TIMELINE CHƯƠNG TRÌNH
Sự kiện 1: Linedance Trung Niên - Thứ Bảy - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): Line - Toàn Năng
Giờ dự kiến (Time est): 18:00 26/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
033 | shu | CLB Shuffle dance Vũng Tàu | #1 |
041 | shuffle dance | CLB SHUFFLE DANCE BIÊN HÒA | #1 |
153 | RUMBA-CHACHACHA | CLB VIETSO | #1 |
156 | RUMBA-CHACHACHAR-SAMBA | CLB VIETSO | #1 |
Sự kiện 2: Showdance Thanh Thiếu Niên - Thứ Bảy - Chung kết
7 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): Show - Toàn Năng
Giờ dự kiến (Time est): 18:02:45 26/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
036 | shuffle dance HIẾU -NHƯ YẾN | CLB SHUFFLE DANCE BIÊN HÒA | #1 |
037 | show dance MAI HÂN -MAI PHƯƠNG | CLB SHUFFLE DANCE BIÊN HÒA | #1 |
038 | Shuffle dance KHÁNH HÀ -HẢI YẾN | CLB SHUFFLE DANCE BIÊN HÒA | #1 |
039 | trình diễn đôi HẢI YẾN -THANH HƯƠNG | CLB SHUFFLE DANCE BIÊN HÒA | #1 |
040 | trình diễn TRỊNH HIẾU- MINH CHÂU | CLB SHUFFLE DANCE BIÊN HÒA | #1 |
089 | Showdance shuffedance THANH HƯƠNG -KHÁNH HÀ | CLB SHUFFLE DANCE BIÊN HÒA | #1 |
152 | MASHUP | CLUB HẢI ÂU | #1 |
Sự kiện 3: Đồng Diễn - Thứ Bảy - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): For - Toàn Năng
Giờ dự kiến (Time est): 18:05:30 26/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
032 | Mashup Blackpin | ClB Nhảy hiện đại Lê Mận | #1 |
034 | shuffle dance | CLB Shuffle dance Vũng Tàu | #1 |
035 | shuffle dance | CLB SHUFFLE DANCE BIÊN HÒA | #1 |
154 | R | CLB VIETSO | #1 |
155 | RUMBA-CHACHACHAR-SAMBA | CLB VIETSO | #1 |
Sự kiện 4: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:08:15 26/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
073 | Trần Hà Hiểu Lam | Clb Mai Hoa Sơn Tiên Dancesport | #1 |
137 | Vũ Nguyễn Minh Trúc | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
102 | Đào Hoàng Bách | Lion Team | #1 |
Sự kiện 5: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 6 - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:08:15 26/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
075 | Hà Trần Tuệ Lam | Clb Mai Hoa Sơn Tiên Dancesport | #1 |
138 | Nguyễn Hoài An | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
Sự kiện 6: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:11:00 26/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
136 | Nguyễn Ngọc Linh Nhi | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
076 | Phạm Quỳnh Anh | Clb Mai Hoa Sơn Tiên Dancesport | #1 |
143 | Phạm Khánh Linh | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
Sự kiện 7: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F2 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:11:00 26/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
140 | Bùi Thái Hà | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
137 | Vũ Nguyễn Minh Trúc | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
147 | Nguyễn Danh Ngọc Trai | T&T Dancesport | #1 |
148 | Nguyễn Phan Anh | T&T Dancesport | #1 |
Sự kiện 8: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:13:45 26/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
073 | Trần Hà Hiểu Lam | Clb Mai Hoa Sơn Tiên Dancesport | #1 |
138 | Nguyễn Hoài An | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
075 | Hà Trần Tuệ Lam | Clb Mai Hoa Sơn Tiên Dancesport | #1 |
Sự kiện 9: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F5 Latin - Nhóm 7 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): P - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:16:30 26/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
073 | Trần Hà Hiểu Lam | Clb Mai Hoa Sơn Tiên Dancesport | #1 |
075 | Hà Trần Tuệ Lam | Clb Mai Hoa Sơn Tiên Dancesport | #1 |
142 | Võ Khánh Ngọc | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
Sự kiện 10: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:19:15 26/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
064 | Nguyễn Trần Bảo Ngọc | Clb Nink Dancesport | #1 |
076 | Phạm Quỳnh Anh | Clb Mai Hoa Sơn Tiên Dancesport | #1 |
139 | Hoàng Ngọc Khánh Chi | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
Sự kiện 11: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 8 - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:19:15 26/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
143 | Phạm Khánh Linh | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
075 | Hà Trần Tuệ Lam | Clb Mai Hoa Sơn Tiên Dancesport | #1 |
Sự kiện 12: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng F4 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:22:00 26/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
142 | Võ Khánh Ngọc | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
076 | Phạm Quỳnh Anh | Clb Mai Hoa Sơn Tiên Dancesport | #1 |
136 | Nguyễn Ngọc Linh Nhi | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
Sự kiện 13: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng F4 Latin - Chung kết
1 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:22:00 26/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
065 | Nguyễn Minh Châu | Clb Nink Dancesport | #1 |
Sự kiện 14: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FD1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:24:45 26/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
142 | Võ Khánh Ngọc | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
076 | Phạm Quỳnh Anh | Clb Mai Hoa Sơn Tiên Dancesport | #1 |
139 | Hoàng Ngọc Khánh Chi | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
Sự kiện 15: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng F1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:24:45 26/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
075 | Hà Trần Tuệ Lam | Clb Mai Hoa Sơn Tiên Dancesport | #1 |
065 | Nguyễn Minh Châu | Clb Nink Dancesport | #1 |
073 | Trần Hà Hiểu Lam | Clb Mai Hoa Sơn Tiên Dancesport | #1 |
Sự kiện 16: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng FD1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:27:30 26/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
064 | Nguyễn Trần Bảo Ngọc | Clb Nink Dancesport | #1 |
140 | Bùi Thái Hà | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
143 | Phạm Khánh Linh | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
Sự kiện 17: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng FD1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:27:30 26/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
076 | Phạm Quỳnh Anh | Clb Mai Hoa Sơn Tiên Dancesport | #1 |
138 | Nguyễn Hoài An | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
137 | Vũ Nguyễn Minh Trúc | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
Sự kiện 18: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng FD2 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:33:00 26/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
065 | Nguyễn Minh Châu | Clb Nink Dancesport | #1 |
064 | Nguyễn Trần Bảo Ngọc | Clb Nink Dancesport | #1 |
Sự kiện 19: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 9 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:33:00 26/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
076 | Phạm Quỳnh Anh | Clb Mai Hoa Sơn Tiên Dancesport | #1 |
065 | Nguyễn Minh Châu | Clb Nink Dancesport | #1 |
075 | Hà Trần Tuệ Lam | Clb Mai Hoa Sơn Tiên Dancesport | #1 |
Sự kiện 20: Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 07:30:00 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
134 | Bùi Gia Hân | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
140 | Bùi Thái Hà | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
106 | Lê Tấn khoa | Phong Ngân dancesport | #1 |
150 | Trịnh Hoàng Bảo Lam | HK Dance Center | #1 |
102 | Đào Hoàng Bách | Lion Team | #1 |
Sự kiện 21: Thiếu Niên 1 - Hạng F1 Latin - Chung kết
8 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 07:30:00 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
135 | Mai Lê Phương Linh | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
087 | Nguyễn Ngọc Bích Vân | HK Dance Center | #1 |
014 | Đoàn hoàng kim | D&T dancesport | #1 |
142 | Võ Khánh Ngọc | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
068 | Trịnh Thảo Nguyên | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà | #1 |
136 | Nguyễn Ngọc Linh Nhi | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
061 | Nguyễn Huỳnh Khánh An | Duy Hải Dance sport | #1 |
018 | Phạm Minh Trâm | Duy Hải Dance sport | #1 |
Sự kiện 22: Nhi Đồng 2 - Hạng F2 Latin - Chung kết
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 07:32:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
134 | Bùi Gia Hân | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
162 | Phạm Tường Vy | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ | #1 |
140 | Bùi Thái Hà | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
147 | Nguyễn Danh Ngọc Trai | T&T Dancesport | #1 |
148 | Nguyễn Phan Anh | T&T Dancesport | #1 |
150 | Trịnh Hoàng Bảo Lam | HK Dance Center | #1 |
Sự kiện 23: Thiếu Nhi 2 - Hạng E2 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 07:32:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
131 | (M) Nguyễn Minh Cường - (F) Đỗ Trần Linh San | KTA - King The Art | #1 |
080 | (M) Trương Gia Khiêm - (F) Đặng Nguyễn An Nhiên | Lion Team | #1 |
Sự kiện 24: Nhi Đồng 2 - Hạng F3 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 07:35:30 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
134 | Bùi Gia Hân | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
065 | Nguyễn Minh Châu | Clb Nink Dancesport | #1 |
Sự kiện 25: Thiếu Nhi 2 - Hạng F3 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 07:35:30 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
014 | Đoàn hoàng kim | D&T dancesport | #1 |
021 | Nguyễn Quỳnh Nhi | Duy Hải Dance sport | #1 |
Sự kiện 26: Thiếu Niên 1 - Hạng F3 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 07:35:30 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
068 | Trịnh Thảo Nguyên | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà | #1 |
130 | Trần Ngọc Lam Anh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
Sự kiện 27: Thiếu Niên 2 - Hạng F3 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 07:35:30 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
144 | Nguyễn Ngọc Khánh Thi | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
062 | Lý Gia Hân | Clb Nink Dancesport | #1 |
063 | Trần Thanh Bách Diệp | Clb Nink Dancesport | #1 |
Sự kiện 28: Nhi Đồng 2 - Hạng FD1 Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 07:38:15 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
162 | Phạm Tường Vy | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ | #1 |
134 | Bùi Gia Hân | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
140 | Bùi Thái Hà | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
106 | Lê Tấn khoa | Phong Ngân dancesport | #1 |
150 | Trịnh Hoàng Bảo Lam | HK Dance Center | #1 |
Sự kiện 29: Thiếu Nhi 2 - Hạng D1 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 07:38:15 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
131 | (M) Nguyễn Minh Cường - (F) Đỗ Trần Linh San | KTA - King The Art | #1 |
080 | (M) Trương Gia Khiêm - (F) Đặng Nguyễn An Nhiên | Lion Team | #1 |
Sự kiện 30: Thiếu Niên 1 - Hạng FD1 Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 07:38:15 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
135 | Mai Lê Phương Linh | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
087 | Nguyễn Ngọc Bích Vân | HK Dance Center | #1 |
014 | Đoàn hoàng kim | D&T dancesport | #1 |
018 | Phạm Minh Trâm | Duy Hải Dance sport | #1 |
061 | Nguyễn Huỳnh Khánh An | Duy Hải Dance sport | #1 |
Sự kiện 31: Nhi Đồng 2 - Hạng FD2 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 07:43:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
140 | Bùi Thái Hà | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
106 | Lê Tấn khoa | Phong Ngân dancesport | #1 |
065 | Nguyễn Minh Châu | Clb Nink Dancesport | #1 |
Sự kiện 32: Thiếu Niên 1 - Hạng FD2 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 07:43:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
117 | Đào Dương Tuệ Anh | Pro.G Academy | #1 |
079 | Nguyễn Tú Quỳnh | HK Dance Center | #1 |
Sự kiện 33: Trung Niên 3 - Hạng E1 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 07:49:15 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
111 | (M) Nguyễn Văn Tùng - (F) Nguyễn Thị Phương Lan | SAGADANCE | #1 |
069 | (M) Trần Anh Quang - (F) Lương Thị Công Thuỷ | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà | #1 |
023 | (M) Lương lê hồng vân - (F) Dư phương | TAIPHUONG DANCESPORT | #1 |
107 | (M) Nguyễn Văn Đức - (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân dancesport | #1 |
Sự kiện 34: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 07:49:15 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
060 | (M) Lê Văn Hùng - (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai | Phong Ngân dancesport | #1 |
109 | (M) Nguyễn Đức Tín - (F) Trần Thị Thanh Mỹ | SAGADANCE | #1 |
070 | (M) Hồ Tấn Phúc - (F) Nguyễn Thị Ngọc Liên | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà | #1 |
Sự kiện 35: Trung Niên 3 - Hạng E2 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 07:52:00 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
069 | (M) Trần Anh Quang - (F) Lương Thị Công Thuỷ | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà | #1 |
111 | (M) Nguyễn Văn Tùng - (F) Nguyễn Thị Phương Lan | SAGADANCE | #1 |
023 | (M) Lương lê hồng vân - (F) Dư phương | TAIPHUONG DANCESPORT | #1 |
107 | (M) Nguyễn Văn Đức - (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân dancesport | #1 |
Sự kiện 36: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E2 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 07:52:00 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
060 | (M) Lê Văn Hùng - (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai | Phong Ngân dancesport | #1 |
109 | (M) Nguyễn Đức Tín - (F) Trần Thị Thanh Mỹ | SAGADANCE | #1 |
070 | (M) Hồ Tấn Phúc - (F) Nguyễn Thị Ngọc Liên | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà | #1 |
Sự kiện 37: Trung Niên 3 - Hạng D1 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 07:54:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
026 | (M) Tăng hồng Phước - (F) Tô thị trang đài | TAIPHUONG DANCESPORT | #1 |
111 | (M) Nguyễn Văn Tùng - (F) Nguyễn Thị Phương Lan | SAGADANCE | #1 |
069 | (M) Trần Anh Quang - (F) Lương Thị Công Thuỷ | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà | #1 |
107 | (M) Nguyễn Văn Đức - (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân dancesport | #1 |
Sự kiện 38: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D1 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 07:54:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
030 | (M) phan văn tài - (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TAIPHUONG DANCESPORT | #1 |
060 | (M) Lê Văn Hùng - (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai | Phong Ngân dancesport | #1 |
109 | (M) Nguyễn Đức Tín - (F) Trần Thị Thanh Mỹ | SAGADANCE | #1 |
070 | (M) Hồ Tấn Phúc - (F) Nguyễn Thị Ngọc Liên | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà | #1 |
Sự kiện 39: Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - Chung kết
8 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:00:15 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
079 | Nguyễn Tú Quỳnh | HK Dance Center | #1 |
072 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE | #1 |
134 | Bùi Gia Hân | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
019 | Nguyễn Ngọc Minh An | Duy Hải Dance sport | #1 |
100 | Đặng Nguyễn An Nhiên | Lion Team | #1 |
139 | Hoàng Ngọc Khánh Chi | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
101 | Trương Gia Khiêm | Lion Team | #1 |
141 | Nguyễn Ngọc Tú Anh | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
Sự kiện 40: Thiếu Nhi 1 - Hạng F2 Latin - Chung kết
8 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:03:00 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
079 | Nguyễn Tú Quỳnh | HK Dance Center | #1 |
134 | Bùi Gia Hân | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
072 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE | #1 |
019 | Nguyễn Ngọc Minh An | Duy Hải Dance sport | #1 |
141 | Nguyễn Ngọc Tú Anh | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
139 | Hoàng Ngọc Khánh Chi | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
100 | Đặng Nguyễn An Nhiên | Lion Team | #1 |
101 | Trương Gia Khiêm | Lion Team | #1 |
Sự kiện 41: Thiếu Nhi 1 - Hạng F3 Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:05:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
072 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE | #1 |
019 | Nguyễn Ngọc Minh An | Duy Hải Dance sport | #1 |
141 | Nguyễn Ngọc Tú Anh | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
079 | Nguyễn Tú Quỳnh | HK Dance Center | #1 |
139 | Hoàng Ngọc Khánh Chi | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
Sự kiện 42: Thiếu Nhi 1 - Hạng F4 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:08:30 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
072 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE | #1 |
095 | Lê Bình An | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
079 | Nguyễn Tú Quỳnh | HK Dance Center | #1 |
Sự kiện 43: Thiếu Nhi 2 - Hạng F4 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:08:30 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
014 | Đoàn hoàng kim | D&T dancesport | #1 |
021 | Nguyễn Quỳnh Nhi | Duy Hải Dance sport | #1 |
130 | Trần Ngọc Lam Anh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
Sự kiện 44: Thiếu Niên 1 - Hạng F4 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:08:30 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
068 | Trịnh Thảo Nguyên | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà | #1 |
082 | Trương Du My | Lion Team | #1 |
136 | Nguyễn Ngọc Linh Nhi | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
Sự kiện 45: Thiếu Nhi 1 - Hạng F5 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): P - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:11:15 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
072 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE | #1 |
130 | Trần Ngọc Lam Anh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
Sự kiện 46: Vô Địch Solo Thiếu Nhi - Hạng FO5 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): P - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:11:15 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
063 | Trần Thanh Bách Diệp | Clb Nink Dancesport | #1 |
057 | Nguyễn Song Hồng Anh | Thế Long Dancesport Đà Lạt | #1 |
Sự kiện 47: Thiếu Nhi 2 - Hạng F5 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): P - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:11:15 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
014 | Đoàn hoàng kim | D&T dancesport | #1 |
005 | Phạm Nhật Thư Nghi | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ | #1 |
031 | Dương Ngọc Nhã Kỳ | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
Sự kiện 48: Thiếu Niên 1 - Hạng F5 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): P - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:11:15 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
082 | Trương Du My | Lion Team | #1 |
068 | Trịnh Thảo Nguyên | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà | #1 |
142 | Võ Khánh Ngọc | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
Sự kiện 49: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD1 Latin - Chung kết
7 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:14:00 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
010 | Tô An Nhiên | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ | #1 |
012 | Nguyễn Đảo Ngọc | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ | #1 |
019 | Nguyễn Ngọc Minh An | Duy Hải Dance sport | #1 |
100 | Đặng Nguyễn An Nhiên | Lion Team | #1 |
139 | Hoàng Ngọc Khánh Chi | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
057 | Nguyễn Song Hồng Anh | Thế Long Dancesport Đà Lạt | #1 |
141 | Nguyễn Ngọc Tú Anh | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
Sự kiện 50: Thiếu Niên 2 - Hạng FD1 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:14:00 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
144 | Nguyễn Ngọc Khánh Thi | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
062 | Lý Gia Hân | Clb Nink Dancesport | #1 |
017 | Bùi Thanh Xuân | Duy Hải Dance sport | #1 |
087 | Nguyễn Ngọc Bích Vân | HK Dance Center | #1 |
Sự kiện 51: Trung Niên 3 - Hạng D2 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:19:30 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
026 | (M) Tăng hồng Phước - (F) Tô thị trang đài | TAIPHUONG DANCESPORT | #1 |
107 | (M) Nguyễn Văn Đức - (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân dancesport | #1 |
Sự kiện 52: Thầy Trò Trung Niên - Hạng D2 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:19:30 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
025 | (M) Nguyễn văn thái - (F) nguyễn thị nguyệt nga | TAIPHUONG DANCESPORT | #1 |
027 | (M) Nguyễn Vủ Ka - (F) Đặng Thị Thuý Ngân | Phong Ngân dancesport | #1 |
088 | (M) Phan Thế Đăng - (F) Trần Thu Hằng | SKYDANCE | #1 |
Sự kiện 53: Trung Niên 3 - Hạng C Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:25:00 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
026 | (M) Tăng hồng Phước - (F) Tô thị trang đài | TAIPHUONG DANCESPORT | #1 |
107 | (M) Nguyễn Văn Đức - (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân dancesport | #1 |
Sự kiện 54: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng C Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:25:00 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
030 | (M) phan văn tài - (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TAIPHUONG DANCESPORT | #1 |
066 | (M) Lê Văn Hùng - (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân dancesport | #1 |
Sự kiện 55: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD2 Latin - Chung kết
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:33:15 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
010 | Tô An Nhiên | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ | #1 |
072 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE | #1 |
012 | Nguyễn Đảo Ngọc | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ | #1 |
019 | Nguyễn Ngọc Minh An | Duy Hải Dance sport | #1 |
141 | Nguyễn Ngọc Tú Anh | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
057 | Nguyễn Song Hồng Anh | Thế Long Dancesport Đà Lạt | #1 |
Sự kiện 56: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD2 Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:33:15 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
011 | Chu Phương Tâm | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ | #1 |
021 | Nguyễn Quỳnh Nhi | Duy Hải Dance sport | #1 |
146 | Nguyễn Hoàng Thái Tuấn | T&T Dancesport | #1 |
079 | Nguyễn Tú Quỳnh | HK Dance Center | #1 |
159 | Lê Khả Hân | Phong Ngân dancesport | #1 |
Sự kiện 57: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD3 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:38:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
072 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE | #1 |
010 | Tô An Nhiên | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ | #1 |
012 | Nguyễn Đảo Ngọc | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ | #1 |
057 | Nguyễn Song Hồng Anh | Thế Long Dancesport Đà Lạt | #1 |
Sự kiện 58: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD3 Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:38:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
021 | Nguyễn Quỳnh Nhi | Duy Hải Dance sport | #1 |
011 | Chu Phương Tâm | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ | #1 |
159 | Lê Khả Hân | Phong Ngân dancesport | #1 |
146 | Nguyễn Hoàng Thái Tuấn | T&T Dancesport | #1 |
093 | Nguyễn Phương Thảo | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
Sự kiện 59: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD4 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:44:15 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
072 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE | #1 |
010 | Tô An Nhiên | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ | #1 |
064 | Nguyễn Trần Bảo Ngọc | Clb Nink Dancesport | #1 |
Sự kiện 60: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD4 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:44:15 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
021 | Nguyễn Quỳnh Nhi | Duy Hải Dance sport | #1 |
011 | Chu Phương Tâm | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ | #1 |
093 | Nguyễn Phương Thảo | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
Sự kiện 61: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD5 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:49:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
072 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE | #1 |
010 | Tô An Nhiên | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ | #1 |
064 | Nguyễn Trần Bảo Ngọc | Clb Nink Dancesport | #1 |
Sự kiện 62: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD5 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:49:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
011 | Chu Phương Tâm | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ | #1 |
021 | Nguyễn Quỳnh Nhi | Duy Hải Dance sport | #1 |
031 | Dương Ngọc Nhã Kỳ | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
Sự kiện 63: Thiếu Niên 1 - Hạng FD5 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:49:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
129 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
117 | Đào Dương Tuệ Anh | Pro.G Academy | #1 |
Sự kiện 64: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD6 Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:55:15 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
019 | Nguyễn Ngọc Minh An | Duy Hải Dance sport | #1 |
010 | Tô An Nhiên | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ | #1 |
012 | Nguyễn Đảo Ngọc | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ | #1 |
100 | Đặng Nguyễn An Nhiên | Lion Team | #1 |
064 | Nguyễn Trần Bảo Ngọc | Clb Nink Dancesport | #1 |
Sự kiện 65: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD6 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 08:55:15 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
021 | Nguyễn Quỳnh Nhi | Duy Hải Dance sport | #1 |
005 | Phạm Nhật Thư Nghi | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ | #1 |
079 | Nguyễn Tú Quỳnh | HK Dance Center | #1 |
Sự kiện 66: Thiếu Nhi 1 - Hạng FB Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:00:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
011 | Chu Phương Tâm | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ | #1 |
031 | Dương Ngọc Nhã Kỳ | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
057 | Nguyễn Song Hồng Anh | Thế Long Dancesport Đà Lạt | #1 |
Sự kiện 67: Thiếu Nhi 2 - Hạng FB Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:00:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
063 | Trần Thanh Bách Diệp | Clb Nink Dancesport | #1 |
009 | Phạm Hằng Nga | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ | #1 |
159 | Lê Khả Hân | Phong Ngân dancesport | #1 |
146 | Nguyễn Hoàng Thái Tuấn | T&T Dancesport | #1 |
095 | Lê Bình An | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
Sự kiện 68: Thầy Trò Trung Niên - Hạng E1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:11:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
027 | (M) Nguyễn Vủ Ka - (F) Đặng Thị Thuý Ngân | Phong Ngân dancesport | #1 |
109 | (M) Nguyễn Đức Tín - (F) Trần Thị Thanh Mỹ | SAGADANCE | #1 |
164 | (M) Lưu Thị Bích Hà - (F) Lưu Văn Thành Đạt | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
Sự kiện 69: Thầy Trò Trung Niên - Hạng E2 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:14:30 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
027 | (M) Nguyễn Vủ Ka - (F) Đặng Thị Thuý Ngân | Phong Ngân dancesport | #1 |
109 | (M) Nguyễn Đức Tín - (F) Trần Thị Thanh Mỹ | SAGADANCE | #1 |
164 | (M) Lưu Thị Bích Hà - (F) Lưu Văn Thành Đạt | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
