Grace Dance Academy

GIẢI CÂU LẠC BỘ SHUFFLE DANCE - DÂN VŨ - KHIÊU VŨ VÀ CÁC NHÓM NHẢY CÚP H&K LẦN I NĂM 2025 TẠI THÀNH PHỐ VŨNG TÀU - TỈNH BRVT

KẾT QUẢ THI ĐẤU TRỰC TUYẾN


Sự kiện 189: Trước Thanh Niên - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
120 Phạm Tường Ngân Lực Thư Dancesport Đà Nẵng
077 Phạm Đỗ Mỹ Anh HK Dance Center
161 Vũ đức thiện Hà Long Lâm Đồng
4

157 Nguyễn Ngọc Ánh NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 188: Thanh Niên - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
119 Tạ Liên Giang Lực Thư Dancesport Đà Nẵng
078 Lê Đỗ Ánh Nguyệt HK Dance Center
151 Nguyễn Hoàng Ngọc KTA - King The Art

Sự kiện 187: Vô Địch Trung Niên - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
030 (M) phan văn tài và (F) Huỳnh thị hồng xuyến TAIPHUONG DANCESPORT
015 (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh Phong Ngân dancesport
025 (M) Nguyễn văn thái và (F) nguyễn thị nguyệt nga TAIPHUONG DANCESPORT
4

149 (M) Châu Hồng Phương và (F) Phạm Thị Thanh Nhuần Phong Ngân dancesport

Sự kiện 186: Thanh Niên - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
120 Phạm Tường Ngân Lực Thư Dancesport Đà Nẵng
017 Bùi Thanh Xuân Duy Hải Dance sport
098 Nguyễn Thị Thanh Liễu Vĩnh Huy Dancesport

Sự kiện 185: Thanh Niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
094 (M) Lê Công Hữu và (F) Phan Ngọc Vân NGÔI SAO ĐÔNG NAI
110 (M) Nguyễn Đức Tín và (F) Nguyễn Hoàng Bảo Trân SAGADANCE
081 (M) Trân Phạm Minh Huy và (F) Vũ Phạm La Giang Lion Team

Sự kiện 184: Vô Địch Trung Niên - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
015 (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh Phong Ngân dancesport
026 (M) Tăng hồng Phước và (F) Tô thị trang đài TAIPHUONG DANCESPORT
060 (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai Phong Ngân dancesport
4

149 (M) Châu Hồng Phương và (F) Phạm Thị Thanh Nhuần Phong Ngân dancesport

Sự kiện 183: Thanh Niên - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
120 Phạm Tường Ngân Lực Thư Dancesport Đà Nẵng
077 Phạm Đỗ Mỹ Anh HK Dance Center
157 Nguyễn Ngọc Ánh NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 182: Thanh Niên - Hạng D3 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
110 (M) Nguyễn Đức Tín và (F) Nguyễn Hoàng Bảo Trân SAGADANCE
015 (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh Phong Ngân dancesport
030 (M) phan văn tài và (F) Huỳnh thị hồng xuyến TAIPHUONG DANCESPORT

Sự kiện 181: Thanh Niên - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
120 Phạm Tường Ngân Lực Thư Dancesport Đà Nẵng
017 Bùi Thanh Xuân Duy Hải Dance sport
098 Nguyễn Thị Thanh Liễu Vĩnh Huy Dancesport

Sự kiện 180: Thanh Niên - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
110 (M) Nguyễn Đức Tín và (F) Nguyễn Hoàng Bảo Trân SAGADANCE
081 (M) Trân Phạm Minh Huy và (F) Vũ Phạm La Giang Lion Team

Sự kiện 179: Thanh Niên - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
120 Phạm Tường Ngân Lực Thư Dancesport Đà Nẵng
077 Phạm Đỗ Mỹ Anh HK Dance Center
157 Nguyễn Ngọc Ánh NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 178: Trước Thanh Niên - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
119 Tạ Liên Giang Lực Thư Dancesport Đà Nẵng
078 Lê Đỗ Ánh Nguyệt HK Dance Center
151 Nguyễn Hoàng Ngọc KTA - King The Art

Sự kiện 177: Trước Thanh Niên - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
119 Tạ Liên Giang Lực Thư Dancesport Đà Nẵng
078 Lê Đỗ Ánh Nguyệt HK Dance Center
158 Lê Đỗ Ánh Nguyệt NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 176: Thanh Niên - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
077 Phạm Đỗ Mỹ Anh HK Dance Center
118 Phan Thị Kim Ngân Sơn Anh Dancesport
158 Lê Đỗ Ánh Nguyệt NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 175: Trung Niên 1 - Hạng A Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
022 (M) Phan Trương và (F) Lê Nguyễn Ngọc Giàu Sơn Anh Dancesport
025 (M) Nguyễn văn thái và (F) nguyễn thị nguyệt nga TAIPHUONG DANCESPORT

Sự kiện 174: Thầy Trò Trung Niên - Hạng D4 Standard - F, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
002 (M) Nguyễn Hoàng Tuấn và (F) Nguyễn Thị Xuân Mai KTA - King The Art
108 (M) Nguyễn Đăng Khoa và (F) Trần Thị Thanh Mỹ SAGADANCE

Sự kiện 173: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D6 Standard - F, Q (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
002 (M) Nguyễn Hoàng Tuấn và (F) Nguyễn Thị Xuân Mai KTA - King The Art
108 (M) Nguyễn Đăng Khoa và (F) Trần Thị Thanh Mỹ SAGADANCE

Sự kiện 172: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D4 Standard - F, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
002 (M) Nguyễn Hoàng Tuấn và (F) Nguyễn Thị Xuân Mai KTA - King The Art
108 (M) Nguyễn Đăng Khoa và (F) Trần Thị Thanh Mỹ SAGADANCE
111 (M) Nguyễn Văn Tùng và (F) Nguyễn Thị Phương Lan SAGADANCE

Sự kiện 171: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D3 Standard - F, T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
002 (M) Nguyễn Hoàng Tuấn và (F) Nguyễn Thị Xuân Mai KTA - King The Art
108 (M) Nguyễn Đăng Khoa và (F) Trần Thị Thanh Mỹ SAGADANCE
111 (M) Nguyễn Văn Tùng và (F) Nguyễn Thị Phương Lan SAGADANCE

Sự kiện 170: Thầy Trò Trung Niên - Hạng D1 Standard - T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
002 (M) Nguyễn Hoàng Tuấn và (F) Nguyễn Thị Xuân Mai KTA - King The Art
108 (M) Nguyễn Đăng Khoa và (F) Trần Thị Thanh Mỹ SAGADANCE
025 (M) Nguyễn văn thái và (F) nguyễn thị nguyệt nga TAIPHUONG DANCESPORT

Sự kiện 169: Thanh Niên - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
074 (M) Huỳnh Tấn Sanh và (F) Lê Khánh Tiên KTA - King The Art
166 (M) Nguyễn Thanh Nhơn và (F) Huỳnh Thị Xuân NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 168: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D1 Standard - T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
002 (M) Nguyễn Hoàng Tuấn và (F) Nguyễn Thị Xuân Mai KTA - King The Art
108 (M) Nguyễn Đăng Khoa và (F) Trần Thị Thanh Mỹ SAGADANCE
025 (M) Nguyễn văn thái và (F) nguyễn thị nguyệt nga TAIPHUONG DANCESPORT

Sự kiện 167: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
111 (M) Nguyễn Văn Tùng và (F) Nguyễn Thị Phương Lan SAGADANCE
023 (M) Lương lê hồng vân và (F) Dư phương TAIPHUONG DANCESPORT
166 (M) Nguyễn Thanh Nhơn và (F) Huỳnh Thị Xuân NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 166: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
151 Nguyễn Hoàng Ngọc KTA - King The Art
119 Tạ Liên Giang Lực Thư Dancesport Đà Nẵng
161 Vũ đức thiện Hà Long Lâm Đồng
4

129 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh NGÔI SAO ĐÔNG NAI
5

116 Hoàng Misaki Pro.G Academy

Sự kiện 165: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
077 Phạm Đỗ Mỹ Anh HK Dance Center
118 Phan Thị Kim Ngân Sơn Anh Dancesport
129 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 164: Thiếu Niên 2 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
116 Hoàng Misaki Pro.G Academy
113 Nguyễn Khánh Ngọc CK TEAM
126 Hồ thị hà linh Hà Long Lâm Đồng
4

068 Trịnh Thảo Nguyên CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà

Sự kiện 163: Thiếu Niên 1 - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
129 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh NGÔI SAO ĐÔNG NAI
130 Trần Ngọc Lam Anh NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 162: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
144 Nguyễn Ngọc Khánh Thi Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
077 Phạm Đỗ Mỹ Anh HK Dance Center
157 Nguyễn Ngọc Ánh NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 161: Thiếu Niên 2 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
116 Hoàng Misaki Pro.G Academy
113 Nguyễn Khánh Ngọc CK TEAM
126 Hồ thị hà linh Hà Long Lâm Đồng

Sự kiện 160: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FC Standard - Q, T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
118 Phan Thị Kim Ngân Sơn Anh Dancesport
129 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh NGÔI SAO ĐÔNG NAI
157 Nguyễn Ngọc Ánh NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 159: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
126 Hồ thị hà linh Hà Long Lâm Đồng
078 Lê Đỗ Ánh Nguyệt HK Dance Center
157 Nguyễn Ngọc Ánh NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 158: Thiếu Niên 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
144 Nguyễn Ngọc Khánh Thi Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
062 Lý Gia Hân Clb Nink Dancesport
087 Nguyễn Ngọc Bích Vân HK Dance Center
4

082 Trương Du My Lion Team
5

017 Bùi Thanh Xuân Duy Hải Dance sport
6

018 Phạm Minh Trâm Duy Hải Dance sport

Sự kiện 157: Thiếu Niên 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
113 Nguyễn Khánh Ngọc CK TEAM
126 Hồ thị hà linh Hà Long Lâm Đồng
117 Đào Dương Tuệ Anh Pro.G Academy
4

068 Trịnh Thảo Nguyên CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà

Sự kiện 156: Thiếu Niên 2 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
160 Nguyễn vũ anh thư Hà Long Lâm Đồng
082 Trương Du My Lion Team
117 Đào Dương Tuệ Anh Pro.G Academy

Sự kiện 155: Thiếu Niên 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
144 Nguyễn Ngọc Khánh Thi Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
087 Nguyễn Ngọc Bích Vân HK Dance Center
062 Lý Gia Hân Clb Nink Dancesport
4

017 Bùi Thanh Xuân Duy Hải Dance sport
5

018 Phạm Minh Trâm Duy Hải Dance sport

Sự kiện 154: Thiếu Niên 2 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
145 (M) Bùi Thanh Phước và (F) Mai Nguyễn Thanh Hiền T&T Dancesport
094 (M) Lê Công Hữu và (F) Phan Ngọc Vân NGÔI SAO ĐÔNG NAI
081 (M) Trân Phạm Minh Huy và (F) Vũ Phạm La Giang Lion Team

Sự kiện 153: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
126 Hồ thị hà linh Hà Long Lâm Đồng
144 Nguyễn Ngọc Khánh Thi Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
113 Nguyễn Khánh Ngọc CK TEAM

Sự kiện 152: Thiếu Niên 2 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
145 (M) Bùi Thanh Phước và (F) Mai Nguyễn Thanh Hiền T&T Dancesport
094 (M) Lê Công Hữu và (F) Phan Ngọc Vân NGÔI SAO ĐÔNG NAI
081 (M) Trân Phạm Minh Huy và (F) Vũ Phạm La Giang Lion Team

Sự kiện 151: Thiếu Nhi 2 - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
130 Trần Ngọc Lam Anh NGÔI SAO ĐÔNG NAI
095 Lê Bình An NGÔI SAO ĐÔNG NAI
093 Nguyễn Phương Thảo NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 150: Trước Thanh Niên - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
120 Phạm Tường Ngân Lực Thư Dancesport Đà Nẵng
077 Phạm Đỗ Mỹ Anh HK Dance Center
161 Vũ đức thiện Hà Long Lâm Đồng
4

129 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 149: Trung Niên 1 - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
030 (M) phan văn tài và (F) Huỳnh thị hồng xuyến TAIPHUONG DANCESPORT
015 (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh Phong Ngân dancesport
025 (M) Nguyễn văn thái và (F) nguyễn thị nguyệt nga TAIPHUONG DANCESPORT

Sự kiện 148: Thiếu Nhi 1 - Hạng FB Standard - F, Q, T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
130 Trần Ngọc Lam Anh NGÔI SAO ĐÔNG NAI
093 Nguyễn Phương Thảo NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 147: Trung Niên 1 - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
088 (M) Phan Thế Đăng và (F) Trần Thu Hằng SKYDANCE
015 (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh Phong Ngân dancesport
025 (M) Nguyễn văn thái và (F) nguyễn thị nguyệt nga TAIPHUONG DANCESPORT

Sự kiện 146: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Standard - T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
005 Phạm Nhật Thư Nghi CLB M&M Dancesport- Cần Thơ
009 Phạm Hằng Nga CLB M&M Dancesport- Cần Thơ
031 Dương Ngọc Nhã Kỳ NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 145: Thiếu Nhi 2 - Hạng F2 Standard - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
005 Phạm Nhật Thư Nghi CLB M&M Dancesport- Cần Thơ
009 Phạm Hằng Nga CLB M&M Dancesport- Cần Thơ
031 Dương Ngọc Nhã Kỳ NGÔI SAO ĐÔNG NAI
4

165 Trần Bảo Trang NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 143: Trung Niên 1 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
056 Nguyễn Thị Bích Quyên Thế Long Dancesport Đà Lạt
058 Hoàng võ Hồng Bích Phong Ngân dancesport

Sự kiện 142: Thanh Niên - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
120 Phạm Tường Ngân Lực Thư Dancesport Đà Nẵng
077 Phạm Đỗ Mỹ Anh HK Dance Center
157 Nguyễn Ngọc Ánh NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 141: Trung Niên 1 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
056 Nguyễn Thị Bích Quyên Thế Long Dancesport Đà Lạt
058 Hoàng võ Hồng Bích Phong Ngân dancesport

Sự kiện 140: Trước Thanh Niên - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
119 Tạ Liên Giang Lực Thư Dancesport Đà Nẵng
078 Lê Đỗ Ánh Nguyệt HK Dance Center
017 Bùi Thanh Xuân Duy Hải Dance sport

Sự kiện 139: Trung Niên 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
056 Nguyễn Thị Bích Quyên Thế Long Dancesport Đà Lạt
098 Nguyễn Thị Thanh Liễu Vĩnh Huy Dancesport
058 Hoàng võ Hồng Bích Phong Ngân dancesport

Sự kiện 138: Trung Niên 1 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
088 (M) Phan Thế Đăng và (F) Trần Thu Hằng SKYDANCE
060 (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai Phong Ngân dancesport
085 (M) Trần Huỳnh Vũ và (F) Trần Thị Nhàn HK Dance Center

Sự kiện 137: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
113 Nguyễn Khánh Ngọc CK TEAM
144 Nguyễn Ngọc Khánh Thi Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
087 Nguyễn Ngọc Bích Vân HK Dance Center

Sự kiện 136: Trước Thanh Niên - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
144 Nguyễn Ngọc Khánh Thi Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
160 Nguyễn vũ anh thư Hà Long Lâm Đồng
078 Lê Đỗ Ánh Nguyệt HK Dance Center
4

017 Bùi Thanh Xuân Duy Hải Dance sport

Sự kiện 135: Trung Niên 1 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
088 (M) Phan Thế Đăng và (F) Trần Thu Hằng SKYDANCE
096 (M) Nguyễn Kim Đính và (F) Nguyễn Thị Thanh Liễu Vĩnh Huy Dancesport
085 (M) Trần Huỳnh Vũ và (F) Trần Thị Nhàn HK Dance Center

Sự kiện 134: Trước Thanh Niên - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
144 Nguyễn Ngọc Khánh Thi Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
119 Tạ Liên Giang Lực Thư Dancesport Đà Nẵng
160 Nguyễn vũ anh thư Hà Long Lâm Đồng
4

017 Bùi Thanh Xuân Duy Hải Dance sport

Sự kiện 133: Trung Niên 1 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
088 (M) Phan Thế Đăng và (F) Trần Thu Hằng SKYDANCE
096 (M) Nguyễn Kim Đính và (F) Nguyễn Thị Thanh Liễu Vĩnh Huy Dancesport
085 (M) Trần Huỳnh Vũ và (F) Trần Thị Nhàn HK Dance Center

Sự kiện 132: Thanh Niên - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
151 Nguyễn Hoàng Ngọc KTA - King The Art
078 Lê Đỗ Ánh Nguyệt HK Dance Center
119 Tạ Liên Giang Lực Thư Dancesport Đà Nẵng

Sự kiện 131: Thiếu Niên 1 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
116 Hoàng Misaki Pro.G Academy
161 Vũ đức thiện Hà Long Lâm Đồng
062 Lý Gia Hân Clb Nink Dancesport

Sự kiện 130: Thanh Niên - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
120 Phạm Tường Ngân Lực Thư Dancesport Đà Nẵng
119 Tạ Liên Giang Lực Thư Dancesport Đà Nẵng
160 Nguyễn vũ anh thư Hà Long Lâm Đồng
4

077 Phạm Đỗ Mỹ Anh HK Dance Center

Sự kiện 129: Trung Niên 2 - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
030 (M) phan văn tài và (F) Huỳnh thị hồng xuyến TAIPHUONG DANCESPORT
066 (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Thu Hà Phong Ngân dancesport

Sự kiện 128: Thanh Niên - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
120 Phạm Tường Ngân Lực Thư Dancesport Đà Nẵng
077 Phạm Đỗ Mỹ Anh HK Dance Center
160 Nguyễn vũ anh thư Hà Long Lâm Đồng
4

157 Nguyễn Ngọc Ánh NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 127: Thanh Niên - Hạng D4 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
030 (M) phan văn tài và (F) Huỳnh thị hồng xuyến TAIPHUONG DANCESPORT
015 (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh Phong Ngân dancesport
110 (M) Nguyễn Đức Tín và (F) Nguyễn Hoàng Bảo Trân SAGADANCE

Sự kiện 126: Trước Thanh Niên - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
120 Phạm Tường Ngân Lực Thư Dancesport Đà Nẵng
077 Phạm Đỗ Mỹ Anh HK Dance Center
119 Tạ Liên Giang Lực Thư Dancesport Đà Nẵng

Sự kiện 125: Thiếu Niên 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
161 Vũ đức thiện Hà Long Lâm Đồng
062 Lý Gia Hân Clb Nink Dancesport
117 Đào Dương Tuệ Anh Pro.G Academy

Sự kiện 124: Trung Niên 2 - Hạng D4 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
030 (M) phan văn tài và (F) Huỳnh thị hồng xuyến TAIPHUONG DANCESPORT
066 (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Thu Hà Phong Ngân dancesport
149 (M) Châu Hồng Phương và (F) Phạm Thị Thanh Nhuần Phong Ngân dancesport

Sự kiện 123: Trung Niên 2 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
056 Nguyễn Thị Bích Quyên Thế Long Dancesport Đà Lạt
058 Hoàng võ Hồng Bích Phong Ngân dancesport

Sự kiện 122: Trung Niên 2 - Hạng D3 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
030 (M) phan văn tài và (F) Huỳnh thị hồng xuyến TAIPHUONG DANCESPORT
066 (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Thu Hà Phong Ngân dancesport
149 (M) Châu Hồng Phương và (F) Phạm Thị Thanh Nhuần Phong Ngân dancesport

Sự kiện 121: Trung Niên 2 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
066 (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Thu Hà Phong Ngân dancesport
149 (M) Châu Hồng Phương và (F) Phạm Thị Thanh Nhuần Phong Ngân dancesport
070 (M) Hồ Tấn Phúc và (F) Nguyễn Thị Ngọc Liên CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà
4

096 (M) Nguyễn Kim Đính và (F) Nguyễn Thị Thanh Liễu Vĩnh Huy Dancesport
5

085 (M) Trần Huỳnh Vũ và (F) Trần Thị Nhàn HK Dance Center

Sự kiện 120: Trung Niên 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
056 Nguyễn Thị Bích Quyên Thế Long Dancesport Đà Lạt
058 Hoàng võ Hồng Bích Phong Ngân dancesport
067 Trần Mỹ Duyên Phong Ngân dancesport

Sự kiện 119: Thiếu Niên 1 - Hạng FD6 Latin - J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
129 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh NGÔI SAO ĐÔNG NAI
117 Đào Dương Tuệ Anh Pro.G Academy

Sự kiện 118: Trước Thanh Niên - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
151 Nguyễn Hoàng Ngọc KTA - King The Art
119 Tạ Liên Giang Lực Thư Dancesport Đà Nẵng
078 Lê Đỗ Ánh Nguyệt HK Dance Center

Sự kiện 117: Thiếu Niên 1 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
082 Trương Du My Lion Team
068 Trịnh Thảo Nguyên CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà

Sự kiện 116: Trước Thanh Niên - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
151 Nguyễn Hoàng Ngọc KTA - King The Art
119 Tạ Liên Giang Lực Thư Dancesport Đà Nẵng
078 Lê Đỗ Ánh Nguyệt HK Dance Center
4

160 Nguyễn vũ anh thư Hà Long Lâm Đồng

Sự kiện 115: Thiếu Niên 1 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
117 Đào Dương Tuệ Anh Pro.G Academy
068 Trịnh Thảo Nguyên CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà

Sự kiện 112: Vô Địch - Hạng EO5 Standard - VW (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
132 (M) Trần Dương Thiên Bảo và (F) Ngô Khánh Linh CLB DANCE SPORT NGỌC TRÍ QUẬN 12
022 (M) Phan Trương và (F) Lê Nguyễn Ngọc Giàu Sơn Anh Dancesport
025 (M) Nguyễn văn thái và (F) nguyễn thị nguyệt nga TAIPHUONG DANCESPORT

Sự kiện 111: Vô Địch - Hạng EO4 Standard - F (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
132 (M) Trần Dương Thiên Bảo và (F) Ngô Khánh Linh CLB DANCE SPORT NGỌC TRÍ QUẬN 12
022 (M) Phan Trương và (F) Lê Nguyễn Ngọc Giàu Sơn Anh Dancesport

Sự kiện 110: Vô Địch - Hạng EO3 Standard - Q (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
114 (M) Nguyễn Tuấn Đạt và (F) Quản Ý Phương Trinh CK TEAM
132 (M) Trần Dương Thiên Bảo và (F) Ngô Khánh Linh CLB DANCE SPORT NGỌC TRÍ QUẬN 12

Sự kiện 109: Vô Địch - Hạng EO2 Standard - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
114 (M) Nguyễn Tuấn Đạt và (F) Quản Ý Phương Trinh CK TEAM
074 (M) Huỳnh Tấn Sanh và (F) Lê Khánh Tiên KTA - King The Art
022 (M) Phan Trương và (F) Lê Nguyễn Ngọc Giàu Sơn Anh Dancesport

Sự kiện 108: Vô Địch - Hạng EO1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
132 (M) Trần Dương Thiên Bảo và (F) Ngô Khánh Linh CLB DANCE SPORT NGỌC TRÍ QUẬN 12
022 (M) Phan Trương và (F) Lê Nguyễn Ngọc Giàu Sơn Anh Dancesport
074 (M) Huỳnh Tấn Sanh và (F) Lê Khánh Tiên KTA - King The Art

Sự kiện 107: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
027 (M) Nguyễn Vủ Ka và (F) Đặng Thị Thuý Ngân Phong Ngân dancesport
069 (M) Trần Anh Quang và (F) Lương Thị Công Thuỷ CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà
096 (M) Nguyễn Kim Đính và (F) Nguyễn Thị Thanh Liễu Vĩnh Huy Dancesport

Sự kiện 105: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
069 (M) Trần Anh Quang và (F) Lương Thị Công Thuỷ CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà
023 (M) Lương lê hồng vân và (F) Dư phương TAIPHUONG DANCESPORT
096 (M) Nguyễn Kim Đính và (F) Nguyễn Thị Thanh Liễu Vĩnh Huy Dancesport

Sự kiện 104: Beginner Trung Niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
167 (M) Châu Hồng Phương và (F) Nguyễn Thị Khuê Phong Ngân dancesport
164 (M) Lưu Thị Bích Hà và (F) Lưu Văn Thành Đạt NGÔI SAO ĐÔNG NAI
127 (M) Nguyễn Duy Tân và (F) Lê Thị Ly Ly CLB P&T Long Khánh
4

125 (M) Nguyễn Văn Chung và (F) Lê Thị Mỹ Lan CLB P&T Long Khánh

Sự kiện 103: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
069 (M) Trần Anh Quang và (F) Lương Thị Công Thuỷ CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà
023 (M) Lương lê hồng vân và (F) Dư phương TAIPHUONG DANCESPORT
166 (M) Nguyễn Thanh Nhơn và (F) Huỳnh Thị Xuân NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 102: Beginner Trung Niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
167 (M) Châu Hồng Phương và (F) Nguyễn Thị Khuê Phong Ngân dancesport
164 (M) Lưu Thị Bích Hà và (F) Lưu Văn Thành Đạt NGÔI SAO ĐÔNG NAI
127 (M) Nguyễn Duy Tân và (F) Lê Thị Ly Ly CLB P&T Long Khánh
4

125 (M) Nguyễn Văn Chung và (F) Lê Thị Mỹ Lan CLB P&T Long Khánh

Sự kiện 101: Thiếu Niên 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
135 Mai Lê Phương Linh Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
087 Nguyễn Ngọc Bích Vân HK Dance Center
014 Đoàn hoàng kim D&T dancesport
4

018 Phạm Minh Trâm Duy Hải Dance sport
5

142 Võ Khánh Ngọc Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
6

068 Trịnh Thảo Nguyên CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà
7

061 Nguyễn Huỳnh Khánh An Duy Hải Dance sport

Sự kiện 100: Vô Địch Solo Thiếu Nhi - Hạng FO2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
079 Nguyễn Tú Quỳnh HK Dance Center
134 Bùi Gia Hân Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
057 Nguyễn Song Hồng Anh Thế Long Dancesport Đà Lạt

Sự kiện 99: Vô Địch Solo Thiếu Nhi - Hạng FO1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
079 Nguyễn Tú Quỳnh HK Dance Center
063 Trần Thanh Bách Diệp Clb Nink Dancesport
134 Bùi Gia Hân Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
4

057 Nguyễn Song Hồng Anh Thế Long Dancesport Đà Lạt

Sự kiện 98: Thiếu Nhi 2 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
131 (M) Nguyễn Minh Cường và (F) Đỗ Trần Linh San KTA - King The Art
080 (M) Trương Gia Khiêm và (F) Đặng Nguyễn An Nhiên Lion Team

Sự kiện 97: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
113 Nguyễn Khánh Ngọc CK TEAM
126 Hồ thị hà linh Hà Long Lâm Đồng
144 Nguyễn Ngọc Khánh Thi Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
4

160 Nguyễn vũ anh thư Hà Long Lâm Đồng

Sự kiện 96: Thiếu Niên 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
062 Lý Gia Hân Clb Nink Dancesport
082 Trương Du My Lion Team
117 Đào Dương Tuệ Anh Pro.G Academy

Sự kiện 95: Vô Địch - Hạng EO4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
114 (M) Nguyễn Tuấn Đạt và (F) Quản Ý Phương Trinh CK TEAM
145 (M) Bùi Thanh Phước và (F) Mai Nguyễn Thanh Hiền T&T Dancesport
094 (M) Lê Công Hữu và (F) Phan Ngọc Vân NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 94: Thanh Niên - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
077 Phạm Đỗ Mỹ Anh HK Dance Center
017 Bùi Thanh Xuân Duy Hải Dance sport
098 Nguyễn Thị Thanh Liễu Vĩnh Huy Dancesport

Sự kiện 93: Thanh Niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
094 (M) Lê Công Hữu và (F) Phan Ngọc Vân NGÔI SAO ĐÔNG NAI
110 (M) Nguyễn Đức Tín và (F) Nguyễn Hoàng Bảo Trân SAGADANCE
081 (M) Trân Phạm Minh Huy và (F) Vũ Phạm La Giang Lion Team

Sự kiện 92: Vô Địch - Hạng EO2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
114 (M) Nguyễn Tuấn Đạt và (F) Quản Ý Phương Trinh CK TEAM
025 (M) Nguyễn văn thái và (F) nguyễn thị nguyệt nga TAIPHUONG DANCESPORT

Sự kiện 90: Thanh Niên - Hạng A Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
114 (M) Nguyễn Tuấn Đạt và (F) Quản Ý Phương Trinh CK TEAM
128 (M) Lê Hoàng Sơn và (F) Dương Thị Mai Lan Pro.G Academy
112 (M) Huỳnh Tấn Vũ và (F) Nguyễn Thị Hằng Nga Vũ Nga
4

132 (M) Trần Dương Thiên Bảo và (F) Ngô Khánh Linh CLB DANCE SPORT NGỌC TRÍ QUẬN 12
5

022 (M) Phan Trương và (F) Lê Nguyễn Ngọc Giàu Sơn Anh Dancesport

Sự kiện 89: Thiếu Niên 1 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
116 Hoàng Misaki Pro.G Academy
144 Nguyễn Ngọc Khánh Thi Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
161 Vũ đức thiện Hà Long Lâm Đồng
4

062 Lý Gia Hân Clb Nink Dancesport

Sự kiện 88: Vô Địch Solo Thiếu Nhi - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
014 Đoàn hoàng kim D&T dancesport
130 Trần Ngọc Lam Anh NGÔI SAO ĐÔNG NAI
095 Lê Bình An NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 87: Thiếu Nhi 2 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
063 Trần Thanh Bách Diệp Clb Nink Dancesport
009 Phạm Hằng Nga CLB M&M Dancesport- Cần Thơ
095 Lê Bình An NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 86: Thiếu Nhi 1 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
011 Chu Phương Tâm CLB M&M Dancesport- Cần Thơ
031 Dương Ngọc Nhã Kỳ NGÔI SAO ĐÔNG NAI
093 Nguyễn Phương Thảo NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 84: Thanh Niên - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
168 (M) Ngọc An và (F) Lê Tố Uyên KTA - King The Art
121 (M) Nguyễn Nam Anh và (F) Lê Anh Phương Pro.G Academy
115 (M) Phạm Minh Thanh và (F) Nguyễn Linh Anh Pro.G Academy
4

114 (M) Nguyễn Tuấn Đạt và (F) Quản Ý Phương Trinh CK TEAM
5

145 (M) Bùi Thanh Phước và (F) Mai Nguyễn Thanh Hiền T&T Dancesport

Sự kiện 83: Thiếu Nhi 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
063 Trần Thanh Bách Diệp Clb Nink Dancesport
159 Lê Khả Hân Phong Ngân dancesport
146 Nguyễn Hoàng Thái Tuấn T&T Dancesport
4

021 Nguyễn Quỳnh Nhi Duy Hải Dance sport
5

005 Phạm Nhật Thư Nghi CLB M&M Dancesport- Cần Thơ

Sự kiện 82: Thiếu Nhi 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
072 Trần Ngọc Minh Uyên SKYDANCE
019 Nguyễn Ngọc Minh An Duy Hải Dance sport
010 Tô An Nhiên CLB M&M Dancesport- Cần Thơ

Sự kiện 81: Trung Niên 2 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
027 (M) Nguyễn Vủ Ka và (F) Đặng Thị Thuý Ngân Phong Ngân dancesport
070 (M) Hồ Tấn Phúc và (F) Nguyễn Thị Ngọc Liên CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà
085 (M) Trần Huỳnh Vũ và (F) Trần Thị Nhàn HK Dance Center
4

096 (M) Nguyễn Kim Đính và (F) Nguyễn Thị Thanh Liễu Vĩnh Huy Dancesport

Sự kiện 80: Cộng tổng tuổi 75 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
166 (M) Nguyễn Thanh Nhơn và (F) Huỳnh Thị Xuân NGÔI SAO ĐÔNG NAI
164 (M) Lưu Thị Bích Hà và (F) Lưu Văn Thành Đạt NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 79: Trung Niên 2 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
149 (M) Châu Hồng Phương và (F) Phạm Thị Thanh Nhuần Phong Ngân dancesport
070 (M) Hồ Tấn Phúc và (F) Nguyễn Thị Ngọc Liên CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà
085 (M) Trần Huỳnh Vũ và (F) Trần Thị Nhàn HK Dance Center
4

096 (M) Nguyễn Kim Đính và (F) Nguyễn Thị Thanh Liễu Vĩnh Huy Dancesport

Sự kiện 77: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
079 Nguyễn Tú Quỳnh HK Dance Center
146 Nguyễn Hoàng Thái Tuấn T&T Dancesport
011 Chu Phương Tâm CLB M&M Dancesport- Cần Thơ
4

021 Nguyễn Quỳnh Nhi Duy Hải Dance sport
5

159 Lê Khả Hân Phong Ngân dancesport

Sự kiện 76: Thiếu Nhi 1 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
133 (M) Lê Minh Quang và (F) Bùi Gia Hân Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
080 (M) Trương Gia Khiêm và (F) Đặng Nguyễn An Nhiên Lion Team

Sự kiện 75: Thiếu Nhi 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
014 Đoàn hoàng kim D&T dancesport
079 Nguyễn Tú Quỳnh HK Dance Center
021 Nguyễn Quỳnh Nhi Duy Hải Dance sport

Sự kiện 74: Thiếu Nhi 1 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
133 (M) Lê Minh Quang và (F) Bùi Gia Hân Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
080 (M) Trương Gia Khiêm và (F) Đặng Nguyễn An Nhiên Lion Team

Sự kiện 73: Thiếu Nhi 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
014 Đoàn hoàng kim D&T dancesport
021 Nguyễn Quỳnh Nhi Duy Hải Dance sport
079 Nguyễn Tú Quỳnh HK Dance Center

Sự kiện 72: Thiếu Nhi 1 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
133 (M) Lê Minh Quang và (F) Bùi Gia Hân Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
080 (M) Trương Gia Khiêm và (F) Đặng Nguyễn An Nhiên Lion Team

Sự kiện 71: Thầy Trò Trung Niên - Hạng D6 Latin - J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
088 (M) Phan Thế Đăng và (F) Trần Thu Hằng SKYDANCE
027 (M) Nguyễn Vủ Ka và (F) Đặng Thị Thuý Ngân Phong Ngân dancesport

Sự kiện 70: Thầy Trò Trung Niên - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
027 (M) Nguyễn Vủ Ka và (F) Đặng Thị Thuý Ngân Phong Ngân dancesport
088 (M) Phan Thế Đăng và (F) Trần Thu Hằng SKYDANCE
109 (M) Nguyễn Đức Tín và (F) Trần Thị Thanh Mỹ SAGADANCE

Sự kiện 69: Thầy Trò Trung Niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
027 (M) Nguyễn Vủ Ka và (F) Đặng Thị Thuý Ngân Phong Ngân dancesport
109 (M) Nguyễn Đức Tín và (F) Trần Thị Thanh Mỹ SAGADANCE
164 (M) Lưu Thị Bích Hà và (F) Lưu Văn Thành Đạt NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 68: Thầy Trò Trung Niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
027 (M) Nguyễn Vủ Ka và (F) Đặng Thị Thuý Ngân Phong Ngân dancesport
109 (M) Nguyễn Đức Tín và (F) Trần Thị Thanh Mỹ SAGADANCE
164 (M) Lưu Thị Bích Hà và (F) Lưu Văn Thành Đạt NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 67: Thiếu Nhi 2 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
063 Trần Thanh Bách Diệp Clb Nink Dancesport
009 Phạm Hằng Nga CLB M&M Dancesport- Cần Thơ
159 Lê Khả Hân Phong Ngân dancesport
4

146 Nguyễn Hoàng Thái Tuấn T&T Dancesport
5

095 Lê Bình An NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 66: Thiếu Nhi 1 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
011 Chu Phương Tâm CLB M&M Dancesport- Cần Thơ
031 Dương Ngọc Nhã Kỳ NGÔI SAO ĐÔNG NAI
057 Nguyễn Song Hồng Anh Thế Long Dancesport Đà Lạt

Sự kiện 65: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD6 Latin - J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
021 Nguyễn Quỳnh Nhi Duy Hải Dance sport
005 Phạm Nhật Thư Nghi CLB M&M Dancesport- Cần Thơ
079 Nguyễn Tú Quỳnh HK Dance Center

Sự kiện 64: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD6 Latin - J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
019 Nguyễn Ngọc Minh An Duy Hải Dance sport
010 Tô An Nhiên CLB M&M Dancesport- Cần Thơ
012 Nguyễn Đảo Ngọc CLB M&M Dancesport- Cần Thơ
4

100 Đặng Nguyễn An Nhiên Lion Team
5

064 Nguyễn Trần Bảo Ngọc Clb Nink Dancesport

Sự kiện 63: Thiếu Niên 1 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
129 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh NGÔI SAO ĐÔNG NAI
117 Đào Dương Tuệ Anh Pro.G Academy

Sự kiện 62: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
011 Chu Phương Tâm CLB M&M Dancesport- Cần Thơ
021 Nguyễn Quỳnh Nhi Duy Hải Dance sport
031 Dương Ngọc Nhã Kỳ NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 61: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
072 Trần Ngọc Minh Uyên SKYDANCE
010 Tô An Nhiên CLB M&M Dancesport- Cần Thơ
064 Nguyễn Trần Bảo Ngọc Clb Nink Dancesport

Sự kiện 60: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
021 Nguyễn Quỳnh Nhi Duy Hải Dance sport
011 Chu Phương Tâm CLB M&M Dancesport- Cần Thơ
093 Nguyễn Phương Thảo NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 59: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
072 Trần Ngọc Minh Uyên SKYDANCE
010 Tô An Nhiên CLB M&M Dancesport- Cần Thơ
064 Nguyễn Trần Bảo Ngọc Clb Nink Dancesport

Sự kiện 58: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
021 Nguyễn Quỳnh Nhi Duy Hải Dance sport
011 Chu Phương Tâm CLB M&M Dancesport- Cần Thơ
159 Lê Khả Hân Phong Ngân dancesport
4

146 Nguyễn Hoàng Thái Tuấn T&T Dancesport
5

093 Nguyễn Phương Thảo NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 57: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
072 Trần Ngọc Minh Uyên SKYDANCE
010 Tô An Nhiên CLB M&M Dancesport- Cần Thơ
012 Nguyễn Đảo Ngọc CLB M&M Dancesport- Cần Thơ
4

057 Nguyễn Song Hồng Anh Thế Long Dancesport Đà Lạt

Sự kiện 56: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
011 Chu Phương Tâm CLB M&M Dancesport- Cần Thơ
021 Nguyễn Quỳnh Nhi Duy Hải Dance sport
146 Nguyễn Hoàng Thái Tuấn T&T Dancesport
4

079 Nguyễn Tú Quỳnh HK Dance Center
5

159 Lê Khả Hân Phong Ngân dancesport

Sự kiện 55: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
010 Tô An Nhiên CLB M&M Dancesport- Cần Thơ
072 Trần Ngọc Minh Uyên SKYDANCE
012 Nguyễn Đảo Ngọc CLB M&M Dancesport- Cần Thơ
4

019 Nguyễn Ngọc Minh An Duy Hải Dance sport
5

141 Nguyễn Ngọc Tú Anh Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
6

057 Nguyễn Song Hồng Anh Thế Long Dancesport Đà Lạt

Sự kiện 54: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
030 (M) phan văn tài và (F) Huỳnh thị hồng xuyến TAIPHUONG DANCESPORT
066 (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Thu Hà Phong Ngân dancesport

Sự kiện 53: Trung Niên 3 - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
026 (M) Tăng hồng Phước và (F) Tô thị trang đài TAIPHUONG DANCESPORT
107 (M) Nguyễn Văn Đức và (F) Nguyễn Thị Thu Hà Phong Ngân dancesport

Sự kiện 52: Thầy Trò Trung Niên - Hạng D2 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
025 (M) Nguyễn văn thái và (F) nguyễn thị nguyệt nga TAIPHUONG DANCESPORT
027 (M) Nguyễn Vủ Ka và (F) Đặng Thị Thuý Ngân Phong Ngân dancesport
088 (M) Phan Thế Đăng và (F) Trần Thu Hằng SKYDANCE

Sự kiện 51: Trung Niên 3 - Hạng D2 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
026 (M) Tăng hồng Phước và (F) Tô thị trang đài TAIPHUONG DANCESPORT
107 (M) Nguyễn Văn Đức và (F) Nguyễn Thị Thu Hà Phong Ngân dancesport

Sự kiện 50: Thiếu Niên 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
144 Nguyễn Ngọc Khánh Thi Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
062 Lý Gia Hân Clb Nink Dancesport
017 Bùi Thanh Xuân Duy Hải Dance sport
4

087 Nguyễn Ngọc Bích Vân HK Dance Center

Sự kiện 49: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
010 Tô An Nhiên CLB M&M Dancesport- Cần Thơ
012 Nguyễn Đảo Ngọc CLB M&M Dancesport- Cần Thơ
019 Nguyễn Ngọc Minh An Duy Hải Dance sport
4

100 Đặng Nguyễn An Nhiên Lion Team
5

139 Hoàng Ngọc Khánh Chi Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
6

057 Nguyễn Song Hồng Anh Thế Long Dancesport Đà Lạt
7

141 Nguyễn Ngọc Tú Anh Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu

Sự kiện 48: Thiếu Niên 1 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
082 Trương Du My Lion Team
068 Trịnh Thảo Nguyên CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà
142 Võ Khánh Ngọc Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu

Sự kiện 47: Thiếu Nhi 2 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
014 Đoàn hoàng kim D&T dancesport
005 Phạm Nhật Thư Nghi CLB M&M Dancesport- Cần Thơ
031 Dương Ngọc Nhã Kỳ NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 46: Vô Địch Solo Thiếu Nhi - Hạng FO5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
063 Trần Thanh Bách Diệp Clb Nink Dancesport
057 Nguyễn Song Hồng Anh Thế Long Dancesport Đà Lạt

Sự kiện 45: Thiếu Nhi 1 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
072 Trần Ngọc Minh Uyên SKYDANCE
130 Trần Ngọc Lam Anh NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 44: Thiếu Niên 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
068 Trịnh Thảo Nguyên CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà
082 Trương Du My Lion Team
136 Nguyễn Ngọc Linh Nhi Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu

Sự kiện 43: Thiếu Nhi 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
014 Đoàn hoàng kim D&T dancesport
021 Nguyễn Quỳnh Nhi Duy Hải Dance sport
130 Trần Ngọc Lam Anh NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 42: Thiếu Nhi 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
072 Trần Ngọc Minh Uyên SKYDANCE
095 Lê Bình An NGÔI SAO ĐÔNG NAI
079 Nguyễn Tú Quỳnh HK Dance Center

Sự kiện 41: Thiếu Nhi 1 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
072 Trần Ngọc Minh Uyên SKYDANCE
019 Nguyễn Ngọc Minh An Duy Hải Dance sport
141 Nguyễn Ngọc Tú Anh Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
4

079 Nguyễn Tú Quỳnh HK Dance Center
5

139 Hoàng Ngọc Khánh Chi Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu

Sự kiện 40: Thiếu Nhi 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
079 Nguyễn Tú Quỳnh HK Dance Center
134 Bùi Gia Hân Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
072 Trần Ngọc Minh Uyên SKYDANCE
4

019 Nguyễn Ngọc Minh An Duy Hải Dance sport
5

141 Nguyễn Ngọc Tú Anh Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
6

139 Hoàng Ngọc Khánh Chi Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
7

100 Đặng Nguyễn An Nhiên Lion Team
8

101 Trương Gia Khiêm Lion Team

Sự kiện 39: Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
079 Nguyễn Tú Quỳnh HK Dance Center
072 Trần Ngọc Minh Uyên SKYDANCE
134 Bùi Gia Hân Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
4

019 Nguyễn Ngọc Minh An Duy Hải Dance sport
5

100 Đặng Nguyễn An Nhiên Lion Team
6

139 Hoàng Ngọc Khánh Chi Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
7

101 Trương Gia Khiêm Lion Team
8

141 Nguyễn Ngọc Tú Anh Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu

Sự kiện 38: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
030 (M) phan văn tài và (F) Huỳnh thị hồng xuyến TAIPHUONG DANCESPORT
060 (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai Phong Ngân dancesport
109 (M) Nguyễn Đức Tín và (F) Trần Thị Thanh Mỹ SAGADANCE
4

070 (M) Hồ Tấn Phúc và (F) Nguyễn Thị Ngọc Liên CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà

Sự kiện 37: Trung Niên 3 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
026 (M) Tăng hồng Phước và (F) Tô thị trang đài TAIPHUONG DANCESPORT
111 (M) Nguyễn Văn Tùng và (F) Nguyễn Thị Phương Lan SAGADANCE
069 (M) Trần Anh Quang và (F) Lương Thị Công Thuỷ CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà
4

107 (M) Nguyễn Văn Đức và (F) Nguyễn Thị Thu Hà Phong Ngân dancesport

Sự kiện 36: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
060 (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai Phong Ngân dancesport
109 (M) Nguyễn Đức Tín và (F) Trần Thị Thanh Mỹ SAGADANCE
070 (M) Hồ Tấn Phúc và (F) Nguyễn Thị Ngọc Liên CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà

Sự kiện 35: Trung Niên 3 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
069 (M) Trần Anh Quang và (F) Lương Thị Công Thuỷ CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà
111 (M) Nguyễn Văn Tùng và (F) Nguyễn Thị Phương Lan SAGADANCE
023 (M) Lương lê hồng vân và (F) Dư phương TAIPHUONG DANCESPORT
4

107 (M) Nguyễn Văn Đức và (F) Nguyễn Thị Thu Hà Phong Ngân dancesport

Sự kiện 34: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
060 (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai Phong Ngân dancesport
109 (M) Nguyễn Đức Tín và (F) Trần Thị Thanh Mỹ SAGADANCE
070 (M) Hồ Tấn Phúc và (F) Nguyễn Thị Ngọc Liên CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà

Sự kiện 33: Trung Niên 3 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
111 (M) Nguyễn Văn Tùng và (F) Nguyễn Thị Phương Lan SAGADANCE
069 (M) Trần Anh Quang và (F) Lương Thị Công Thuỷ CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà
023 (M) Lương lê hồng vân và (F) Dư phương TAIPHUONG DANCESPORT
4

107 (M) Nguyễn Văn Đức và (F) Nguyễn Thị Thu Hà Phong Ngân dancesport

Sự kiện 32: Thiếu Niên 1 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
117 Đào Dương Tuệ Anh Pro.G Academy
079 Nguyễn Tú Quỳnh HK Dance Center

Sự kiện 31: Nhi Đồng 2 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
140 Bùi Thái Hà Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
106 Lê Tấn khoa Phong Ngân dancesport
065 Nguyễn Minh Châu Clb Nink Dancesport

Sự kiện 30: Thiếu Niên 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
135 Mai Lê Phương Linh Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
087 Nguyễn Ngọc Bích Vân HK Dance Center
014 Đoàn hoàng kim D&T dancesport
4

018 Phạm Minh Trâm Duy Hải Dance sport
5

061 Nguyễn Huỳnh Khánh An Duy Hải Dance sport

Sự kiện 29: Thiếu Nhi 2 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
131 (M) Nguyễn Minh Cường và (F) Đỗ Trần Linh San KTA - King The Art
080 (M) Trương Gia Khiêm và (F) Đặng Nguyễn An Nhiên Lion Team

Sự kiện 28: Nhi Đồng 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
162 Phạm Tường Vy CLB M&M Dancesport- Cần Thơ
134 Bùi Gia Hân Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
140 Bùi Thái Hà Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
4

106 Lê Tấn khoa Phong Ngân dancesport
5

150 Trịnh Hoàng Bảo Lam HK Dance Center

Sự kiện 26: Thiếu Niên 1 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
068 Trịnh Thảo Nguyên CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà
130 Trần Ngọc Lam Anh NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 25: Thiếu Nhi 2 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
014 Đoàn hoàng kim D&T dancesport
021 Nguyễn Quỳnh Nhi Duy Hải Dance sport

Sự kiện 24: Nhi Đồng 2 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
134 Bùi Gia Hân Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
065 Nguyễn Minh Châu Clb Nink Dancesport

Sự kiện 23: Thiếu Nhi 2 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
131 (M) Nguyễn Minh Cường và (F) Đỗ Trần Linh San KTA - King The Art
080 (M) Trương Gia Khiêm và (F) Đặng Nguyễn An Nhiên Lion Team

Sự kiện 22: Nhi Đồng 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
134 Bùi Gia Hân Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
162 Phạm Tường Vy CLB M&M Dancesport- Cần Thơ
140 Bùi Thái Hà Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
4

147 Nguyễn Danh Ngọc Trai T&T Dancesport
5

148 Nguyễn Phan Anh T&T Dancesport
6

150 Trịnh Hoàng Bảo Lam HK Dance Center

Sự kiện 21: Thiếu Niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
135 Mai Lê Phương Linh Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
087 Nguyễn Ngọc Bích Vân HK Dance Center
014 Đoàn hoàng kim D&T dancesport
4

142 Võ Khánh Ngọc Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
5

068 Trịnh Thảo Nguyên CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà
6

136 Nguyễn Ngọc Linh Nhi Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
7

061 Nguyễn Huỳnh Khánh An Duy Hải Dance sport
8

018 Phạm Minh Trâm Duy Hải Dance sport

Sự kiện 20: Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
134 Bùi Gia Hân Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
140 Bùi Thái Hà Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
106 Lê Tấn khoa Phong Ngân dancesport
4

150 Trịnh Hoàng Bảo Lam HK Dance Center
5

102 Đào Hoàng Bách Lion Team

Sự kiện 19: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 9 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
076 Phạm Quỳnh Anh Clb Mai Hoa Sơn Tiên Dancesport
065 Nguyễn Minh Châu Clb Nink Dancesport
075 Hà Trần Tuệ Lam Clb Mai Hoa Sơn Tiên Dancesport

Sự kiện 18: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
065 Nguyễn Minh Châu Clb Nink Dancesport
064 Nguyễn Trần Bảo Ngọc Clb Nink Dancesport

Sự kiện 17: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
076 Phạm Quỳnh Anh Clb Mai Hoa Sơn Tiên Dancesport
138 Nguyễn Hoài An Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
137 Vũ Nguyễn Minh Trúc Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu

Sự kiện 16: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
064 Nguyễn Trần Bảo Ngọc Clb Nink Dancesport
140 Bùi Thái Hà Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
143 Phạm Khánh Linh Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu

Sự kiện 15: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
075 Hà Trần Tuệ Lam Clb Mai Hoa Sơn Tiên Dancesport
065 Nguyễn Minh Châu Clb Nink Dancesport
073 Trần Hà Hiểu Lam Clb Mai Hoa Sơn Tiên Dancesport

Sự kiện 14: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
142 Võ Khánh Ngọc Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
076 Phạm Quỳnh Anh Clb Mai Hoa Sơn Tiên Dancesport
139 Hoàng Ngọc Khánh Chi Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu

Sự kiện 13: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
065 Nguyễn Minh Châu Clb Nink Dancesport

Sự kiện 12: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
142 Võ Khánh Ngọc Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
076 Phạm Quỳnh Anh Clb Mai Hoa Sơn Tiên Dancesport
136 Nguyễn Ngọc Linh Nhi Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu

Sự kiện 11: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 8 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
143 Phạm Khánh Linh Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
075 Hà Trần Tuệ Lam Clb Mai Hoa Sơn Tiên Dancesport

Sự kiện 10: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
064 Nguyễn Trần Bảo Ngọc Clb Nink Dancesport
076 Phạm Quỳnh Anh Clb Mai Hoa Sơn Tiên Dancesport
139 Hoàng Ngọc Khánh Chi Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu

Sự kiện 8: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
073 Trần Hà Hiểu Lam Clb Mai Hoa Sơn Tiên Dancesport
138 Nguyễn Hoài An Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
075 Hà Trần Tuệ Lam Clb Mai Hoa Sơn Tiên Dancesport

Sự kiện 7: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
140 Bùi Thái Hà Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
137 Vũ Nguyễn Minh Trúc Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
147 Nguyễn Danh Ngọc Trai T&T Dancesport
148 Nguyễn Phan Anh T&T Dancesport

Sự kiện 6: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
136 Nguyễn Ngọc Linh Nhi Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu
076 Phạm Quỳnh Anh Clb Mai Hoa Sơn Tiên Dancesport
143 Phạm Khánh Linh Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu

Sự kiện 5: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 6 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
075 Hà Trần Tuệ Lam Clb Mai Hoa Sơn Tiên Dancesport
138 Nguyễn Hoài An Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu