn Minh Châu | Clb Nink Dancesport |
Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng F4 Latin (S)
SBD | Vận động viên | Đơn vị |
---|---|---|
065 | Nguyễn Minh Châu | Clb Nink Dancesport |
Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 6 (C)
SBD | Vận động viên | Đơn vị |
---|---|---|
075 | Hà Trần Tuệ Lam | Clb Mai Hoa Sơn Tiên Dancesport |
138 | Nguyễn Hoài An | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 8 (C)
SBD | Vận động viên | Đơn vị |
---|---|---|
075 | Hà Trần Tuệ Lam | Clb Mai Hoa Sơn Tiên Dancesport |
143 | Phạm Khánh Linh | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |