KẾT QUẢ THI ĐẤU TRỰC TUYẾN
Sự kiện 189: Trước Thanh Niên - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
120 | Phạm Tường Ngân | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
077 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | HK Dance Center |
|
161 | Vũ đức thiện | Hà Long Lâm Đồng |
| 4 | 157 | Nguyễn Ngọc Ánh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 188: Thanh Niên - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
119 | Tạ Liên Giang | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
078 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | HK Dance Center |
|
151 | Nguyễn Hoàng Ngọc | KTA - King The Art |
Sự kiện 187: Vô Địch Trung Niên - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
030 | (M) phan văn tài và (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TAIPHUONG DANCESPORT |
|
015 | (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh | Phong Ngân dancesport |
|
025 | (M) Nguyễn văn thái và (F) nguyễn thị nguyệt nga | TAIPHUONG DANCESPORT |
| 4 | 149 | (M) Châu Hồng Phương và (F) Phạm Thị Thanh Nhuần | Phong Ngân dancesport |
Sự kiện 186: Thanh Niên - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
120 | Phạm Tường Ngân | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
017 | Bùi Thanh Xuân | Duy Hải Dance sport |
|
098 | Nguyễn Thị Thanh Liễu | Vĩnh Huy Dancesport |
Sự kiện 185: Thanh Niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
094 | (M) Lê Công Hữu và (F) Phan Ngọc Vân | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
|
110 | (M) Nguyễn Đức Tín và (F) Nguyễn Hoàng Bảo Trân | SAGADANCE |
|
081 | (M) Trân Phạm Minh Huy và (F) Vũ Phạm La Giang | Lion Team |
Sự kiện 184: Vô Địch Trung Niên - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
015 | (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh | Phong Ngân dancesport |
|
026 | (M) Tăng hồng Phước và (F) Tô thị trang đài | TAIPHUONG DANCESPORT |
|
060 | (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai | Phong Ngân dancesport |
| 4 | 149 | (M) Châu Hồng Phương và (F) Phạm Thị Thanh Nhuần | Phong Ngân dancesport |
Sự kiện 183: Thanh Niên - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
120 | Phạm Tường Ngân | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
077 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | HK Dance Center |
|
157 | Nguyễn Ngọc Ánh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 182: Thanh Niên - Hạng D3 Latin - R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
110 | (M) Nguyễn Đức Tín và (F) Nguyễn Hoàng Bảo Trân | SAGADANCE |
|
015 | (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh | Phong Ngân dancesport |
|
030 | (M) phan văn tài và (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TAIPHUONG DANCESPORT |
Sự kiện 181: Thanh Niên - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
120 | Phạm Tường Ngân | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
017 | Bùi Thanh Xuân | Duy Hải Dance sport |
|
098 | Nguyễn Thị Thanh Liễu | Vĩnh Huy Dancesport |
Sự kiện 180: Thanh Niên - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
110 | (M) Nguyễn Đức Tín và (F) Nguyễn Hoàng Bảo Trân | SAGADANCE |
|
081 | (M) Trân Phạm Minh Huy và (F) Vũ Phạm La Giang | Lion Team |
Sự kiện 179: Thanh Niên - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
120 | Phạm Tường Ngân | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
077 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | HK Dance Center |
|
157 | Nguyễn Ngọc Ánh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 178: Trước Thanh Niên - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
119 | Tạ Liên Giang | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
078 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | HK Dance Center |
|
151 | Nguyễn Hoàng Ngọc | KTA - King The Art |
Sự kiện 177: Trước Thanh Niên - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
119 | Tạ Liên Giang | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
078 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | HK Dance Center |
|
158 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 176: Thanh Niên - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
077 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | HK Dance Center |
|
118 | Phan Thị Kim Ngân | Sơn Anh Dancesport |
|
158 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 175: Trung Niên 1 - Hạng A Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
022 | (M) Phan Trương và (F) Lê Nguyễn Ngọc Giàu | Sơn Anh Dancesport |
|
025 | (M) Nguyễn văn thái và (F) nguyễn thị nguyệt nga | TAIPHUONG DANCESPORT |
Sự kiện 174: Thầy Trò Trung Niên - Hạng D4 Standard - F, W (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
002 | (M) Nguyễn Hoàng Tuấn và (F) Nguyễn Thị Xuân Mai | KTA - King The Art |
|
108 | (M) Nguyễn Đăng Khoa và (F) Trần Thị Thanh Mỹ | SAGADANCE |
Sự kiện 173: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D6 Standard - F, Q (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
002 | (M) Nguyễn Hoàng Tuấn và (F) Nguyễn Thị Xuân Mai | KTA - King The Art |
|
108 | (M) Nguyễn Đăng Khoa và (F) Trần Thị Thanh Mỹ | SAGADANCE |
Sự kiện 172: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D4 Standard - F, W (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
002 | (M) Nguyễn Hoàng Tuấn và (F) Nguyễn Thị Xuân Mai | KTA - King The Art |
|
108 | (M) Nguyễn Đăng Khoa và (F) Trần Thị Thanh Mỹ | SAGADANCE |
|
111 | (M) Nguyễn Văn Tùng và (F) Nguyễn Thị Phương Lan | SAGADANCE |
Sự kiện 171: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D3 Standard - F, T (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
002 | (M) Nguyễn Hoàng Tuấn và (F) Nguyễn Thị Xuân Mai | KTA - King The Art |
|
108 | (M) Nguyễn Đăng Khoa và (F) Trần Thị Thanh Mỹ | SAGADANCE |
|
111 | (M) Nguyễn Văn Tùng và (F) Nguyễn Thị Phương Lan | SAGADANCE |
Sự kiện 170: Thầy Trò Trung Niên - Hạng D1 Standard - T, W (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
002 | (M) Nguyễn Hoàng Tuấn và (F) Nguyễn Thị Xuân Mai | KTA - King The Art |
|
108 | (M) Nguyễn Đăng Khoa và (F) Trần Thị Thanh Mỹ | SAGADANCE |
|
025 | (M) Nguyễn văn thái và (F) nguyễn thị nguyệt nga | TAIPHUONG DANCESPORT |
Sự kiện 169: Thanh Niên - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
074 | (M) Huỳnh Tấn Sanh và (F) Lê Khánh Tiên | KTA - King The Art |
|
166 | (M) Nguyễn Thanh Nhơn và (F) Huỳnh Thị Xuân | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 168: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D1 Standard - T, W (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
002 | (M) Nguyễn Hoàng Tuấn và (F) Nguyễn Thị Xuân Mai | KTA - King The Art |
|
108 | (M) Nguyễn Đăng Khoa và (F) Trần Thị Thanh Mỹ | SAGADANCE |
|
025 | (M) Nguyễn văn thái và (F) nguyễn thị nguyệt nga | TAIPHUONG DANCESPORT |
Sự kiện 167: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
111 | (M) Nguyễn Văn Tùng và (F) Nguyễn Thị Phương Lan | SAGADANCE |
|
023 | (M) Lương lê hồng vân và (F) Dư phương | TAIPHUONG DANCESPORT |
|
166 | (M) Nguyễn Thanh Nhơn và (F) Huỳnh Thị Xuân | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 166: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
151 | Nguyễn Hoàng Ngọc | KTA - King The Art |
|
119 | Tạ Liên Giang | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
161 | Vũ đức thiện | Hà Long Lâm Đồng |
| 4 | 129 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
| 5 | 116 | Hoàng Misaki | Pro.G Academy |
Sự kiện 165: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
077 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | HK Dance Center |
|
118 | Phan Thị Kim Ngân | Sơn Anh Dancesport |
|
129 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 164: Thiếu Niên 2 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
116 | Hoàng Misaki | Pro.G Academy |
|
113 | Nguyễn Khánh Ngọc | CK TEAM |
|
126 | Hồ thị hà linh | Hà Long Lâm Đồng |
| 4 | 068 | Trịnh Thảo Nguyên | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
Sự kiện 163: Thiếu Niên 1 - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
129 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
|
130 | Trần Ngọc Lam Anh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 162: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO3 Latin - J (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
144 | Nguyễn Ngọc Khánh Thi | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
|
077 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | HK Dance Center |
|
157 | Nguyễn Ngọc Ánh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 161: Thiếu Niên 2 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
116 | Hoàng Misaki | Pro.G Academy |
|
113 | Nguyễn Khánh Ngọc | CK TEAM |
|
126 | Hồ thị hà linh | Hà Long Lâm Đồng |
Sự kiện 160: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FC Standard - Q, T, W (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
118 | Phan Thị Kim Ngân | Sơn Anh Dancesport |
|
129 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
|
157 | Nguyễn Ngọc Ánh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 159: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO5 Latin - P (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
126 | Hồ thị hà linh | Hà Long Lâm Đồng |
|
078 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | HK Dance Center |
|
157 | Nguyễn Ngọc Ánh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 158: Thiếu Niên 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
144 | Nguyễn Ngọc Khánh Thi | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
|
062 | Lý Gia Hân | Clb Nink Dancesport |
|
087 | Nguyễn Ngọc Bích Vân | HK Dance Center |
| 4 | 082 | Trương Du My | Lion Team |
| 5 | 017 | Bùi Thanh Xuân | Duy Hải Dance sport |
| 6 | 018 | Phạm Minh Trâm | Duy Hải Dance sport |
Sự kiện 157: Thiếu Niên 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
113 | Nguyễn Khánh Ngọc | CK TEAM |
|
126 | Hồ thị hà linh | Hà Long Lâm Đồng |
|
117 | Đào Dương Tuệ Anh | Pro.G Academy |
| 4 | 068 | Trịnh Thảo Nguyên | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
Sự kiện 156: Thiếu Niên 2 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
160 | Nguyễn vũ anh thư | Hà Long Lâm Đồng |
|
082 | Trương Du My | Lion Team |
|
117 | Đào Dương Tuệ Anh | Pro.G Academy |
Sự kiện 155: Thiếu Niên 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
144 | Nguyễn Ngọc Khánh Thi | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
|
087 | Nguyễn Ngọc Bích Vân | HK Dance Center |
|
062 | Lý Gia Hân | Clb Nink Dancesport |
| 4 | 017 | Bùi Thanh Xuân | Duy Hải Dance sport |
| 5 | 018 | Phạm Minh Trâm | Duy Hải Dance sport |
Sự kiện 154: Thiếu Niên 2 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
145 | (M) Bùi Thanh Phước và (F) Mai Nguyễn Thanh Hiền | T&T Dancesport |
|
094 | (M) Lê Công Hữu và (F) Phan Ngọc Vân | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
|
081 | (M) Trân Phạm Minh Huy và (F) Vũ Phạm La Giang | Lion Team |
Sự kiện 153: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
126 | Hồ thị hà linh | Hà Long Lâm Đồng |
|
144 | Nguyễn Ngọc Khánh Thi | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
|
113 | Nguyễn Khánh Ngọc | CK TEAM |
Sự kiện 152: Thiếu Niên 2 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
145 | (M) Bùi Thanh Phước và (F) Mai Nguyễn Thanh Hiền | T&T Dancesport |
|
094 | (M) Lê Công Hữu và (F) Phan Ngọc Vân | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
|
081 | (M) Trân Phạm Minh Huy và (F) Vũ Phạm La Giang | Lion Team |
Sự kiện 151: Thiếu Nhi 2 - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
130 | Trần Ngọc Lam Anh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
|
095 | Lê Bình An | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
|
093 | Nguyễn Phương Thảo | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 150: Trước Thanh Niên - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
120 | Phạm Tường Ngân | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
077 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | HK Dance Center |
|
161 | Vũ đức thiện | Hà Long Lâm Đồng |
| 4 | 129 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 149: Trung Niên 1 - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
030 | (M) phan văn tài và (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TAIPHUONG DANCESPORT |
|
015 | (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh | Phong Ngân dancesport |
|
025 | (M) Nguyễn văn thái và (F) nguyễn thị nguyệt nga | TAIPHUONG DANCESPORT |
Sự kiện 148: Thiếu Nhi 1 - Hạng FB Standard - F, Q, T, W (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
130 | Trần Ngọc Lam Anh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
|
093 | Nguyễn Phương Thảo | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 147: Trung Niên 1 - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
088 | (M) Phan Thế Đăng và (F) Trần Thu Hằng | SKYDANCE |
|
015 | (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh | Phong Ngân dancesport |
|
025 | (M) Nguyễn văn thái và (F) nguyễn thị nguyệt nga | TAIPHUONG DANCESPORT |
Sự kiện 146: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Standard - T, W (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
005 | Phạm Nhật Thư Nghi | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ |
|
009 | Phạm Hằng Nga | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ |
|
031 | Dương Ngọc Nhã Kỳ | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 145: Thiếu Nhi 2 - Hạng F2 Standard - T (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