Sự kiện 70: Thầy Trò Trung Niên - Hạng D1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:17:15 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
027 | (M) Nguyễn Vủ Ka - (F) Đặng Thị Thuý Ngân | Phong Ngân dancesport | #1 |
088 | (M) Phan Thế Đăng - (F) Trần Thu Hằng | SKYDANCE | #1 |
109 | (M) Nguyễn Đức Tín - (F) Trần Thị Thanh Mỹ | SAGADANCE | #1 |
Sự kiện 71: Thầy Trò Trung Niên - Hạng D6 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:22:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
088 | (M) Phan Thế Đăng - (F) Trần Thu Hằng | SKYDANCE | #1 |
027 | (M) Nguyễn Vủ Ka - (F) Đặng Thị Thuý Ngân | Phong Ngân dancesport | #1 |
Sự kiện 72: Thiếu Nhi 1 - Hạng E1 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:28:15 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
133 | (M) Lê Minh Quang - (F) Bùi Gia Hân | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
080 | (M) Trương Gia Khiêm - (F) Đặng Nguyễn An Nhiên | Lion Team | #1 |
Sự kiện 73: Thiếu Nhi 2 - Hạng F1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:28:15 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
014 | Đoàn hoàng kim | D&T dancesport | #1 |
021 | Nguyễn Quỳnh Nhi | Duy Hải Dance sport | #1 |
079 | Nguyễn Tú Quỳnh | HK Dance Center | #1 |
Sự kiện 74: Thiếu Nhi 1 - Hạng E2 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:31:00 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
133 | (M) Lê Minh Quang - (F) Bùi Gia Hân | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
080 | (M) Trương Gia Khiêm - (F) Đặng Nguyễn An Nhiên | Lion Team | #1 |
Sự kiện 75: Thiếu Nhi 2 - Hạng F2 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:31:00 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
014 | Đoàn hoàng kim | D&T dancesport | #1 |
079 | Nguyễn Tú Quỳnh | HK Dance Center | #1 |
021 | Nguyễn Quỳnh Nhi | Duy Hải Dance sport | #1 |
Sự kiện 76: Thiếu Nhi 1 - Hạng D1 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:33:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
133 | (M) Lê Minh Quang - (F) Bùi Gia Hân | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
080 | (M) Trương Gia Khiêm - (F) Đặng Nguyễn An Nhiên | Lion Team | #1 |
Sự kiện 77: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:33:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
079 | Nguyễn Tú Quỳnh | HK Dance Center | #1 |
146 | Nguyễn Hoàng Thái Tuấn | T&T Dancesport | #1 |
011 | Chu Phương Tâm | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ | #1 |
021 | Nguyễn Quỳnh Nhi | Duy Hải Dance sport | #1 |
159 | Lê Khả Hân | Phong Ngân dancesport | #1 |
Sự kiện 78: Cộng tổng tuổi 75 - Hạng E1 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:39:15 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
166 | (M) Nguyễn Thanh Nhơn - (F) Huỳnh Thị Xuân | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
164 | (M) Lưu Thị Bích Hà - (F) Lưu Văn Thành Đạt | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
Sự kiện 79: Trung Niên 2 - Hạng E1 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:39:15 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
149 | (M) Châu Hồng Phương - (F) Phạm Thị Thanh Nhuần | Phong Ngân dancesport | #1 |
070 | (M) Hồ Tấn Phúc - (F) Nguyễn Thị Ngọc Liên | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà | #1 |
085 | (M) Trần Huỳnh Vũ - (F) Trần Thị Nhàn | HK Dance Center | #1 |
096 | (M) Nguyễn Kim Đính - (F) Nguyễn Thị Thanh Liễu | Vĩnh Huy Dancesport | #1 |
Sự kiện 80: Cộng tổng tuổi 75 - Hạng E2 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:42:00 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
166 | (M) Nguyễn Thanh Nhơn - (F) Huỳnh Thị Xuân | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
164 | (M) Lưu Thị Bích Hà - (F) Lưu Văn Thành Đạt | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
Sự kiện 81: Trung Niên 2 - Hạng E2 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:42:00 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
027 | (M) Nguyễn Vủ Ka - (F) Đặng Thị Thuý Ngân | Phong Ngân dancesport | #1 |
070 | (M) Hồ Tấn Phúc - (F) Nguyễn Thị Ngọc Liên | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà | #1 |
085 | (M) Trần Huỳnh Vũ - (F) Trần Thị Nhàn | HK Dance Center | #1 |
096 | (M) Nguyễn Kim Đính - (F) Nguyễn Thị Thanh Liễu | Vĩnh Huy Dancesport | #1 |
Sự kiện 82: Thiếu Nhi 1 - Hạng FC Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:44:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
072 | Trần Ngọc Minh Uyên | SKYDANCE | #1 |
019 | Nguyễn Ngọc Minh An | Duy Hải Dance sport | #1 |
010 | Tô An Nhiên | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ | #1 |
Sự kiện 83: Thiếu Nhi 2 - Hạng FC Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 09:44:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
063 | Trần Thanh Bách Diệp | Clb Nink Dancesport | #1 |
159 | Lê Khả Hân | Phong Ngân dancesport | #1 |
146 | Nguyễn Hoàng Thái Tuấn | T&T Dancesport | #1 |
021 | Nguyễn Quỳnh Nhi | Duy Hải Dance sport | #1 |
005 | Phạm Nhật Thư Nghi | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ | #1 |
Sự kiện 84: Thanh Niên - Hạng A Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, P, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 10:53:00 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
168 | (M) Ngọc An - (F) Lê Tố Uyên | KTA - King The Art | #1 |
121 | (M) Nguyễn Nam Anh - (F) Lê Anh Phương | Pro.G Academy | #1 |
115 | (M) Phạm Minh Thanh - (F) Nguyễn Linh Anh | Pro.G Academy | #1 |
114 | (M) Nguyễn Tuấn Đạt - (F) Quản Ý Phương Trinh | CK TEAM | #1 |
145 | (M) Bùi Thanh Phước - (F) Mai Nguyễn Thanh Hiền | T&T Dancesport | #1 |
Sự kiện 85: Đồng Diễn - Nhóm 1 - Chủ Nhật - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): For - Toàn Năng
Giờ dự kiến (Time est): 11:06:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
052 | D.C.M Crew | D.C.M Crew | #1 |
053 | T.D CREW | T.D CREW | #1 |
054 | BABY SO HOT | BABY SO HOT | #1 |
055 | ALOKIDS | ALOKIDS | #1 |
Sự kiện 86: Thiếu Nhi 1 - Hạng FA Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, P, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:21:30 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
011 | Chu Phương Tâm | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ | #1 |
031 | Dương Ngọc Nhã Kỳ | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
093 | Nguyễn Phương Thảo | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
Sự kiện 87: Thiếu Nhi 2 - Hạng FA Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, P, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:21:30 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
063 | Trần Thanh Bách Diệp | Clb Nink Dancesport | #1 |
009 | Phạm Hằng Nga | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ | #1 |
095 | Lê Bình An | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
Sự kiện 88: Vô Địch Solo Thiếu Nhi - Hạng FA Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, P, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:21:30 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
014 | Đoàn hoàng kim | D&T dancesport | #1 |
130 | Trần Ngọc Lam Anh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
095 | Lê Bình An | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
Sự kiện 89: Thiếu Niên 1 - Hạng FA Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, P, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:21:30 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
116 | Hoàng Misaki | Pro.G Academy | #1 |
144 | Nguyễn Ngọc Khánh Thi | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
161 | Vũ đức thiện | Hà Long Lâm Đồng | #1 |
062 | Lý Gia Hân | Clb Nink Dancesport | #1 |
Sự kiện 90: Thanh Niên - Hạng A Standard - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T, VW, F, Q - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 11:35:15 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
114 | (M) Nguyễn Tuấn Đạt - (F) Quản Ý Phương Trinh | CK TEAM | #1 |
128 | (M) Lê Hoàng Sơn - (F) Dương Thị Mai Lan | Pro.G Academy | #1 |
112 | (M) Huỳnh Tấn Vũ - (F) Nguyễn Thị Hằng Nga | Vũ Nga | #1 |
132 | (M) Trần Dương Thiên Bảo - (F) Ngô Khánh Linh | CLB DANCE SPORT NGỌC TRÍ QUẬN 12 | #1 |
022 | (M) Phan Trương - (F) Lê Nguyễn Ngọc Giàu | Sơn Anh Dancesport | #1 |
Sự kiện 91: Đồng Diễn - Nhóm 2 - Chủ Nhật - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): For - Toàn Năng
Giờ dự kiến (Time est): 11:49:00 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
046 | BARBIE GANGZ | BẢBIE GANGZ | #1 |
047 | KANE | KANE | #1 |
048 | FANSY | FANSY | #1 |
049 | FLAME TT | FLAME TT | #1 |
051 | SN STAR | SN STAR | #1 |
Sự kiện 92: Vô Địch - Hạng EO2 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:06:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
114 | (M) Nguyễn Tuấn Đạt - (F) Quản Ý Phương Trinh | CK TEAM | #1 |
025 | (M) Nguyễn văn thái - (F) nguyễn thị nguyệt nga | TAIPHUONG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 93: Thanh Niên - Hạng E2 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:06:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
094 | (M) Lê Công Hữu - (F) Phan Ngọc Vân | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
110 | (M) Nguyễn Đức Tín - (F) Nguyễn Hoàng Bảo Trân | SAGADANCE | #1 |
081 | (M) Trân Phạm Minh Huy - (F) Vũ Phạm La Giang | Lion Team | #1 |
Sự kiện 94: Thanh Niên - Hạng F2 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:06:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
077 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | HK Dance Center | #1 |
017 | Bùi Thanh Xuân | Duy Hải Dance sport | #1 |
098 | Nguyễn Thị Thanh Liễu | Vĩnh Huy Dancesport | #1 |
Sự kiện 95: Vô Địch - Hạng EO4 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:09:30 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
114 | (M) Nguyễn Tuấn Đạt - (F) Quản Ý Phương Trinh | CK TEAM | #1 |
145 | (M) Bùi Thanh Phước - (F) Mai Nguyễn Thanh Hiền | T&T Dancesport | #1 |
094 | (M) Lê Công Hữu - (F) Phan Ngọc Vân | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
Sự kiện 96: Thiếu Niên 2 - Hạng F4 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:09:30 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
062 | Lý Gia Hân | Clb Nink Dancesport | #1 |
082 | Trương Du My | Lion Team | #1 |
117 | Đào Dương Tuệ Anh | Pro.G Academy | #1 |
Sự kiện 97: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO4 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:09:30 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
113 | Nguyễn Khánh Ngọc | CK TEAM | #1 |
126 | Hồ thị hà linh | Hà Long Lâm Đồng | #1 |
144 | Nguyễn Ngọc Khánh Thi | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
160 | Nguyễn vũ anh thư | Hà Long Lâm Đồng | #1 |
Sự kiện 98: Thiếu Nhi 2 - Hạng E1 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:12:15 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
131 | (M) Nguyễn Minh Cường - (F) Đỗ Trần Linh San | KTA - King The Art | #1 |
080 | (M) Trương Gia Khiêm - (F) Đặng Nguyễn An Nhiên | Lion Team | #1 |
Sự kiện 99: Vô Địch Solo Thiếu Nhi - Hạng FO1 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:12:15 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
079 | Nguyễn Tú Quỳnh | HK Dance Center | #1 |
063 | Trần Thanh Bách Diệp | Clb Nink Dancesport | #1 |
134 | Bùi Gia Hân | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
057 | Nguyễn Song Hồng Anh | Thế Long Dancesport Đà Lạt | #1 |
Sự kiện 100: Vô Địch Solo Thiếu Nhi - Hạng FO2 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:15:00 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
079 | Nguyễn Tú Quỳnh | HK Dance Center | #1 |
134 | Bùi Gia Hân | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
057 | Nguyễn Song Hồng Anh | Thế Long Dancesport Đà Lạt | #1 |
Sự kiện 101: Thiếu Niên 1 - Hạng F2 Latin - Chung kết
7 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:15:00 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
135 | Mai Lê Phương Linh | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
087 | Nguyễn Ngọc Bích Vân | HK Dance Center | #1 |
014 | Đoàn hoàng kim | D&T dancesport | #1 |
018 | Phạm Minh Trâm | Duy Hải Dance sport | #1 |
142 | Võ Khánh Ngọc | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
068 | Trịnh Thảo Nguyên | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà | #1 |
061 | Nguyễn Huỳnh Khánh An | Duy Hải Dance sport | #1 |
Sự kiện 102: Beginner Trung Niên - Hạng E1 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:17:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
167 | (M) Châu Hồng Phương - (F) Nguyễn Thị Khuê | Phong Ngân dancesport | #1 |
164 | (M) Lưu Thị Bích Hà - (F) Lưu Văn Thành Đạt | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
127 | (M) Nguyễn Duy Tân - (F) Lê Thị Ly Ly | CLB P&T Long Khánh | #1 |
125 | (M) Nguyễn Văn Chung - (F) Lê Thị Mỹ Lan | CLB P&T Long Khánh | #1 |
Sự kiện 103: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:17:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
069 | (M) Trần Anh Quang - (F) Lương Thị Công Thuỷ | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà | #1 |
023 | (M) Lương lê hồng vân - (F) Dư phương | TAIPHUONG DANCESPORT | #1 |
166 | (M) Nguyễn Thanh Nhơn - (F) Huỳnh Thị Xuân | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
Sự kiện 104: Beginner Trung Niên - Hạng E2 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:20:30 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
167 | (M) Châu Hồng Phương - (F) Nguyễn Thị Khuê | Phong Ngân dancesport | #1 |
164 | (M) Lưu Thị Bích Hà - (F) Lưu Văn Thành Đạt | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
127 | (M) Nguyễn Duy Tân - (F) Lê Thị Ly Ly | CLB P&T Long Khánh | #1 |
125 | (M) Nguyễn Văn Chung - (F) Lê Thị Mỹ Lan | CLB P&T Long Khánh | #1 |
Sự kiện 105: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E2 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:20:30 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
069 | (M) Trần Anh Quang - (F) Lương Thị Công Thuỷ | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà | #1 |
023 | (M) Lương lê hồng vân - (F) Dư phương | TAIPHUONG DANCESPORT | #1 |
096 | (M) Nguyễn Kim Đính - (F) Nguyễn Thị Thanh Liễu | Vĩnh Huy Dancesport | #1 |
Sự kiện 106: Beginner Trung Niên - Hạng D1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:23:15 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
125 | (M) Nguyễn Văn Chung - (F) Lê Thị Mỹ Lan | CLB P&T Long Khánh | #1 |
164 | (M) Lưu Thị Bích Hà - (F) Lưu Văn Thành Đạt | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
167 | (M) Châu Hồng Phương - (F) Nguyễn Thị Khuê | Phong Ngân dancesport | #1 |
Sự kiện 107: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng D1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:23:15 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
027 | (M) Nguyễn Vủ Ka - (F) Đặng Thị Thuý Ngân | Phong Ngân dancesport | #1 |
069 | (M) Trần Anh Quang - (F) Lương Thị Công Thuỷ | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà | #1 |
096 | (M) Nguyễn Kim Đính - (F) Nguyễn Thị Thanh Liễu | Vĩnh Huy Dancesport | #1 |
Sự kiện 108: Vô Địch - Hạng EO1 Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 12:28:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
132 | (M) Trần Dương Thiên Bảo - (F) Ngô Khánh Linh | CLB DANCE SPORT NGỌC TRÍ QUẬN 12 | #1 |
022 | (M) Phan Trương - (F) Lê Nguyễn Ngọc Giàu | Sơn Anh Dancesport | #1 |
074 | (M) Huỳnh Tấn Sanh - (F) Lê Khánh Tiên | KTA - King The Art | #1 |
Sự kiện 109: Vô Địch - Hạng EO2 Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): T - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 12:31:30 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
114 | (M) Nguyễn Tuấn Đạt - (F) Quản Ý Phương Trinh | CK TEAM | #1 |
074 | (M) Huỳnh Tấn Sanh - (F) Lê Khánh Tiên | KTA - King The Art | #1 |
022 | (M) Phan Trương - (F) Lê Nguyễn Ngọc Giàu | Sơn Anh Dancesport | #1 |
Sự kiện 110: Vô Địch - Hạng EO3 Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): Q - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 12:34:15 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
114 | (M) Nguyễn Tuấn Đạt - (F) Quản Ý Phương Trinh | CK TEAM | #1 |
132 | (M) Trần Dương Thiên Bảo - (F) Ngô Khánh Linh | CLB DANCE SPORT NGỌC TRÍ QUẬN 12 | #1 |
Sự kiện 111: Vô Địch - Hạng EO4 Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): F - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 12:37:00 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
132 | (M) Trần Dương Thiên Bảo - (F) Ngô Khánh Linh | CLB DANCE SPORT NGỌC TRÍ QUẬN 12 | #1 |
022 | (M) Phan Trương - (F) Lê Nguyễn Ngọc Giàu | Sơn Anh Dancesport | #1 |
Sự kiện 112: Vô Địch - Hạng EO5 Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): VW - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 12:39:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
132 | (M) Trần Dương Thiên Bảo - (F) Ngô Khánh Linh | CLB DANCE SPORT NGỌC TRÍ QUẬN 12 | #1 |
022 | (M) Phan Trương - (F) Lê Nguyễn Ngọc Giàu | Sơn Anh Dancesport | #1 |
025 | (M) Nguyễn văn thái - (F) nguyễn thị nguyệt nga | TAIPHUONG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 113: Đồng Diễn - Nhóm 3 - Chủ Nhật - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): For - Toàn Năng
Giờ dự kiến (Time est): 12:42:30 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
042 | B.A.O | DIAMOND CREW | #1 |
043 | MIX TEAM | MIX TEAM | #1 |
044 | LEMON DROP | LEMON DROP | #1 |
045 | BABY RICH | BABY RICH | #1 |
Sự kiện 114: Showdance Nhi Đồng Thiếu Nhi - Chủ Nhật - Chung kết
1 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): For - Toàn Năng
Giờ dự kiến (Time est): 12:45:15 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
050 | SWAY SN | SWAY SN | #1 |
Sự kiện 115: Thiếu Niên 1 - Hạng FD3 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:03:00 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
117 | Đào Dương Tuệ Anh | Pro.G Academy | #1 |
068 | Trịnh Thảo Nguyên | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà | #1 |
Sự kiện 116: Trước Thanh Niên - Hạng FD3 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:03:00 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
151 | Nguyễn Hoàng Ngọc | KTA - King The Art | #1 |
119 | Tạ Liên Giang | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | #1 |
078 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | HK Dance Center | #1 |
160 | Nguyễn vũ anh thư | Hà Long Lâm Đồng | #1 |
Sự kiện 117: Thiếu Niên 1 - Hạng FD4 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:08:30 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
082 | Trương Du My | Lion Team | #1 |
068 | Trịnh Thảo Nguyên | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà | #1 |
Sự kiện 118: Trước Thanh Niên - Hạng FD4 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:08:30 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
151 | Nguyễn Hoàng Ngọc | KTA - King The Art | #1 |
119 | Tạ Liên Giang | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | #1 |
078 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | HK Dance Center | #1 |
Sự kiện 119: Thiếu Niên 1 - Hạng FD6 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:14:00 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
129 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
117 | Đào Dương Tuệ Anh | Pro.G Academy | #1 |
Sự kiện 120: Trung Niên 2 - Hạng FD1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:19:30 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
056 | Nguyễn Thị Bích Quyên | Thế Long Dancesport Đà Lạt | #1 |
058 | Hoàng võ Hồng Bích | Phong Ngân dancesport | #1 |
067 | Trần Mỹ Duyên | Phong Ngân dancesport | #1 |
Sự kiện 121: Trung Niên 2 - Hạng D1 Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:19:30 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
066 | (M) Lê Văn Hùng - (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân dancesport | #1 |
149 | (M) Châu Hồng Phương - (F) Phạm Thị Thanh Nhuần | Phong Ngân dancesport | #1 |
070 | (M) Hồ Tấn Phúc - (F) Nguyễn Thị Ngọc Liên | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà | #1 |
096 | (M) Nguyễn Kim Đính - (F) Nguyễn Thị Thanh Liễu | Vĩnh Huy Dancesport | #1 |
085 | (M) Trần Huỳnh Vũ - (F) Trần Thị Nhàn | HK Dance Center | #1 |
Sự kiện 122: Trung Niên 2 - Hạng D3 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:25:00 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
030 | (M) phan văn tài - (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TAIPHUONG DANCESPORT | #1 |
066 | (M) Lê Văn Hùng - (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân dancesport | #1 |
149 | (M) Châu Hồng Phương - (F) Phạm Thị Thanh Nhuần | Phong Ngân dancesport | #1 |
Sự kiện 123: Trung Niên 2 - Hạng FD3 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:30:30 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
056 | Nguyễn Thị Bích Quyên | Thế Long Dancesport Đà Lạt | #1 |
058 | Hoàng võ Hồng Bích | Phong Ngân dancesport | #1 |
Sự kiện 124: Trung Niên 2 - Hạng D4 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:36:00 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
030 | (M) phan văn tài - (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TAIPHUONG DANCESPORT | #1 |
066 | (M) Lê Văn Hùng - (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân dancesport | #1 |
149 | (M) Châu Hồng Phương - (F) Phạm Thị Thanh Nhuần | Phong Ngân dancesport | #1 |
Sự kiện 125: Thiếu Niên 1 - Hạng FC Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:41:30 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
161 | Vũ đức thiện | Hà Long Lâm Đồng | #1 |
062 | Lý Gia Hân | Clb Nink Dancesport | #1 |
117 | Đào Dương Tuệ Anh | Pro.G Academy | #1 |
Sự kiện 126: Trước Thanh Niên - Hạng FC Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:41:30 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
120 | Phạm Tường Ngân | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | #1 |
077 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | HK Dance Center | #1 |
119 | Tạ Liên Giang | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | #1 |
Sự kiện 127: Thanh Niên - Hạng D4 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:49:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
030 | (M) phan văn tài - (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TAIPHUONG DANCESPORT | #1 |
015 | (M) Đỗ Ngọc Nghĩa - (F) Nguyễn Thị Loan Anh | Phong Ngân dancesport | #1 |
110 | (M) Nguyễn Đức Tín - (F) Nguyễn Hoàng Bảo Trân | SAGADANCE | #1 |
Sự kiện 128: Thanh Niên - Hạng FD4 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:49:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
120 | Phạm Tường Ngân | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | #1 |
077 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | HK Dance Center | #1 |
160 | Nguyễn vũ anh thư | Hà Long Lâm Đồng | #1 |
157 | Nguyễn Ngọc Ánh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
Sự kiện 129: Trung Niên 2 - Hạng C Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:55:15 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
030 | (M) phan văn tài - (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TAIPHUONG DANCESPORT | #1 |
066 | (M) Lê Văn Hùng - (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân dancesport | #1 |
Sự kiện 130: Thanh Niên - Hạng FC Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:55:15 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
120 | Phạm Tường Ngân | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | #1 |
119 | Tạ Liên Giang | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | #1 |
160 | Nguyễn vũ anh thư | Hà Long Lâm Đồng | #1 |
077 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | HK Dance Center | #1 |
Sự kiện 131: Thiếu Niên 1 - Hạng FB Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:03:30 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
116 | Hoàng Misaki | Pro.G Academy | #1 |
161 | Vũ đức thiện | Hà Long Lâm Đồng | #1 |
062 | Lý Gia Hân | Clb Nink Dancesport | #1 |
Sự kiện 132: Thanh Niên - Hạng FB Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:03:30 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
151 | Nguyễn Hoàng Ngọc | KTA - King The Art | #1 |
078 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | HK Dance Center | #1 |
119 | Tạ Liên Giang | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | #1 |
Sự kiện 133: Trung Niên 1 - Hạng E1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:14:30 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
088 | (M) Phan Thế Đăng - (F) Trần Thu Hằng | SKYDANCE | #1 |
096 | (M) Nguyễn Kim Đính - (F) Nguyễn Thị Thanh Liễu | Vĩnh Huy Dancesport | #1 |
085 | (M) Trần Huỳnh Vũ - (F) Trần Thị Nhàn | HK Dance Center | #1 |
Sự kiện 134: Trước Thanh Niên - Hạng F1 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:14:30 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
144 | Nguyễn Ngọc Khánh Thi | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
119 | Tạ Liên Giang | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | #1 |
160 | Nguyễn vũ anh thư | Hà Long Lâm Đồng | #1 |
017 | Bùi Thanh Xuân | Duy Hải Dance sport | #1 |
Sự kiện 135: Trung Niên 1 - Hạng E2 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:17:15 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
088 | (M) Phan Thế Đăng - (F) Trần Thu Hằng | SKYDANCE | #1 |
096 | (M) Nguyễn Kim Đính - (F) Nguyễn Thị Thanh Liễu | Vĩnh Huy Dancesport | #1 |
085 | (M) Trần Huỳnh Vũ - (F) Trần Thị Nhàn | HK Dance Center | #1 |
Sự kiện 136: Trước Thanh Niên - Hạng F2 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:17:15 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
144 | Nguyễn Ngọc Khánh Thi | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
160 | Nguyễn vũ anh thư | Hà Long Lâm Đồng | #1 |
078 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | HK Dance Center | #1 |
017 | Bùi Thanh Xuân | Duy Hải Dance sport | #1 |
Sự kiện 137: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO2 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:17:15 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
113 | Nguyễn Khánh Ngọc | CK TEAM | #1 |
144 | Nguyễn Ngọc Khánh Thi | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
087 | Nguyễn Ngọc Bích Vân | HK Dance Center | #1 |
Sự kiện 138: Trung Niên 1 - Hạng D1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:20:00 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
088 | (M) Phan Thế Đăng - (F) Trần Thu Hằng | SKYDANCE | #1 |
060 | (M) Lê Văn Hùng - (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai | Phong Ngân dancesport | #1 |
085 | (M) Trần Huỳnh Vũ - (F) Trần Thị Nhàn | HK Dance Center | #1 |
Sự kiện 139: Trung Niên 1 - Hạng FD1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:20:00 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
056 | Nguyễn Thị Bích Quyên | Thế Long Dancesport Đà Lạt | #1 |
098 | Nguyễn Thị Thanh Liễu | Vĩnh Huy Dancesport | #1 |
058 | Hoàng võ Hồng Bích | Phong Ngân dancesport | #1 |
Sự kiện 140: Trước Thanh Niên - Hạng FD1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:20:00 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
119 | Tạ Liên Giang | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | #1 |
078 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | HK Dance Center | #1 |
017 | Bùi Thanh Xuân | Duy Hải Dance sport | #1 |
Sự kiện 141: Trung Niên 1 - Hạng FD3 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:25:30 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
056 | Nguyễn Thị Bích Quyên | Thế Long Dancesport Đà Lạt | #1 |
058 | Hoàng võ Hồng Bích | Phong Ngân dancesport | #1 |
Sự kiện 142: Thanh Niên - Hạng FD3 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:25:30 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
120 | Phạm Tường Ngân | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | #1 |
077 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | HK Dance Center | #1 |
157 | Nguyễn Ngọc Ánh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
Sự kiện 143: Trung Niên 1 - Hạng FD4 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:31:00 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
056 | Nguyễn Thị Bích Quyên | Thế Long Dancesport Đà Lạt | #1 |
058 | Hoàng võ Hồng Bích | Phong Ngân dancesport | #1 |
Sự kiện 144: Thiếu Nhi 2 - Hạng F1 Standard - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 14:36:30 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
005 | Phạm Nhật Thư Nghi | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ | #1 |
009 | Phạm Hằng Nga | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ | #1 |
012 | Nguyễn Đảo Ngọc | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ | #1 |
165 | Trần Bảo Trang | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
031 | Dương Ngọc Nhã Kỳ | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
Sự kiện 145: Thiếu Nhi 2 - Hạng F2 Standard - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): T - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 14:39:15 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
005 | Phạm Nhật Thư Nghi | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ | #1 |
009 | Phạm Hằng Nga | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ | #1 |
031 | Dương Ngọc Nhã Kỳ | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
165 | Trần Bảo Trang | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
Sự kiện 146: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 14:42:00 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
005 | Phạm Nhật Thư Nghi | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ | #1 |
009 | Phạm Hằng Nga | CLB M&M Dancesport- Cần Thơ | #1 |
031 | Dương Ngọc Nhã Kỳ | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
Sự kiện 147: Trung Niên 1 - Hạng C Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:47:30 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
088 | (M) Phan Thế Đăng - (F) Trần Thu Hằng | SKYDANCE | #1 |
015 | (M) Đỗ Ngọc Nghĩa - (F) Nguyễn Thị Loan Anh | Phong Ngân dancesport | #1 |
025 | (M) Nguyễn văn thái - (F) nguyễn thị nguyệt nga | TAIPHUONG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 148: Thiếu Nhi 1 - Hạng FB Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T, F, Q - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 14:55:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
130 | Trần Ngọc Lam Anh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
093 | Nguyễn Phương Thảo | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
Sự kiện 149: Trung Niên 1 - Hạng A Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, P, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:06:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
030 | (M) phan văn tài - (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TAIPHUONG DANCESPORT | #1 |
015 | (M) Đỗ Ngọc Nghĩa - (F) Nguyễn Thị Loan Anh | Phong Ngân dancesport | #1 |
025 | (M) Nguyễn văn thái - (F) nguyễn thị nguyệt nga | TAIPHUONG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 150: Trước Thanh Niên - Hạng FA Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, P, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:06:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
120 | Phạm Tường Ngân | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | #1 |
077 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | HK Dance Center | #1 |
161 | Vũ đức thiện | Hà Long Lâm Đồng | #1 |
129 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
Sự kiện 151: Thiếu Nhi 2 - Hạng FA Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T, VW, F, Q - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 15:20:30 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
130 | Trần Ngọc Lam Anh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
095 | Lê Bình An | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
093 | Nguyễn Phương Thảo | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
Sự kiện 152: Thiếu Niên 2 - Hạng E1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:34:15 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
145 | (M) Bùi Thanh Phước - (F) Mai Nguyễn Thanh Hiền | T&T Dancesport | #1 |
094 | (M) Lê Công Hữu - (F) Phan Ngọc Vân | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
081 | (M) Trân Phạm Minh Huy - (F) Vũ Phạm La Giang | Lion Team | #1 |
Sự kiện 153: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:34:15 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
126 | Hồ thị hà linh | Hà Long Lâm Đồng | #1 |
144 | Nguyễn Ngọc Khánh Thi | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
113 | Nguyễn Khánh Ngọc | CK TEAM | #1 |
Sự kiện 154: Thiếu Niên 2 - Hạng E2 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:37:00 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
145 | (M) Bùi Thanh Phước - (F) Mai Nguyễn Thanh Hiền | T&T Dancesport | #1 |
094 | (M) Lê Công Hữu - (F) Phan Ngọc Vân | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
081 | (M) Trân Phạm Minh Huy - (F) Vũ Phạm La Giang | Lion Team | #1 |
Sự kiện 155: Thiếu Niên 2 - Hạng F2 Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:37:00 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
144 | Nguyễn Ngọc Khánh Thi | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
087 | Nguyễn Ngọc Bích Vân | HK Dance Center | #1 |
062 | Lý Gia Hân | Clb Nink Dancesport | #1 |
017 | Bùi Thanh Xuân | Duy Hải Dance sport | #1 |
018 | Phạm Minh Trâm | Duy Hải Dance sport | #1 |
Sự kiện 156: Thiếu Niên 2 - Hạng FD4 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:39:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
160 | Nguyễn vũ anh thư | Hà Long Lâm Đồng | #1 |
082 | Trương Du My | Lion Team | #1 |
117 | Đào Dương Tuệ Anh | Pro.G Academy | #1 |
Sự kiện 157: Thiếu Niên 2 - Hạng FC Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:45:15 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
113 | Nguyễn Khánh Ngọc | CK TEAM | #1 |
126 | Hồ thị hà linh | Hà Long Lâm Đồng | #1 |
117 | Đào Dương Tuệ Anh | Pro.G Academy | #1 |
068 | Trịnh Thảo Nguyên | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà | #1 |
Sự kiện 158: Thiếu Niên 2 - Hạng F1 Latin - Chung kết
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:45:15 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
144 | Nguyễn Ngọc Khánh Thi | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
062 | Lý Gia Hân | Clb Nink Dancesport | #1 |
087 | Nguyễn Ngọc Bích Vân | HK Dance Center | #1 |
082 | Trương Du My | Lion Team | #1 |
017 | Bùi Thanh Xuân | Duy Hải Dance sport | #1 |
018 | Phạm Minh Trâm | Duy Hải Dance sport | #1 |
Sự kiện 159: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO5 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): P - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:48:00 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
126 | Hồ thị hà linh | Hà Long Lâm Đồng | #1 |
078 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | HK Dance Center | #1 |
157 | Nguyễn Ngọc Ánh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
Sự kiện 160: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FC Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T, Q - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 15:50:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
118 | Phan Thị Kim Ngân | Sơn Anh Dancesport | #1 |
129 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
157 | Nguyễn Ngọc Ánh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
Sự kiện 161: Thiếu Niên 2 - Hạng FB Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:59:00 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
116 | Hoàng Misaki | Pro.G Academy | #1 |
113 | Nguyễn Khánh Ngọc | CK TEAM | #1 |
126 | Hồ thị hà linh | Hà Long Lâm Đồng | #1 |
Sự kiện 162: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO3 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:59:00 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
144 | Nguyễn Ngọc Khánh Thi | Clb Quốc Túy Dancesport Vũng Tàu | #1 |
077 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | HK Dance Center | #1 |
157 | Nguyễn Ngọc Ánh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
Sự kiện 163: Thiếu Niên 1 - Hạng FA Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T, VW, F, Q - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 16:01:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
129 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
130 | Trần Ngọc Lam Anh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
Sự kiện 164: Thiếu Niên 2 - Hạng FA Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, P, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:15:30 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
116 | Hoàng Misaki | Pro.G Academy | #1 |
113 | Nguyễn Khánh Ngọc | CK TEAM | #1 |
126 | Hồ thị hà linh | Hà Long Lâm Đồng | #1 |
068 | Trịnh Thảo Nguyên | CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà | #1 |
Sự kiện 165: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FA Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T, VW, F, Q - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 16:29:15 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
077 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | HK Dance Center | #1 |
118 | Phan Thị Kim Ngân | Sơn Anh Dancesport | #1 |
129 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
Sự kiện 166: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FA Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, P, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:43:00 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
151 | Nguyễn Hoàng Ngọc | KTA - King The Art | #1 |
119 | Tạ Liên Giang | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | #1 |
161 | Vũ đức thiện | Hà Long Lâm Đồng | #1 |
129 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
116 | Hoàng Misaki | Pro.G Academy | #1 |
Sự kiện 167: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E1 Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 16:56:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
111 | (M) Nguyễn Văn Tùng - (F) Nguyễn Thị Phương Lan | SAGADANCE | #1 |
023 | (M) Lương lê hồng vân - (F) Dư phương | TAIPHUONG DANCESPORT | #1 |
166 | (M) Nguyễn Thanh Nhơn - (F) Huỳnh Thị Xuân | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
Sự kiện 168: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D1 Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 16:59:30 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
002 | (M) Nguyễn Hoàng Tuấn - (F) Nguyễn Thị Xuân Mai | KTA - King The Art | #1 |
108 | (M) Nguyễn Đăng Khoa - (F) Trần Thị Thanh Mỹ | SAGADANCE | #1 |
025 | (M) Nguyễn văn thái - (F) nguyễn thị nguyệt nga | TAIPHUONG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 169: Thanh Niên - Hạng E1 Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 17:05:00 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
074 | (M) Huỳnh Tấn Sanh - (F) Lê Khánh Tiên | KTA - King The Art | #1 |
166 | (M) Nguyễn Thanh Nhơn - (F) Huỳnh Thị Xuân | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
Sự kiện 170: Thầy Trò Trung Niên - Hạng D1 Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 17:07:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
002 | (M) Nguyễn Hoàng Tuấn - (F) Nguyễn Thị Xuân Mai | KTA - King The Art | #1 |
108 | (M) Nguyễn Đăng Khoa - (F) Trần Thị Thanh Mỹ | SAGADANCE | #1 |
025 | (M) Nguyễn văn thái - (F) nguyễn thị nguyệt nga | TAIPHUONG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 171: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D3 Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): T, F - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 17:13:15 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
002 | (M) Nguyễn Hoàng Tuấn - (F) Nguyễn Thị Xuân Mai | KTA - King The Art | #1 |
108 | (M) Nguyễn Đăng Khoa - (F) Trần Thị Thanh Mỹ | SAGADANCE | #1 |
111 | (M) Nguyễn Văn Tùng - (F) Nguyễn Thị Phương Lan | SAGADANCE | #1 |
Sự kiện 172: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D4 Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, F - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 17:18:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
002 | (M) Nguyễn Hoàng Tuấn - (F) Nguyễn Thị Xuân Mai | KTA - King The Art | #1 |
108 | (M) Nguyễn Đăng Khoa - (F) Trần Thị Thanh Mỹ | SAGADANCE | #1 |
111 | (M) Nguyễn Văn Tùng - (F) Nguyễn Thị Phương Lan | SAGADANCE | #1 |
Sự kiện 173: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D6 Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): F, Q - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 17:24:15 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
002 | (M) Nguyễn Hoàng Tuấn - (F) Nguyễn Thị Xuân Mai | KTA - King The Art | #1 |
108 | (M) Nguyễn Đăng Khoa - (F) Trần Thị Thanh Mỹ | SAGADANCE | #1 |
Sự kiện 174: Thầy Trò Trung Niên - Hạng D4 Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, F - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 17:29:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
002 | (M) Nguyễn Hoàng Tuấn - (F) Nguyễn Thị Xuân Mai | KTA - King The Art | #1 |
108 | (M) Nguyễn Đăng Khoa - (F) Trần Thị Thanh Mỹ | SAGADANCE | #1 |
Sự kiện 175: Trung Niên 1 - Hạng A Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T, VW, F, Q - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 17:35:15 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
022 | (M) Phan Trương - (F) Lê Nguyễn Ngọc Giàu | Sơn Anh Dancesport | #1 |
025 | (M) Nguyễn văn thái - (F) nguyễn thị nguyệt nga | TAIPHUONG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 176: Thanh Niên - Hạng FA Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T, VW, F, Q - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 17:35:15 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
077 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | HK Dance Center | #1 |
118 | Phan Thị Kim Ngân | Sơn Anh Dancesport | #1 |
158 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
Sự kiện 177: Trước Thanh Niên - Hạng F3 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:49:00 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
119 | Tạ Liên Giang | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | #1 |
078 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | HK Dance Center | #1 |
158 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
Sự kiện 178: Trước Thanh Niên - Hạng F5 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): P - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:51:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
119 | Tạ Liên Giang | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | #1 |
078 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | HK Dance Center | #1 |
151 | Nguyễn Hoàng Ngọc | KTA - King The Art | #1 |
Sự kiện 179: Thanh Niên - Hạng F5 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): P - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:51:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
120 | Phạm Tường Ngân | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | #1 |
077 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | HK Dance Center | #1 |
157 | Nguyễn Ngọc Ánh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
Sự kiện 180: Thanh Niên - Hạng D1 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:54:30 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
110 | (M) Nguyễn Đức Tín - (F) Nguyễn Hoàng Bảo Trân | SAGADANCE | #1 |
081 | (M) Trân Phạm Minh Huy - (F) Vũ Phạm La Giang | Lion Team | #1 |
Sự kiện 181: Thanh Niên - Hạng FD1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:54:30 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
120 | Phạm Tường Ngân | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | #1 |
017 | Bùi Thanh Xuân | Duy Hải Dance sport | #1 |
098 | Nguyễn Thị Thanh Liễu | Vĩnh Huy Dancesport | #1 |
Sự kiện 182: Thanh Niên - Hạng D3 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:00:00 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
110 | (M) Nguyễn Đức Tín - (F) Nguyễn Hoàng Bảo Trân | SAGADANCE | #1 |
015 | (M) Đỗ Ngọc Nghĩa - (F) Nguyễn Thị Loan Anh | Phong Ngân dancesport | #1 |
030 | (M) phan văn tài - (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TAIPHUONG DANCESPORT | #1 |
Sự kiện 183: Thanh Niên - Hạng FD5 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:05:30 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
120 | Phạm Tường Ngân | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | #1 |
077 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | HK Dance Center | #1 |
157 | Nguyễn Ngọc Ánh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
Sự kiện 184: Vô Địch Trung Niên - Hạng C Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:11:00 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
015 | (M) Đỗ Ngọc Nghĩa - (F) Nguyễn Thị Loan Anh | Phong Ngân dancesport | #1 |
026 | (M) Tăng hồng Phước - (F) Tô thị trang đài | TAIPHUONG DANCESPORT | #1 |
060 | (M) Lê Văn Hùng - (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai | Phong Ngân dancesport | #1 |
149 | (M) Châu Hồng Phương - (F) Phạm Thị Thanh Nhuần | Phong Ngân dancesport | #1 |
Sự kiện 185: Thanh Niên - Hạng E1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:11:00 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
094 | (M) Lê Công Hữu - (F) Phan Ngọc Vân | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |
110 | (M) Nguyễn Đức Tín - (F) Nguyễn Hoàng Bảo Trân | SAGADANCE | #1 |
081 | (M) Trân Phạm Minh Huy - (F) Vũ Phạm La Giang | Lion Team | #1 |
Sự kiện 186: Thanh Niên - Hạng F1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:11:00 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
120 | Phạm Tường Ngân | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | #1 |
017 | Bùi Thanh Xuân | Duy Hải Dance sport | #1 |
098 | Nguyễn Thị Thanh Liễu | Vĩnh Huy Dancesport | #1 |
Sự kiện 187: Vô Địch Trung Niên - Hạng A Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, P, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:13:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
030 | (M) phan văn tài - (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TAIPHUONG DANCESPORT | #1 |
015 | (M) Đỗ Ngọc Nghĩa - (F) Nguyễn Thị Loan Anh | Phong Ngân dancesport | #1 |
025 | (M) Nguyễn văn thái - (F) nguyễn thị nguyệt nga | TAIPHUONG DANCESPORT | #1 |
149 | (M) Châu Hồng Phương - (F) Phạm Thị Thanh Nhuần | Phong Ngân dancesport | #1 |
Sự kiện 188: Thanh Niên - Hạng FA Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, P, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:13:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
119 | Tạ Liên Giang | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | #1 |
078 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | HK Dance Center | #1 |
151 | Nguyễn Hoàng Ngọc | KTA - King The Art | #1 |
Sự kiện 189: Trước Thanh Niên - Hạng FB Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:13:45 27/4
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
120 | Phạm Tường Ngân | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | #1 |
077 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | HK Dance Center | #1 |
161 | Vũ đức thiện | Hà Long Lâm Đồng | #1 |
157 | Nguyễn Ngọc Ánh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | #1 |