TIMELINE CHƯƠNG TRÌNH
# | Trước Prev |
Sau Next |
Sự kiện Event |
Điệu Dance |
Heat | VĐV Athletes |
Thời gian Time |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linedance Trung Niên - Thứ Bảy (Chung kết) |
Line | 1 | 4 | 18:00 26/4 | ||
2 | Showdance Thanh Thiếu Niên - Thứ Bảy (Chung kết) |
Show | 1 | 7 | 18:02:45 26/4 | ||
3 | Đồng Diễn - Thứ Bảy (Chung kết) |
For | 1 | 5 | 18:05:30 26/4 | ||
4 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 (Chung kết) |
C | 1 | 3 | 18:08:15 26/4 | ||
5 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 6 (Chung kết) |
C | 1 | 2 | 18:08:15 26/4 | ||
6 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 (Chung kết) |
R | 1 | 3 | 18:11:00 26/4 | ||
7 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 4 | 18:11:00 26/4 | ||
8 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 (Chung kết) |
C | 1 | 3 | 18:13:45 26/4 | ||
9 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F5 Latin - Nhóm 7 (Chung kết) |
P | 1 | 3 | 18:16:30 26/4 | ||
10 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 (Chung kết) |
C | 1 | 3 | 18:19:15 26/4 | ||
11 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 8 (Chung kết) |
C | 1 | 2 | 18:19:15 26/4 | ||
12 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng F4 Latin (Chung kết) |
S | 1 | 3 | 18:22:00 26/4 | ||
13 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng F4 Latin (Chung kết) |
S | 1 | 1 | 18:22:00 26/4 | ||
14 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FD1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 3 | 18:24:45 26/4 | ||
15 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 1 - Hạng F1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 3 | 18:24:45 26/4 | ||
16 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng FD1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 3 | 18:27:30 26/4 | ||
17 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng FD1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 3 | 18:27:30 26/4 | ||
18 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng FD2 Latin (Chung kết) |
C, J | 1 | 2 | 18:33:00 26/4 | ||
19 | Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 9 (Chung kết) |
C | 1 | 3 | 18:33:00 26/4 | ||
Nghỉ giải lao Breaks |
Kết Thúc Ngày Thi Đấu Thứ Nhất 26/4 |
18:35:45 | |||||
20 | Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 5 | 07:30:00 27/4 | ||
21 | Thiếu Niên 1 - Hạng F1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 8 | 07:30:00 27/4 | ||
22 | Nhi Đồng 2 - Hạng F2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 6 | 07:32:45 27/4 | ||
23 | Thiếu Nhi 2 - Hạng E2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 2 | 07:32:45 27/4 | ||
24 | Nhi Đồng 2 - Hạng F3 Latin (Chung kết) |
J | 1 | 2 | 07:35:30 27/4 | ||
25 | Thiếu Nhi 2 - Hạng F3 Latin (Chung kết) |
J | 1 | 2 | 07:35:30 27/4 | ||
26 | Thiếu Niên 1 - Hạng F3 Latin (Chung kết) |
J | 1 | 2 | 07:35:30 27/4 | ||
27 | Thiếu Niên 2 - Hạng F3 Latin (Chung kết) |
J | 1 | 3 | 07:35:30 27/4 | ||
28 | Nhi Đồng 2 - Hạng FD1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 5 | 07:38:15 27/4 | ||
29 | Thiếu Nhi 2 - Hạng D1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 2 | 07:38:15 27/4 | ||
30 | Thiếu Niên 1 - Hạng FD1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 5 | 07:38:15 27/4 | ||
31 | Nhi Đồng 2 - Hạng FD2 Latin (Chung kết) |
C, J | 1 | 3 | 07:43:45 27/4 | ||
32 | Thiếu Niên 1 - Hạng FD2 Latin (Chung kết) |
C, J | 1 | 2 | 07:43:45 27/4 | ||
33 | Trung Niên 3 - Hạng E1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 4 | 07:49:15 27/4 | ||
34 | Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 3 | 07:49:15 27/4 | ||
35 | Trung Niên 3 - Hạng E2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 4 | 07:52:00 27/4 | ||
36 | Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 3 | 07:52:00 27/4 | ||
37 | Trung Niên 3 - Hạng D1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 4 | 07:54:45 27/4 | ||
38 | Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 4 | 07:54:45 27/4 | ||
39 | Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 8 | 08:00:15 27/4 | ||
40 | Thiếu Nhi 1 - Hạng F2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 8 | 08:03:00 27/4 | ||
41 | Thiếu Nhi 1 - Hạng F3 Latin (Chung kết) |
J | 1 | 5 | 08:05:45 27/4 | ||
42 | Thiếu Nhi 1 - Hạng F4 Latin (Chung kết) |
S | 1 | 3 | 08:08:30 27/4 | ||
43 | Thiếu Nhi 2 - Hạng F4 Latin (Chung kết) |
S | 1 | 3 | 08:08:30 27/4 | ||
44 | Thiếu Niên 1 - Hạng F4 Latin (Chung kết) |
S | 1 | 3 | 08:08:30 27/4 | ||
45 | Thiếu Nhi 1 - Hạng F5 Latin (Chung kết) |
P | 1 | 2 | 08:11:15 27/4 | ||
46 | Vô Địch Solo Thiếu Nhi - Hạng FO5 Latin (Chung kết) |
P | 1 | 2 | 08:11:15 27/4 | ||
47 | Thiếu Nhi 2 - Hạng F5 Latin (Chung kết) |
P | 1 | 3 | 08:11:15 27/4 | ||
48 | Thiếu Niên 1 - Hạng F5 Latin (Chung kết) |
P | 1 | 3 | 08:11:15 27/4 | ||
49 | Thiếu Nhi 1 - Hạng FD1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 7 | 08:14:00 27/4 | ||
50 | Thiếu Niên 2 - Hạng FD1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 4 | 08:14:00 27/4 | ||
51 | Trung Niên 3 - Hạng D2 Latin (Chung kết) |
C, J | 1 | 2 | 08:19:30 27/4 | ||
52 | Thầy Trò Trung Niên - Hạng D2 Latin (Chung kết) |
C, J | 1 | 3 | 08:19:30 27/4 | ||
53 | Trung Niên 3 - Hạng C Latin (Chung kết) |
C, R, J | 1 | 2 | 08:25:00 27/4 | ||
54 | Cộng tổng tuổi 85 - Hạng C Latin (Chung kết) |
C, R, J | 1 | 2 | 08:25:00 27/4 | ||
55 | Thiếu Nhi 1 - Hạng FD2 Latin (Chung kết) |
C, J | 1 | 6 | 08:33:15 27/4 | ||
56 | Thiếu Nhi 2 - Hạng FD2 Latin (Chung kết) |
C, J | 1 | 5 | 08:33:15 27/4 | ||
57 | Thiếu Nhi 1 - Hạng FD3 Latin (Chung kết) |
S, R | 1 | 4 | 08:38:45 27/4 | ||
58 | Thiếu Nhi 2 - Hạng FD3 Latin (Chung kết) |
S, R | 1 | 5 | 08:38:45 27/4 | ||
59 | Thiếu Nhi 1 - Hạng FD4 Latin (Chung kết) |
S, C | 1 | 3 | 08:44:15 27/4 | ||
60 | Thiếu Nhi 2 - Hạng FD4 Latin (Chung kết) |
S, C | 1 | 3 | 08:44:15 27/4 | ||
61 | Thiếu Nhi 1 - Hạng FD5 Latin (Chung kết) |
S, J | 1 | 3 | 08:49:45 27/4 | ||
62 | Thiếu Nhi 2 - Hạng FD5 Latin (Chung kết) |
S, J | 1 | 3 | 08:49:45 27/4 | ||
63 | Thiếu Niên 1 - Hạng FD5 Latin (Chung kết) |
S, J | 1 | 2 | 08:49:45 27/4 | ||
64 | Thiếu Nhi 1 - Hạng FD6 Latin (Chung kết) |
R, J | 1 | 5 | 08:55:15 27/4 | ||
65 | Thiếu Nhi 2 - Hạng FD6 Latin (Chung kết) |
R, J | 1 | 3 | 08:55:15 27/4 | ||
66 | Thiếu Nhi 1 - Hạng FB Latin (Chung kết) |
S, C, R, J | 1 | 3 | 09:00:45 27/4 | ||
67 | Thiếu Nhi 2 - Hạng FB Latin (Chung kết) |
S, C, R, J | 1 | 5 | 09:00:45 27/4 | ||
68 | Thầy Trò Trung Niên - Hạng E1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 3 | 09:11:45 27/4 | ||
69 | Thầy Trò Trung Niên - Hạng E2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 3 | 09:14:30 27/4 | ||
70 | Thầy Trò Trung Niên - Hạng D1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 3 | 09:17:15 27/4 | ||
71 | Thầy Trò Trung Niên - Hạng D6 Latin (Chung kết) |
R, J | 1 | 2 | 09:22:45 27/4 | ||
72 | Thiếu Nhi 1 - Hạng E1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 2 | 09:28:15 27/4 | ||
73 | Thiếu Nhi 2 - Hạng F1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 3 | 09:28:15 27/4 | ||
74 | Thiếu Nhi 1 - Hạng E2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 2 | 09:31:00 27/4 | ||
75 | Thiếu Nhi 2 - Hạng F2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 3 | 09:31:00 27/4 | ||
76 | Thiếu Nhi 1 - Hạng D1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 2 | 09:33:45 27/4 | ||
77 | Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 5 | 09:33:45 27/4 | ||
78 | Cộng tổng tuổi 75 - Hạng E1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 2 | 09:39:15 27/4 | ||
79 | Trung Niên 2 - Hạng E1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 4 | 09:39:15 27/4 | ||
80 | Cộng tổng tuổi 75 - Hạng E2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 2 | 09:42:00 27/4 | ||
81 | Trung Niên 2 - Hạng E2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 4 | 09:42:00 27/4 | ||
82 | Thiếu Nhi 1 - Hạng FC Latin (Chung kết) |
C, R, J | 1 | 3 | 09:44:45 27/4 | ||
83 | Thiếu Nhi 2 - Hạng FC Latin (Chung kết) |
C, R, J | 1 | 5 | 09:44:45 27/4 | ||
Nghỉ giải lao Breaks |
KHAI MẠC GIẢI |
09:53:00 | |||||
84 | Thanh Niên - Hạng A Latin (Chung kết) |
S, C, R, P, J | 1 | 5 | 10:53:00 27/4 | ||
85 | Đồng Diễn - Nhóm 1 - Chủ Nhật (Chung kết) |
For | 1 | 4 | 11:06:45 27/4 | ||
Nghỉ giải lao Breaks |
Đồng Diễn |
11:09:30 | |||||
86 | Thiếu Nhi 1 - Hạng FA Latin (Chung kết) |
S, C, R, P, J | 1 | 3 | 11:21:30 27/4 | ||
87 | Thiếu Nhi 2 - Hạng FA Latin (Chung kết) |
S, C, R, P, J | 1 | 3 | 11:21:30 27/4 | ||
88 | Vô Địch Solo Thiếu Nhi - Hạng FA Latin (Chung kết) |
S, C, R, P, J | 1 | 3 | 11:21:30 27/4 | ||
89 | Thiếu Niên 1 - Hạng FA Latin (Chung kết) |
S, C, R, P, J | 1 | 4 | 11:21:30 27/4 | ||
90 | Thanh Niên - Hạng A Standard (Chung kết) |
W, T, VW, F, Q | 1 | 5 | 11:35:15 27/4 | ||
91 | Đồng Diễn - Nhóm 2 - Chủ Nhật (Chung kết) |
For | 1 | 5 | 11:49:00 27/4 | ||
Nghỉ giải lao Breaks |
Đồng Diễn |
11:51:45 | |||||
92 | Vô Địch - Hạng EO2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 2 | 12:06:45 27/4 | ||
93 | Thanh Niên - Hạng E2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 3 | 12:06:45 27/4 | ||
94 | Thanh Niên - Hạng F2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 3 | 12:06:45 27/4 | ||
95 | Vô Địch - Hạng EO4 Latin (Chung kết) |
S | 1 | 3 | 12:09:30 27/4 | ||
96 | Thiếu Niên 2 - Hạng F4 Latin (Chung kết) |
S | 1 | 3 | 12:09:30 27/4 | ||
97 | Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO4 Latin (Chung kết) |
S | 1 | 4 | 12:09:30 27/4 | ||
98 | Thiếu Nhi 2 - Hạng E1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 2 | 12:12:15 27/4 | ||
99 | Vô Địch Solo Thiếu Nhi - Hạng FO1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 4 | 12:12:15 27/4 | ||
100 | Vô Địch Solo Thiếu Nhi - Hạng FO2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 3 | 12:15:00 27/4 | ||
101 | Thiếu Niên 1 - Hạng F2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 7 | 12:15:00 27/4 | ||
102 | Beginner Trung Niên - Hạng E1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 4 | 12:17:45 27/4 | ||
103 | Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 3 | 12:17:45 27/4 | ||
104 | Beginner Trung Niên - Hạng E2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 4 | 12:20:30 27/4 | ||
105 | Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 3 | 12:20:30 27/4 | ||
106 | Beginner Trung Niên - Hạng D1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 3 | 12:23:15 27/4 | ||
107 | Cộng tổng tuổi 100 - Hạng D1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 3 | 12:23:15 27/4 | ||
108 | Vô Địch - Hạng EO1 Standard (Chung kết) |
W | 1 | 3 | 12:28:45 27/4 | ||
109 | Vô Địch - Hạng EO2 Standard (Chung kết) |
T | 1 | 3 | 12:31:30 27/4 | ||
110 | Vô Địch - Hạng EO3 Standard (Chung kết) |
Q | 1 | 2 | 12:34:15 27/4 | ||
111 | Vô Địch - Hạng EO4 Standard (Chung kết) |
F | 1 | 2 | 12:37:00 27/4 | ||
112 | Vô Địch - Hạng EO5 Standard (Chung kết) |
VW | 1 | 3 | 12:39:45 27/4 | ||
113 | Đồng Diễn - Nhóm 3 - Chủ Nhật (Chung kết) |
For | 1 | 4 | 12:42:30 27/4 | ||
114 | Showdance Nhi Đồng Thiếu Nhi - Chủ Nhật (Chung kết) |
For | 1 | 1 | 12:45:15 27/4 | ||
Nghỉ giải lao Breaks |
Đồng Diễn |
12:48:00 | |||||
115 | Thiếu Niên 1 - Hạng FD3 Latin (Chung kết) |
S, R | 1 | 2 | 13:03:00 27/4 | ||
116 | Trước Thanh Niên - Hạng FD3 Latin (Chung kết) |
S, R | 1 | 4 | 13:03:00 27/4 | ||
117 | Thiếu Niên 1 - Hạng FD4 Latin (Chung kết) |
S, C | 1 | 2 | 13:08:30 27/4 | ||
118 | Trước Thanh Niên - Hạng FD4 Latin (Chung kết) |
S, C | 1 | 3 | 13:08:30 27/4 | ||
119 | Thiếu Niên 1 - Hạng FD6 Latin (Chung kết) |
R, J | 1 | 2 | 13:14:00 27/4 | ||
120 | Trung Niên 2 - Hạng FD1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 3 | 13:19:30 27/4 | ||
121 | Trung Niên 2 - Hạng D1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 5 | 13:19:30 27/4 | ||
122 | Trung Niên 2 - Hạng D3 Latin (Chung kết) |
S, R | 1 | 3 | 13:25:00 27/4 | ||
123 | Trung Niên 2 - Hạng FD3 Latin (Chung kết) |
S, R | 1 | 2 | 13:30:30 27/4 | ||
124 | Trung Niên 2 - Hạng D4 Latin (Chung kết) |
S, C | 1 | 3 | 13:36:00 27/4 | ||
125 | Thiếu Niên 1 - Hạng FC Latin (Chung kết) |
C, R, J | 1 | 3 | 13:41:30 27/4 | ||
126 | Trước Thanh Niên - Hạng FC Latin (Chung kết) |
C, R, J | 1 | 3 | 13:41:30 27/4 | ||
127 | Thanh Niên - Hạng D4 Latin (Chung kết) |
S, C | 1 | 3 | 13:49:45 27/4 | ||
128 | Thanh Niên - Hạng FD4 Latin (Chung kết) |
S, C | 1 | 4 | 13:49:45 27/4 | ||
129 | Trung Niên 2 - Hạng C Latin (Chung kết) |
C, R, J | 1 | 2 | 13:55:15 27/4 | ||
130 | Thanh Niên - Hạng FC Latin (Chung kết) |
C, R, J | 1 | 4 | 13:55:15 27/4 | ||
131 | Thiếu Niên 1 - Hạng FB Latin (Chung kết) |
S, C, R, J | 1 | 3 | 14:03:30 27/4 | ||
132 | Thanh Niên - Hạng FB Latin (Chung kết) |
S, C, R, J | 1 | 3 | 14:03:30 27/4 | ||
133 | Trung Niên 1 - Hạng E1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 3 | 14:14:30 27/4 | ||
134 | Trước Thanh Niên - Hạng F1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 4 | 14:14:30 27/4 | ||
135 | Trung Niên 1 - Hạng E2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 3 | 14:17:15 27/4 | ||
136 | Trước Thanh Niên - Hạng F2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 4 | 14:17:15 27/4 | ||
137 | Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 3 | 14:17:15 27/4 | ||
138 | Trung Niên 1 - Hạng D1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 3 | 14:20:00 27/4 | ||
139 | Trung Niên 1 - Hạng FD1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 3 | 14:20:00 27/4 | ||
140 | Trước Thanh Niên - Hạng FD1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 3 | 14:20:00 27/4 | ||
141 | Trung Niên 1 - Hạng FD3 Latin (Chung kết) |
S, R | 1 | 2 | 14:25:30 27/4 | ||
142 | Thanh Niên - Hạng FD3 Latin (Chung kết) |
S, R | 1 | 3 | 14:25:30 27/4 | ||
143 | Trung Niên 1 - Hạng FD4 Latin (Chung kết) |
S, C | 1 | 2 | 14:31:00 27/4 | ||
144 | Thiếu Nhi 2 - Hạng F1 Standard (Chung kết) |
W | 1 | 5 | 14:36:30 27/4 | ||
145 | Thiếu Nhi 2 - Hạng F2 Standard (Chung kết) |
T | 1 | 4 | 14:39:15 27/4 | ||
146 | Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Standard (Chung kết) |
W, T | 1 | 3 | 14:42:00 27/4 | ||
147 | Trung Niên 1 - Hạng C Latin (Chung kết) |
C, R, J | 1 | 3 | 14:47:30 27/4 | ||
148 | Thiếu Nhi 1 - Hạng FB Standard (Chung kết) |
W, T, F, Q | 1 | 2 | 14:55:45 27/4 | ||
149 | Trung Niên 1 - Hạng A Latin (Chung kết) |
S, C, R, P, J | 1 | 3 | 15:06:45 27/4 | ||
150 | Trước Thanh Niên - Hạng FA Latin (Chung kết) |
S, C, R, P, J | 1 | 4 | 15:06:45 27/4 | ||
151 | Thiếu Nhi 2 - Hạng FA Standard (Chung kết) |
W, T, VW, F, Q | 1 | 3 | 15:20:30 27/4 | ||
152 | Thiếu Niên 2 - Hạng E1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 3 | 15:34:15 27/4 | ||
153 | Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 3 | 15:34:15 27/4 | ||
154 | Thiếu Niên 2 - Hạng E2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 3 | 15:37:00 27/4 | ||
155 | Thiếu Niên 2 - Hạng F2 Latin (Chung kết) |
R | 1 | 5 | 15:37:00 27/4 | ||
156 | Thiếu Niên 2 - Hạng FD4 Latin (Chung kết) |
S, C | 1 | 3 | 15:39:45 27/4 | ||
157 | Thiếu Niên 2 - Hạng FC Latin (Chung kết) |
C, R, J | 1 | 4 | 15:45:15 27/4 | ||
158 | Thiếu Niên 2 - Hạng F1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 6 | 15:45:15 27/4 | ||
159 | Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO5 Latin (Chung kết) |
P | 1 | 3 | 15:48:00 27/4 | ||
160 | Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FC Standard (Chung kết) |
W, T, Q | 1 | 3 | 15:50:45 27/4 | ||
161 | Thiếu Niên 2 - Hạng FB Latin (Chung kết) |
S, C, R, J | 1 | 3 | 15:59:00 27/4 | ||
162 | Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO3 Latin (Chung kết) |
J | 1 | 3 | 15:59:00 27/4 | ||
163 | Thiếu Niên 1 - Hạng FA Standard (Chung kết) |
W, T, VW, F, Q | 1 | 2 | 16:01:45 27/4 | ||
164 | Thiếu Niên 2 - Hạng FA Latin (Chung kết) |
S, C, R, P, J | 1 | 4 | 16:15:30 27/4 | ||
165 | Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FA Standard (Chung kết) |
W, T, VW, F, Q | 1 | 3 | 16:29:15 27/4 | ||
166 | Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FA Latin (Chung kết) |
S, C, R, P, J | 1 | 5 | 16:43:00 27/4 | ||
167 | Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E1 Standard (Chung kết) |
W | 1 | 3 | 16:56:45 27/4 | ||
168 | Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D1 Standard (Chung kết) |
W, T | 1 | 3 | 16:59:30 27/4 | ||
169 | Thanh Niên - Hạng E1 Standard (Chung kết) |
W | 1 | 2 | 17:05:00 27/4 | ||
170 | Thầy Trò Trung Niên - Hạng D1 Standard (Chung kết) |
W, T | 1 | 3 | 17:07:45 27/4 | ||
171 | Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D3 Standard (Chung kết) |
T, F | 1 | 3 | 17:13:15 27/4 | ||
172 | Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D4 Standard (Chung kết) |
W, F | 1 | 3 | 17:18:45 27/4 | ||
173 | Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D6 Standard (Chung kết) |
F, Q | 1 | 2 | 17:24:15 27/4 | ||
174 | Thầy Trò Trung Niên - Hạng D4 Standard (Chung kết) |
W, F | 1 | 2 | 17:29:45 27/4 | ||
175 | Trung Niên 1 - Hạng A Standard (Chung kết) |
W, T, VW, F, Q | 1 | 2 | 17:35:15 27/4 | ||
176 | Thanh Niên - Hạng FA Standard (Chung kết) |
W, T, VW, F, Q | 1 | 3 | 17:35:15 27/4 | ||
177 | Trước Thanh Niên - Hạng F3 Latin (Chung kết) |
J | 1 | 3 | 17:49:00 27/4 | ||
178 | Trước Thanh Niên - Hạng F5 Latin (Chung kết) |
P | 1 | 3 | 17:51:45 27/4 | ||
179 | Thanh Niên - Hạng F5 Latin (Chung kết) |
P | 1 | 3 | 17:51:45 27/4 | ||
180 | Thanh Niên - Hạng D1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 2 | 17:54:30 27/4 | ||
181 | Thanh Niên - Hạng FD1 Latin (Chung kết) |
C, R | 1 | 3 | 17:54:30 27/4 | ||
182 | Thanh Niên - Hạng D3 Latin (Chung kết) |
S, R | 1 | 3 | 18:00:00 27/4 | ||
183 | Thanh Niên - Hạng FD5 Latin (Chung kết) |
S, J | 1 | 3 | 18:05:30 27/4 | ||
184 | Vô Địch Trung Niên - Hạng C Latin (Chung kết) |
C, R, J | 1 | 4 | 18:11:00 27/4 | ||
185 | Thanh Niên - Hạng E1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 3 | 18:11:00 27/4 | ||
186 | Thanh Niên - Hạng F1 Latin (Chung kết) |
C | 1 | 3 | 18:11:00 27/4 | ||
187 | Vô Địch Trung Niên - Hạng A Latin (Chung kết) |
S, C, R, P, J | 1 | 4 | 18:13:45 27/4 | ||
188 | Thanh Niên - Hạng FA Latin (Chung kết) |
S, C, R, P, J | 1 | 3 | 18:13:45 27/4 | ||
189 | Trước Thanh Niên - Hạng FB Latin (Chung kết) |
S, C, R, J | 1 | 4 | 18:13:45 27/4 |