005 | Phạm Nhật Thư Nghi | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ |
|
009 | Phạm Hằng Nga | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ |
|
031 | Dương Ngọc Nhã Kỳ | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
| 4 | 165 | Trần Bảo Trang | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 143: Trung Niên 1 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
056 | Nguyễn Thị Bích Quyên | Thế Long Dancesport Đà Lạt |
|
058 | Hoàng võ Hồng Bích | Phong Ngân dancesport |
Sự kiện 142: Thanh Niên - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
120 | Phạm Tường Ngân | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
077 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | HK Dance Center |
|
157 | Nguyễn Ngọc Ánh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 141: Trung Niên 1 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
056 | Nguyễn Thị Bích Quyên | Thế Long Dancesport Đà Lạt |
|
058 | Hoàng võ Hồng Bích | Phong Ngân dancesport |
Sự kiện 140: Trước Thanh Niên - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
119 | Tạ Liên Giang | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
078 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | HK Dance Center |
|
017 | Bùi Thanh Xuân | Duy Hải Dance sport |
Sự kiện 139: Trung Niên 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
056 | Nguyễn Thị Bích Quyên | Thế Long Dancesport Đà Lạt |
|
098 | Nguyễn Thị Thanh Liễu | Vĩnh Huy Dancesport |
|
058 | Hoàng võ Hồng Bích | Phong Ngân dancesport |
Sự kiện 138: Trung Niên 1 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
088 | (M) Phan Thế Đăng và (F) Trần Thu Hằng | SKYDANCE |
|
060 | (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai | Phong Ngân dancesport |
|
085 | (M) Trần Huỳnh Vũ và (F) Trần Thị Nhàn | HK Dance Center |
Sự kiện 137: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
113 | Nguyễn Khánh Ngọc | CK TEAM |
|
144 | Nguyễn Ngọc Khánh Thi | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
|
087 | Nguyễn Ngọc Bích Vân | HK Dance Center |
Sự kiện 136: Trước Thanh Niên - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
144 | Nguyễn Ngọc Khánh Thi | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
|
160 | Nguyễn vũ anh thư | Hà Long Lâm Đồng |
|
078 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | HK Dance Center |
| 4 | 017 | Bùi Thanh Xuân | Duy Hải Dance sport |
Sự kiện 135: Trung Niên 1 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
088 | (M) Phan Thế Đăng và (F) Trần Thu Hằng | SKYDANCE |
|
096 | (M) Nguyễn Kim Đính và (F) Nguyễn Thị Thanh Liễu | Vĩnh Huy Dancesport |
|
085 | (M) Trần Huỳnh Vũ và (F) Trần Thị Nhàn | HK Dance Center |
Sự kiện 134: Trước Thanh Niên - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
144 | Nguyễn Ngọc Khánh Thi | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
|
119 | Tạ Liên Giang | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
160 | Nguyễn vũ anh thư | Hà Long Lâm Đồng |
| 4 | 017 | Bùi Thanh Xuân | Duy Hải Dance sport |
Sự kiện 133: Trung Niên 1 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
088 | (M) Phan Thế Đăng và (F) Trần Thu Hằng | SKYDANCE |
|
096 | (M) Nguyễn Kim Đính và (F) Nguyễn Thị Thanh Liễu | Vĩnh Huy Dancesport |
|
085 | (M) Trần Huỳnh Vũ và (F) Trần Thị Nhàn | HK Dance Center |
Sự kiện 132: Thanh Niên - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
151 | Nguyễn Hoàng Ngọc | KTA - King The Art |
|
078 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | HK Dance Center |
|
119 | Tạ Liên Giang | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
Sự kiện 131: Thiếu Niên 1 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
116 | Hoàng Misaki | Pro.G Academy |
|
161 | Vũ đức thiện | Hà Long Lâm Đồng |
|
062 | Lý Gia Hân | Clb Nink Dancesport |
Sự kiện 130: Thanh Niên - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
120 | Phạm Tường Ngân | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
119 | Tạ Liên Giang | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
160 | Nguyễn vũ anh thư | Hà Long Lâm Đồng |
| 4 | 077 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | HK Dance Center |
Sự kiện 129: Trung Niên 2 - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
030 | (M) phan văn tài và (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TAIPHUONG DANCESPORT |
|
066 | (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân dancesport |
Sự kiện 128: Thanh Niên - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
120 | Phạm Tường Ngân | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
077 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | HK Dance Center |
|
160 | Nguyễn vũ anh thư | Hà Long Lâm Đồng |
| 4 | 157 | Nguyễn Ngọc Ánh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 127: Thanh Niên - Hạng D4 Latin - C, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
030 | (M) phan văn tài và (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TAIPHUONG DANCESPORT |
|
015 | (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh | Phong Ngân dancesport |
|
110 | (M) Nguyễn Đức Tín và (F) Nguyễn Hoàng Bảo Trân | SAGADANCE |
Sự kiện 126: Trước Thanh Niên - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
120 | Phạm Tường Ngân | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
077 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | HK Dance Center |
|
119 | Tạ Liên Giang | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
Sự kiện 125: Thiếu Niên 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
161 | Vũ đức thiện | Hà Long Lâm Đồng |
|
062 | Lý Gia Hân | Clb Nink Dancesport |
|
117 | Đào Dương Tuệ Anh | Pro.G Academy |
Sự kiện 124: Trung Niên 2 - Hạng D4 Latin - C, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
030 | (M) phan văn tài và (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TAIPHUONG DANCESPORT |
|
066 | (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân dancesport |
|
149 | (M) Châu Hồng Phương và (F) Phạm Thị Thanh Nhuần | Phong Ngân dancesport |
Sự kiện 123: Trung Niên 2 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
056 | Nguyễn Thị Bích Quyên | Thế Long Dancesport Đà Lạt |
|
058 | Hoàng võ Hồng Bích | Phong Ngân dancesport |
Sự kiện 122: Trung Niên 2 - Hạng D3 Latin - R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
030 | (M) phan văn tài và (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TAIPHUONG DANCESPORT |
|
066 | (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân dancesport |
|
149 | (M) Châu Hồng Phương và (F) Phạm Thị Thanh Nhuần | Phong Ngân dancesport |
Sự kiện 121: Trung Niên 2 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
066 | (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân dancesport |
|
149 | (M) Châu Hồng Phương và (F) Phạm Thị Thanh Nhuần | Phong Ngân dancesport |
|
070 | (M) Hồ Tấn Phúc và (F) Nguyễn Thị Ngọc Liên | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
| 4 | 096 | (M) Nguyễn Kim Đính và (F) Nguyễn Thị Thanh Liễu | Vĩnh Huy Dancesport |
| 5 | 085 | (M) Trần Huỳnh Vũ và (F) Trần Thị Nhàn | HK Dance Center |
Sự kiện 120: Trung Niên 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
056 | Nguyễn Thị Bích Quyên | Thế Long Dancesport Đà Lạt |
|
058 | Hoàng võ Hồng Bích | Phong Ngân dancesport |
|
067 | Trần Mỹ Duyên | Phong Ngân dancesport |
Sự kiện 119: Thiếu Niên 1 - Hạng FD6 Latin - J, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
129 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
|
117 | Đào Dương Tuệ Anh | Pro.G Academy |
Sự kiện 118: Trước Thanh Niên - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
151 | Nguyễn Hoàng Ngọc | KTA - King The Art |
|
119 | Tạ Liên Giang | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
078 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | HK Dance Center |
Sự kiện 117: Thiếu Niên 1 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
082 | Trương Du My | Lion Team |
|
068 | Trịnh Thảo Nguyên | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
Sự kiện 116: Trước Thanh Niên - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
151 | Nguyễn Hoàng Ngọc | KTA - King The Art |
|
119 | Tạ Liên Giang | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
078 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | HK Dance Center |
| 4 | 160 | Nguyễn vũ anh thư | Hà Long Lâm Đồng |
Sự kiện 115: Thiếu Niên 1 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
117 | Đào Dương Tuệ Anh | Pro.G Academy |
|
068 | Trịnh Thảo Nguyên | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
Sự kiện 112: Vô Địch - Hạng EO5 Standard - VW (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
132 | (M) Trần Dương Thiên Bảo và (F) Ngô Khánh Linh | CLB DANCE SPORT NGỌC TRÍ QUẬN 12 |
|
022 | (M) Phan Trương và (F) Lê Nguyễn Ngọc Giàu | Sơn Anh Dancesport |
|
025 | (M) Nguyễn văn thái và (F) nguyễn thị nguyệt nga | TAIPHUONG DANCESPORT |
Sự kiện 111: Vô Địch - Hạng EO4 Standard - F (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
132 | (M) Trần Dương Thiên Bảo và (F) Ngô Khánh Linh | CLB DANCE SPORT NGỌC TRÍ QUẬN 12 |
|
022 | (M) Phan Trương và (F) Lê Nguyễn Ngọc Giàu | Sơn Anh Dancesport |
Sự kiện 110: Vô Địch - Hạng EO3 Standard - Q (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
114 | (M) Nguyễn Tuấn Đạt và (F) Quản Ý Phương Trinh | CK TEAM |
|
132 | (M) Trần Dương Thiên Bảo và (F) Ngô Khánh Linh | CLB DANCE SPORT NGỌC TRÍ QUẬN 12 |
Sự kiện 109: Vô Địch - Hạng EO2 Standard - T (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
114 | (M) Nguyễn Tuấn Đạt và (F) Quản Ý Phương Trinh | CK TEAM |
|
074 | (M) Huỳnh Tấn Sanh và (F) Lê Khánh Tiên | KTA - King The Art |
|
022 | (M) Phan Trương và (F) Lê Nguyễn Ngọc Giàu | Sơn Anh Dancesport |
Sự kiện 108: Vô Địch - Hạng EO1 Standard - W (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
132 | (M) Trần Dương Thiên Bảo và (F) Ngô Khánh Linh | CLB DANCE SPORT NGỌC TRÍ QUẬN 12 |
|
022 | (M) Phan Trương và (F) Lê Nguyễn Ngọc Giàu | Sơn Anh Dancesport |
|
074 | (M) Huỳnh Tấn Sanh và (F) Lê Khánh Tiên | KTA - King The Art |
Sự kiện 107: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
027 | (M) Nguyễn Vủ Ka và (F) Đặng Thị Thuý Ngân | Phong Ngân dancesport |
|
069 | (M) Trần Anh Quang và (F) Lương Thị Công Thuỷ | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
|
096 | (M) Nguyễn Kim Đính và (F) Nguyễn Thị Thanh Liễu | Vĩnh Huy Dancesport |
Sự kiện 105: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
069 | (M) Trần Anh Quang và (F) Lương Thị Công Thuỷ | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
|
023 | (M) Lương lê hồng vân và (F) Dư phương | TAIPHUONG DANCESPORT |
|
096 | (M) Nguyễn Kim Đính và (F) Nguyễn Thị Thanh Liễu | Vĩnh Huy Dancesport |
Sự kiện 104: Beginner Trung Niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
167 | (M) Châu Hồng Phương và (F) Nguyễn Thị Khuê | Phong Ngân dancesport |
|
164 | (M) Lưu Thị Bích Hà và (F) Lưu Văn Thành Đạt | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
|
127 | (M) Nguyễn Duy Tân và (F) Lê Thị Ly Ly | CLB P&T Long Khánh |
| 4 | 125 | (M) Nguyễn Văn Chung và (F) Lê Thị Mỹ Lan | CLB P&T Long Khánh |
Sự kiện 103: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
069 | (M) Trần Anh Quang và (F) Lương Thị Công Thuỷ | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
|
023 | (M) Lương lê hồng vân và (F) Dư phương | TAIPHUONG DANCESPORT |
|
166 | (M) Nguyễn Thanh Nhơn và (F) Huỳnh Thị Xuân | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 102: Beginner Trung Niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
167 | (M) Châu Hồng Phương và (F) Nguyễn Thị Khuê | Phong Ngân dancesport |
|
164 | (M) Lưu Thị Bích Hà và (F) Lưu Văn Thành Đạt | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
|
127 | (M) Nguyễn Duy Tân và (F) Lê Thị Ly Ly | CLB P&T Long Khánh |
| 4 | 125 | (M) Nguyễn Văn Chung và (F) Lê Thị Mỹ Lan | CLB P&T Long Khánh |
Sự kiện 101: Thiếu Niên 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
135 | Mai Lê Phương Linh | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
|
087 | Nguyễn Ngọc Bích Vân | HK Dance Center |
|
014 | Đoàn hoàng kim | D&T dancesport |
| 4 | 018 | Phạm Minh Trâm | Duy Hải Dance sport |
| 5 | 142 | Võ Khánh Ngọc | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
| 6 | 068 | Trịnh Thảo Nguyên | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
| 7 | 061 | Nguyễn Huỳnh Khánh An | Duy Hải Dance sport |
Sự kiện 100: Vô Địch Solo Thiếu Nhi - Hạng FO2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
079 | Nguyễn Tú Quỳnh | HK Dance Center |
|
134 | Bùi Gia Hân | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
|
057 | Nguyễn Song Hồng Anh | Thế Long Dancesport Đà Lạt |
Sự kiện 99: Vô Địch Solo Thiếu Nhi - Hạng FO1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
079 | Nguyễn Tú Quỳnh | HK Dance Center |
|
063 | Trần Thanh Bách Diệp | Clb Nink Dancesport |
|
134 | Bùi Gia Hân | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
| 4 | 057 | Nguyễn Song Hồng Anh | Thế Long Dancesport Đà Lạt |
Sự kiện 98: Thiếu Nhi 2 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
131 | (M) Nguyễn Minh Cường và (F) Đỗ Trần Linh San | KTA - King The Art |
|
080 | (M) Trương Gia Khiêm và (F) Đặng Nguyễn An Nhiên | Lion Team |
Sự kiện 97: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO4 Latin - S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
113 | Nguyễn Khánh Ngọc | CK TEAM |
|
126 | Hồ thị hà linh | Hà Long Lâm Đồng |
|
144 | Nguyễn Ngọc Khánh Thi | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
| 4 | 160 | Nguyễn vũ anh thư | Hà Long Lâm Đồng |
Sự kiện 96: Thiếu Niên 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
062 | Lý Gia Hân | Clb Nink Dancesport |
|
082 | Trương Du My | Lion Team |
|
117 | Đào Dương Tuệ Anh | Pro.G Academy |
Sự kiện 95: Vô Địch - Hạng EO4 Latin - S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
114 | (M) Nguyễn Tuấn Đạt và (F) Quản Ý Phương Trinh | CK TEAM |
|
145 | (M) Bùi Thanh Phước và (F) Mai Nguyễn Thanh Hiền | T&T Dancesport |
|
094 | (M) Lê Công Hữu và (F) Phan Ngọc Vân | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 94: Thanh Niên - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
077 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | HK Dance Center |
|
017 | Bùi Thanh Xuân | Duy Hải Dance sport |
|
098 | Nguyễn Thị Thanh Liễu | Vĩnh Huy Dancesport |
Sự kiện 93: Thanh Niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
094 | (M) Lê Công Hữu và (F) Phan Ngọc Vân | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
|
110 | (M) Nguyễn Đức Tín và (F) Nguyễn Hoàng Bảo Trân | SAGADANCE |
|
081 | (M) Trân Phạm Minh Huy và (F) Vũ Phạm La Giang | Lion Team |
Sự kiện 92: Vô Địch - Hạng EO2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
114 | (M) Nguyễn Tuấn Đạt và (F) Quản Ý Phương Trinh | CK TEAM |
|
025 | (M) Nguyễn văn thái và (F) nguyễn thị nguyệt nga | TAIPHUONG DANCESPORT |
Sự kiện 90: Thanh Niên - Hạng A Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
114 | (M) Nguyễn Tuấn Đạt và (F) Quản Ý Phương Trinh | CK TEAM |
|
128 | (M) Lê Hoàng Sơn và (F) Dương Thị Mai Lan | Pro.G Academy |
|
112 | (M) Huỳnh Tấn Vũ và (F) Nguyễn Thị Hằng Nga | Vũ Nga |
| 4 | 132 | (M) Trần Dương Thiên Bảo và (F) Ngô Khánh Linh | CLB DANCE SPORT NGỌC TRÍ QUẬN 12 |
| 5 | 022 | (M) Phan Trương và (F) Lê Nguyễn Ngọc Giàu | Sơn Anh Dancesport |
Sự kiện 89: Thiếu Niên 1 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
116 | Hoàng Misaki | Pro.G Academy |
|
144 | Nguyễn Ngọc Khánh Thi | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
|
161 | Vũ đức thiện | Hà Long Lâm Đồng |
| 4 | 062 | Lý Gia Hân | Clb Nink Dancesport |
Sự kiện 88: Vô Địch Solo Thiếu Nhi - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
014 | Đoàn hoàng kim | D&T dancesport |
|
130 | Trần Ngọc Lam Anh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
|
095 | Lê Bình An | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 87: Thiếu Nhi 2 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
063 | Trần Thanh Bách Diệp | Clb Nink Dancesport |
|
009 | Phạm Hằng Nga | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ |
|
095 | Lê Bình An | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 86: Thiếu Nhi 1 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
011 | Chu Phương Tâm | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ |
|
031 | Dương Ngọc Nhã Kỳ | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
|
093 | Nguyễn Phương Thảo | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 84: Thanh Niên - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
168 | (M) Ngọc An và (F) Lê Tố Uyên | KTA - King The Art |
|
121 | (M) Nguyễn Nam Anh và (F) Lê Anh Phương | Pro.G Academy |
|
115 | (M) Phạm Minh Thanh và (F) Nguyễn Linh Anh | Pro.G Academy |
| 4 | 114 | (M) Nguyễn Tuấn Đạt và (F) Quản Ý Phương Trinh | CK TEAM |
| 5 | 145 | (M) Bùi Thanh Phước và (F) Mai Nguyễn Thanh Hiền | T&T Dancesport |
Sự kiện 83: Thiếu Nhi 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
063 | Trần Thanh Bách Diệp | Clb Nink Dancesport |
|
159 | Lê Khả Hân | Phong Ngân dancesport |
|
146 | Nguyễn Hoàng Thái Tuấn | T&T Dancesport |
| 4 | 021 | Nguyễn Quỳnh Nhi | Duy Hải Dance sport |
| 5 | 005 | Phạm Nhật Thư Nghi | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ |
Sự kiện 82: Thiếu Nhi 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
072 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE |
|
019 | Nguyễn Ngọc Minh An | Duy Hải Dance sport |
|
010 | Tô An Nhiên | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ |
Sự kiện 81: Trung Niên 2 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
027 | (M) Nguyễn Vủ Ka và (F) Đặng Thị Thuý Ngân | Phong Ngân dancesport |
|
070 | (M) Hồ Tấn Phúc và (F) Nguyễn Thị Ngọc Liên | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
|
085 | (M) Trần Huỳnh Vũ và (F) Trần Thị Nhàn | HK Dance Center |
| 4 | 096 | (M) Nguyễn Kim Đính và (F) Nguyễn Thị Thanh Liễu | Vĩnh Huy Dancesport |
Sự kiện 80: Cộng tổng tuổi 75 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
166 | (M) Nguyễn Thanh Nhơn và (F) Huỳnh Thị Xuân | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
|
164 | (M) Lưu Thị Bích Hà và (F) Lưu Văn Thành Đạt | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 79: Trung Niên 2 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
149 | (M) Châu Hồng Phương và (F) Phạm Thị Thanh Nhuần | Phong Ngân dancesport |
|
070 | (M) Hồ Tấn Phúc và (F) Nguyễn Thị Ngọc Liên | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
|
085 | (M) Trần Huỳnh Vũ và (F) Trần Thị Nhàn | HK Dance Center |
| 4 | 096 | (M) Nguyễn Kim Đính và (F) Nguyễn Thị Thanh Liễu | Vĩnh Huy Dancesport |
Sự kiện 77: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
079 | Nguyễn Tú Quỳnh | HK Dance Center |
|
146 | Nguyễn Hoàng Thái Tuấn | T&T Dancesport |
|
011 | Chu Phương Tâm | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ |
| 4 | 021 | Nguyễn Quỳnh Nhi | Duy Hải Dance sport |
| 5 | 159 | Lê Khả Hân | Phong Ngân dancesport |
Sự kiện 76: Thiếu Nhi 1 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
133 | (M) Lê Minh Quang và (F) Bùi Gia Hân | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
|
080 | (M) Trương Gia Khiêm và (F) Đặng Nguyễn An Nhiên | Lion Team |
Sự kiện 75: Thiếu Nhi 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
014 | Đoàn hoàng kim | D&T dancesport |
|
079 | Nguyễn Tú Quỳnh | HK Dance Center |
|
021 | Nguyễn Quỳnh Nhi | Duy Hải Dance sport |
Sự kiện 74: Thiếu Nhi 1 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
133 | (M) Lê Minh Quang và (F) Bùi Gia Hân | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
|
080 | (M) Trương Gia Khiêm và (F) Đặng Nguyễn An Nhiên | Lion Team |
Sự kiện 73: Thiếu Nhi 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
014 | Đoàn hoàng kim | D&T dancesport |
|
021 | Nguyễn Quỳnh Nhi | Duy Hải Dance sport |
|
079 | Nguyễn Tú Quỳnh | HK Dance Center |
Sự kiện 72: Thiếu Nhi 1 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
133 | (M) Lê Minh Quang và (F) Bùi Gia Hân | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
|
080 | (M) Trương Gia Khiêm và (F) Đặng Nguyễn An Nhiên | Lion Team |
Sự kiện 71: Thầy Trò Trung Niên - Hạng D6 Latin - J, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
088 | (M) Phan Thế Đăng và (F) Trần Thu Hằng | SKYDANCE |
|
027 | (M) Nguyễn Vủ Ka và (F) Đặng Thị Thuý Ngân | Phong Ngân dancesport |
Sự kiện 70: Thầy Trò Trung Niên - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
027 | (M) Nguyễn Vủ Ka và (F) Đặng Thị Thuý Ngân | Phong Ngân dancesport |
|
088 | (M) Phan Thế Đăng và (F) Trần Thu Hằng | SKYDANCE |
|
109 | (M) Nguyễn Đức Tín và (F) Trần Thị Thanh Mỹ | SAGADANCE |
Sự kiện 69: Thầy Trò Trung Niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
027 | (M) Nguyễn Vủ Ka và (F) Đặng Thị Thuý Ngân | Phong Ngân dancesport |
|
109 | (M) Nguyễn Đức Tín và (F) Trần Thị Thanh Mỹ | SAGADANCE |
|
164 | (M) Lưu Thị Bích Hà và (F) Lưu Văn Thành Đạt | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 68: Thầy Trò Trung Niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
027 | (M) Nguyễn Vủ Ka và (F) Đặng Thị Thuý Ngân | Phong Ngân dancesport |
|
109 | (M) Nguyễn Đức Tín và (F) Trần Thị Thanh Mỹ | SAGADANCE |
|
164 | (M) Lưu Thị Bích Hà và (F) Lưu Văn Thành Đạt | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 67: Thiếu Nhi 2 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
063 | Trần Thanh Bách Diệp | Clb Nink Dancesport |
|
009 | Phạm Hằng Nga | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ |
|
159 | Lê Khả Hân | Phong Ngân dancesport |
| 4 | 146 | Nguyễn Hoàng Thái Tuấn | T&T Dancesport |
| 5 | 095 | Lê Bình An | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 66: Thiếu Nhi 1 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
011 | Chu Phương Tâm | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ |
|
031 | Dương Ngọc Nhã Kỳ | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
|
057 | Nguyễn Song Hồng Anh | Thế Long Dancesport Đà Lạt |
Sự kiện 65: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD6 Latin - J, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
021 | Nguyễn Quỳnh Nhi | Duy Hải Dance sport |
|
005 | Phạm Nhật Thư Nghi | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ |
|
079 | Nguyễn Tú Quỳnh | HK Dance Center |
Sự kiện 64: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD6 Latin - J, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
019 | Nguyễn Ngọc Minh An | Duy Hải Dance sport |
|
010 | Tô An Nhiên | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ |
|
012 | Nguyễn Đảo Ngọc | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ |
| 4 | 100 | Đặng Nguyễn An Nhiên | Lion Team |
| 5 | 064 | Nguyễn Trần Bảo Ngọc | Clb Nink Dancesport |
Sự kiện 63: Thiếu Niên 1 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
129 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
|
117 | Đào Dương Tuệ Anh | Pro.G Academy |
Sự kiện 62: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
011 | Chu Phương Tâm | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ |
|
021 | Nguyễn Quỳnh Nhi | Duy Hải Dance sport |
|
031 | Dương Ngọc Nhã Kỳ | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 61: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
072 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE |
|
010 | Tô An Nhiên | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ |
|
064 | Nguyễn Trần Bảo Ngọc | Clb Nink Dancesport |
Sự kiện 60: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
021 | Nguyễn Quỳnh Nhi | Duy Hải Dance sport |
|
011 | Chu Phương Tâm | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ |
|
093 | Nguyễn Phương Thảo | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 59: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
072 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE |
|
010 | Tô An Nhiên | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ |
|
064 | Nguyễn Trần Bảo Ngọc | Clb Nink Dancesport |
Sự kiện 58: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
021 | Nguyễn Quỳnh Nhi | Duy Hải Dance sport |
|
011 | Chu Phương Tâm | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ |
|
159 | Lê Khả Hân | Phong Ngân dancesport |
| 4 | 146 | Nguyễn Hoàng Thái Tuấn | T&T Dancesport |
| 5 | 093 | Nguyễn Phương Thảo | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 57: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
072 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE |
|
010 | Tô An Nhiên | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ |
|
012 | Nguyễn Đảo Ngọc | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ |
| 4 | 057 | Nguyễn Song Hồng Anh | Thế Long Dancesport Đà Lạt |
Sự kiện 56: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
011 | Chu Phương Tâm | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ |
|
021 | Nguyễn Quỳnh Nhi | Duy Hải Dance sport |
|
146 | Nguyễn Hoàng Thái Tuấn | T&T Dancesport |
| 4 | 079 | Nguyễn Tú Quỳnh | HK Dance Center |
| 5 | 159 | Lê Khả Hân | Phong Ngân dancesport |
Sự kiện 55: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
010 | Tô An Nhiên | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ |
|
072 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE |
|
012 | Nguyễn Đảo Ngọc | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ |
| 4 | 019 | Nguyễn Ngọc Minh An | Duy Hải Dance sport |
| 5 | 141 | Nguyễn Ngọc Tú Anh | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
| 6 | 057 | Nguyễn Song Hồng Anh | Thế Long Dancesport Đà Lạt |
Sự kiện 54: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
030 | (M) phan văn tài và (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TAIPHUONG DANCESPORT |
|
066 | (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân dancesport |
Sự kiện 53: Trung Niên 3 - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
026 | (M) Tăng hồng Phước và (F) Tô thị trang đài | TAIPHUONG DANCESPORT |
|
107 | (M) Nguyễn Văn Đức và (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân dancesport |
Sự kiện 52: Thầy Trò Trung Niên - Hạng D2 Latin - C, J (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
025 | (M) Nguyễn văn thái và (F) nguyễn thị nguyệt nga | TAIPHUONG DANCESPORT |
|
027 | (M) Nguyễn Vủ Ka và (F) Đặng Thị Thuý Ngân | Phong Ngân dancesport |
|
088 | (M) Phan Thế Đăng và (F) Trần Thu Hằng | SKYDANCE |
Sự kiện 51: Trung Niên 3 - Hạng D2 Latin - C, J (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
026 | (M) Tăng hồng Phước và (F) Tô thị trang đài | TAIPHUONG DANCESPORT |
|
107 | (M) Nguyễn Văn Đức và (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân dancesport |
Sự kiện 50: Thiếu Niên 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
144 | Nguyễn Ngọc Khánh Thi | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
|
062 | Lý Gia Hân | Clb Nink Dancesport |
|
017 | Bùi Thanh Xuân | Duy Hải Dance sport |
| 4 | 087 | Nguyễn Ngọc Bích Vân | HK Dance Center |
Sự kiện 49: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
010 | Tô An Nhiên | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ |
|
012 | Nguyễn Đảo Ngọc | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ |
|
019 | Nguyễn Ngọc Minh An | Duy Hải Dance sport |
| 4 | 100 | Đặng Nguyễn An Nhiên | Lion Team |
| 5 | 139 | Hoàng Ngọc Khánh Chi | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
| 6 | 057 | Nguyễn Song Hồng Anh | Thế Long Dancesport Đà Lạt |
| 7 | 141 | Nguyễn Ngọc Tú Anh | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
Sự kiện 48: Thiếu Niên 1 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
082 | Trương Du My | Lion Team |
|
068 | Trịnh Thảo Nguyên | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
|
142 | Võ Khánh Ngọc | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
Sự kiện 47: Thiếu Nhi 2 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
014 | Đoàn hoàng kim | D&T dancesport |
|
005 | Phạm Nhật Thư Nghi | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ |
|
031 | Dương Ngọc Nhã Kỳ | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 46: Vô Địch Solo Thiếu Nhi - Hạng FO5 Latin - P (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
063 | Trần Thanh Bách Diệp | Clb Nink Dancesport |
|
057 | Nguyễn Song Hồng Anh | Thế Long Dancesport Đà Lạt |
Sự kiện 45: Thiếu Nhi 1 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
072 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE |
|
130 | Trần Ngọc Lam Anh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 44: Thiếu Niên 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
068 | Trịnh Thảo Nguyên | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
|
082 | Trương Du My | Lion Team |
|
136 | Nguyễn Ngọc Linh Nhi | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
Sự kiện 43: Thiếu Nhi 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
014 | Đoàn hoàng kim | D&T dancesport |
|
021 | Nguyễn Quỳnh Nhi | Duy Hải Dance sport |
|
130 | Trần Ngọc Lam Anh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 42: Thiếu Nhi 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
072 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE |
|
095 | Lê Bình An | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
|
079 | Nguyễn Tú Quỳnh | HK Dance Center |
Sự kiện 41: Thiếu Nhi 1 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
072 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE |
|
019 | Nguyễn Ngọc Minh An | Duy Hải Dance sport |
|
141 | Nguyễn Ngọc Tú Anh | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
| 4 | 079 | Nguyễn Tú Quỳnh | HK Dance Center |
| 5 | 139 | Hoàng Ngọc Khánh Chi | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
Sự kiện 40: Thiếu Nhi 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
079 | Nguyễn Tú Quỳnh | HK Dance Center |
|
134 | Bùi Gia Hân | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
|
072 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE |
| 4 | 019 | Nguyễn Ngọc Minh An | Duy Hải Dance sport |
| 5 | 141 | Nguyễn Ngọc Tú Anh | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
| 6 | 139 | Hoàng Ngọc Khánh Chi | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
| 7 | 100 | Đặng Nguyễn An Nhiên | Lion Team |
| 8 | 101 | Trương Gia Khiêm | Lion Team |
Sự kiện 39: Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
079 | Nguyễn Tú Quỳnh | HK Dance Center |
|
072 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE |
|
134 | Bùi Gia Hân | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
| 4 | 019 | Nguyễn Ngọc Minh An | Duy Hải Dance sport |
| 5 | 100 | Đặng Nguyễn An Nhiên | Lion Team |
| 6 | 139 | Hoàng Ngọc Khánh Chi | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
| 7 | 101 | Trương Gia Khiêm | Lion Team |
| 8 | 141 | Nguyễn Ngọc Tú Anh | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
Sự kiện 38: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
030 | (M) phan văn tài và (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TAIPHUONG DANCESPORT |
|
060 | (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai | Phong Ngân dancesport |
|
109 | (M) Nguyễn Đức Tín và (F) Trần Thị Thanh Mỹ | SAGADANCE |
| 4 | 070 | (M) Hồ Tấn Phúc và (F) Nguyễn Thị Ngọc Liên | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
Sự kiện 37: Trung Niên 3 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
026 | (M) Tăng hồng Phước và (F) Tô thị trang đài | TAIPHUONG DANCESPORT |
|
111 | (M) Nguyễn Văn Tùng và (F) Nguyễn Thị Phương Lan | SAGADANCE |
|
069 | (M) Trần Anh Quang và (F) Lương Thị Công Thuỷ | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
| 4 | 107 | (M) Nguyễn Văn Đức và (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân dancesport |
Sự kiện 36: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
060 | (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai | Phong Ngân dancesport |
|
109 | (M) Nguyễn Đức Tín và (F) Trần Thị Thanh Mỹ | SAGADANCE |
|
070 | (M) Hồ Tấn Phúc và (F) Nguyễn Thị Ngọc Liên | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
Sự kiện 35: Trung Niên 3 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
069 | (M) Trần Anh Quang và (F) Lương Thị Công Thuỷ | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
|
111 | (M) Nguyễn Văn Tùng và (F) Nguyễn Thị Phương Lan | SAGADANCE |
|
023 | (M) Lương lê hồng vân và (F) Dư phương | TAIPHUONG DANCESPORT |
| 4 | 107 | (M) Nguyễn Văn Đức và (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân dancesport |
Sự kiện 34: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
060 | (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai | Phong Ngân dancesport |
|
109 | (M) Nguyễn Đức Tín và (F) Trần Thị Thanh Mỹ | SAGADANCE |
|
070 | (M) Hồ Tấn Phúc và (F) Nguyễn Thị Ngọc Liên | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
Sự kiện 33: Trung Niên 3 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
111 | (M) Nguyễn Văn Tùng và (F) Nguyễn Thị Phương Lan | SAGADANCE |
|
069 | (M) Trần Anh Quang và (F) Lương Thị Công Thuỷ | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
|
023 | (M) Lương lê hồng vân và (F) Dư phương | TAIPHUONG DANCESPORT |
| 4 | 107 | (M) Nguyễn Văn Đức và (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân dancesport |
Sự kiện 32: Thiếu Niên 1 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
117 | Đào Dương Tuệ Anh | Pro.G Academy |
|
079 | Nguyễn Tú Quỳnh | HK Dance Center |
Sự kiện 31: Nhi Đồng 2 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
140 | Bùi Thái Hà | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
|
106 | Lê Tấn khoa | Phong Ngân dancesport |
|
065 | Nguyễn Minh Châu | Clb Nink Dancesport |
Sự kiện 30: Thiếu Niên 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
135 | Mai Lê Phương Linh | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
|
087 | Nguyễn Ngọc Bích Vân | HK Dance Center |
|
014 | Đoàn hoàng kim | D&T dancesport |
| 4 | 018 | Phạm Minh Trâm | Duy Hải Dance sport |
| 5 | 061 | Nguyễn Huỳnh Khánh An | Duy Hải Dance sport |
Sự kiện 29: Thiếu Nhi 2 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
131 | (M) Nguyễn Minh Cường và (F) Đỗ Trần Linh San | KTA - King The Art |
|
080 | (M) Trương Gia Khiêm và (F) Đặng Nguyễn An Nhiên | Lion Team |
Sự kiện 28: Nhi Đồng 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
162 | Phạm Tường Vy | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ |
|
134 | Bùi Gia Hân | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
|
140 | Bùi Thái Hà | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
| 4 | 106 | Lê Tấn khoa | Phong Ngân dancesport |
| 5 | 150 | Trịnh Hoàng Bảo Lam | HK Dance Center |
Sự kiện 26: Thiếu Niên 1 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
068 | Trịnh Thảo Nguyên | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
|
130 | Trần Ngọc Lam Anh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 25: Thiếu Nhi 2 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
014 | Đoàn hoàng kim | D&T dancesport |
|
021 | Nguyễn Quỳnh Nhi | Duy Hải Dance sport |
Sự kiện 24: Nhi Đồng 2 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
134 | Bùi Gia Hân | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
|
065 | Nguyễn Minh Châu | Clb Nink Dancesport |
Sự kiện 23: Thiếu Nhi 2 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
131 | (M) Nguyễn Minh Cường và (F) Đỗ Trần Linh San | KTA - King The Art |
|
080 | (M) Trương Gia Khiêm và (F) Đặng Nguyễn An Nhiên | Lion Team |
Sự kiện 22: Nhi Đồng 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
134 | Bùi Gia Hân | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
|
162 | Phạm Tường Vy | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ |
|
140 | Bùi Thái Hà | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
| 4 | 147 | Nguyễn Danh Ngọc Trai | T&T Dancesport |
| 5 | 148 | Nguyễn Phan Anh | T&T Dancesport |
| 6 | 150 | Trịnh Hoàng Bảo Lam | HK Dance Center |
Sự kiện 21: Thiếu Niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
135 | Mai Lê Phương Linh | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
|
087 | Nguyễn Ngọc Bích Vân | HK Dance Center |
|
014 | Đoàn hoàng kim | D&T dancesport |
| 4 | 142 | Võ Khánh Ngọc | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
| 5 | 068 | Trịnh Thảo Nguyên | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
| 6 | 136 | Nguyễn Ngọc Linh Nhi | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
| 7 | 061 | Nguyễn Huỳnh Khánh An | Duy Hải Dance sport |
| 8 | 018 | Phạm Minh Trâm | Duy Hải Dance sport |
Sự kiện 20: Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
134 | Bùi Gia Hân | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
|
140 | Bùi Thái Hà | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
|
106 | Lê Tấn khoa | Phong Ngân dancesport |
| 4 | 150 | Trịnh Hoàng Bảo Lam | HK Dance Center |
| 5 | 102 | Đào Hoàng Bách | Lion Team |
Sự kiện 19: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 9 - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
076 | Phạm Quỳnh Anh | Clb Mai Hoa Sơn Tiên Dancesport |
|
065 | Nguyễn Minh Châu | Clb Nink Dancesport |
|
075 | Hà Trần Tuệ Lam | Clb Mai Hoa Sơn Tiên Dancesport |
Sự kiện 18: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
065 | Nguyễn Minh Châu | Clb Nink Dancesport |
|
064 | Nguyễn Trần Bảo Ngọc | Clb Nink Dancesport |
Sự kiện 17: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
076 | Phạm Quỳnh Anh | Clb Mai Hoa Sơn Tiên Dancesport |
|
138 | Nguyễn Hoài An | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
|
137 | Vũ Nguyễn Minh Trúc | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
Sự kiện 16: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
064 | Nguyễn Trần Bảo Ngọc | Clb Nink Dancesport |
|
140 | Bùi Thái Hà | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
|
143 | Phạm Khánh Linh | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
Sự kiện 15: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
075 | Hà Trần Tuệ Lam | Clb Mai Hoa Sơn Tiên Dancesport |
|
065 | Nguyễn Minh Châu | Clb Nink Dancesport |
|
073 | Trần Hà Hiểu Lam | Clb Mai Hoa Sơn Tiên Dancesport |
Sự kiện 14: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
142 | Võ Khánh Ngọc | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
|
076 | Phạm Quỳnh Anh | Clb Mai Hoa Sơn Tiên Dancesport |
|
139 | Hoàng Ngọc Khánh Chi | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
Sự kiện 13: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
065 | Nguyễn Minh Châu | Clb Nink Dancesport |
Sự kiện 12: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
142 | Võ Khánh Ngọc | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
|
076 | Phạm Quỳnh Anh | Clb Mai Hoa Sơn Tiên Dancesport |
|
136 | Nguyễn Ngọc Linh Nhi | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
Sự kiện 11: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 8 - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
143 | Phạm Khánh Linh | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
|
075 | Hà Trần Tuệ Lam | Clb Mai Hoa Sơn Tiên Dancesport |
Sự kiện 10: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
064 | Nguyễn Trần Bảo Ngọc | Clb Nink Dancesport |
|
076 | Phạm Quỳnh Anh | Clb Mai Hoa Sơn Tiên Dancesport |
|
139 | Hoàng Ngọc Khánh Chi | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
Sự kiện 8: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
073 | Trần Hà Hiểu Lam | Clb Mai Hoa Sơn Tiên Dancesport |
|
138 | Nguyễn Hoài An | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
|
075 | Hà Trần Tuệ Lam | Clb Mai Hoa Sơn Tiên Dancesport |
Sự kiện 7: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
140 | Bùi Thái Hà | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
|
137 | Vũ Nguyễn Minh Trúc | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
|
147 | Nguyễn Danh Ngọc Trai | T&T Dancesport |
|
148 | Nguyễn Phan Anh | T&T Dancesport |
Sự kiện 6: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
136 | Nguyễn Ngọc Linh Nhi | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
|
076 | Phạm Quỳnh Anh | Clb Mai Hoa Sơn Tiên Dancesport |
|
143 | Phạm Khánh Linh | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
Sự kiện 5: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 6 - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
|---|---|---|---|
|
075 | Hà Trần Tuệ Lam | Clb Mai Hoa Sơn Tiên Dancesport |
|
138 | Nguyễn Hoài An | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu |
